Thứ Ba, 02/12/2025
(Pen) Toshiki Takahashi
11
Jelani Sumiyoshi
27
Yoshinori Suzuki
43
Shohei Takeda (Thay: Leo Gomes)
46
Koya Kitagawa (Thay: Hikaru Nakahara)
63
Shinya Yajima (Thay: Masaki Yumiba)
63
Masaya Okugawa (Thay: Temma Matsuda)
63
Kazuki Kozuka (Thay: Takashi Inui)
70
Ryuma Nakano (Thay: Taiki Hirato)
71
Fuki Yamada (Thay: Shun Nagasawa)
71
Sen Takagi (Thay: Yutaka Yoshida)
71
Shinya Yajima (Kiến tạo: Sen Takagi)
75
Joao Pedro (Thay: Shimpei Fukuoka)
77
Sodai Hasukawa
85
Kanta Chiba (Thay: Toshiki Takahashi)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (44)
90+2'

Toshiki Takahashi rời sân và được thay thế bởi Kanta Chiba.

85' Thẻ vàng cho Sodai Hasukawa.

Thẻ vàng cho Sodai Hasukawa.

77'

Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

75'

Sen Takagi đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Shinya Yajima đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shinya Yajima đã ghi bàn!

71'

Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.

71'

Shun Nagasawa rời sân và được thay thế bởi Fuki Yamada.

71'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.

70'

Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.

63'

Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.

63'

Masaki Yumiba rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

63'

Hikaru Nakahara rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.

46'

Leo Gomes rời sân và được thay thế bởi Shohei Takeda.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Yoshinori Suzuki.

Thẻ vàng cho Yoshinori Suzuki.

27' Thẻ vàng cho Jelani Sumiyoshi.

Thẻ vàng cho Jelani Sumiyoshi.

23'

Shimizu thực hiện quả ném biên trên phần sân của Kyoto Sanga.

23'

Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

22'

Bóng an toàn khi Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

21'

Koki Nagamine cho Shimizu hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Shimizu S-Pulse

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Leo Gomes (25), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Shun Nagasawa (93), Temma Matsuda (18)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Jelani Sumiyoshi (66), Kim Min-Tae (24), Sodai Hasukawa (4), Yutaka Yoshida (28), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Hikaru Nakahara (11), Takashi Inui (33), Toshiki Takahashi (38)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
25
Leo Gomes
39
Taiki Hirato
14
Taichi Hara
93
Shun Nagasawa
18
Temma Matsuda
38
Toshiki Takahashi
33
Takashi Inui
11
Hikaru Nakahara
14
Reon Yamahara
98
Matheus Bueno
17
Masaki Yumiba
28
Yutaka Yoshida
4
Sodai Hasukawa
24
Kim Min-Tae
66
Jelani Sumiyoshi
16
Togo Umeda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Thay người
46’
Leo Gomes
Shohei Takeda
63’
Masaki Yumiba
Shinya Yajima
63’
Temma Matsuda
Masaya Okugawa
63’
Hikaru Nakahara
Koya Kitagawa
71’
Shun Nagasawa
Fuki Yamada
70’
Takashi Inui
Kazuki Kozuka
71’
Taiki Hirato
Ryuma Nakano
71’
Yutaka Yoshida
Sen Takagi
77’
Shimpei Fukuoka
Joao Pedro
90’
Toshiki Takahashi
Kanta Chiba
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Yuya Oki
Patrick William
Kengo Kitazume
Hisashi Appiah Tawiah
Kento Haneda
Hidehiro Sugai
Sen Takagi
Joao Pedro
Kazuki Kozuka
Shohei Takeda
Kai Matsuzaki
Fuki Yamada
Shinya Yajima
Masaya Okugawa
Kanta Chiba
Ryuma Nakano
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
14/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
27/08 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024
J League 1
16/03 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow