Toshiki Takahashi rời sân và được thay thế bởi Kanta Chiba.
![]() (Pen) Toshiki Takahashi 11 | |
![]() Jelani Sumiyoshi 27 | |
![]() Yoshinori Suzuki 43 | |
![]() Shohei Takeda (Thay: Leo Gomes) 46 | |
![]() Koya Kitagawa (Thay: Hikaru Nakahara) 63 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Masaki Yumiba) 63 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Temma Matsuda) 63 | |
![]() Kazuki Kozuka (Thay: Takashi Inui) 70 | |
![]() Ryuma Nakano (Thay: Taiki Hirato) 71 | |
![]() Fuki Yamada (Thay: Shun Nagasawa) 71 | |
![]() Sen Takagi (Thay: Yutaka Yoshida) 71 | |
![]() Shinya Yajima (Kiến tạo: Sen Takagi) 75 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Shimpei Fukuoka) 77 | |
![]() Sodai Hasukawa 85 | |
![]() Kanta Chiba (Thay: Toshiki Takahashi) 90 |
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Shimizu S-Pulse


Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Shimizu S-Pulse

Thẻ vàng cho Sodai Hasukawa.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Sen Takagi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shinya Yajima đã ghi bàn!
Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.
Shun Nagasawa rời sân và được thay thế bởi Fuki Yamada.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Masaki Yumiba rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Hikaru Nakahara rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.
Leo Gomes rời sân và được thay thế bởi Shohei Takeda.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yoshinori Suzuki.

Thẻ vàng cho Jelani Sumiyoshi.
Shimizu thực hiện quả ném biên trên phần sân của Kyoto Sanga.
Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Koki Nagamine cho Shimizu hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Shimizu S-Pulse
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Leo Gomes (25), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Shun Nagasawa (93), Temma Matsuda (18)
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Jelani Sumiyoshi (66), Kim Min-Tae (24), Sodai Hasukawa (4), Yutaka Yoshida (28), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Hikaru Nakahara (11), Takashi Inui (33), Toshiki Takahashi (38)


Thay người | |||
46’ | Leo Gomes Shohei Takeda | 63’ | Masaki Yumiba Shinya Yajima |
63’ | Temma Matsuda Masaya Okugawa | 63’ | Hikaru Nakahara Koya Kitagawa |
71’ | Shun Nagasawa Fuki Yamada | 70’ | Takashi Inui Kazuki Kozuka |
71’ | Taiki Hirato Ryuma Nakano | 71’ | Yutaka Yoshida Sen Takagi |
77’ | Shimpei Fukuoka Joao Pedro | 90’ | Toshiki Takahashi Kanta Chiba |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Yuya Oki | ||
Patrick William | Kengo Kitazume | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Kento Haneda | ||
Hidehiro Sugai | Sen Takagi | ||
Joao Pedro | Kazuki Kozuka | ||
Shohei Takeda | Kai Matsuzaki | ||
Fuki Yamada | Shinya Yajima | ||
Masaya Okugawa | Kanta Chiba | ||
Ryuma Nakano | Koya Kitagawa |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại