Đá phạt cho Nagoya ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga FC vs Nagoya Grampus Eight hôm nay 11-05-2025
Giải J League 1 - CN, 11/5
Kết thúc



![]() Shohei Takeda 38 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Murilo) 46 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Joao Pedro) 46 | |
![]() Yuya Asano (Thay: Ryuji Izumi) 59 | |
![]() Shuhei Tokumoto (Thay: Takuya Uchida) 59 | |
![]() Sora Hiraga (Thay: Temma Matsuda) 62 | |
![]() Kyo Sato (Thay: Hidehiro Sugai) 66 | |
![]() Shun Nagasawa 70 | |
![]() Tsukasa Morishima (Thay: Keiya Shiihashi) 78 | |
![]() Kensuke Nagai (Thay: Mateus) 78 | |
![]() Taichi Kikuchi (Thay: Katsuhiro Nakayama) 83 | |
![]() Sho Inagaki 84 | |
![]() Takuji Yonemoto (Thay: Shohei Takeda) 89 |
Đá phạt cho Nagoya ở phần sân nhà.
Kyoto Sanga được hưởng quả phạt góc do Hiroyuki Kimura trao.
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Nagoya được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hiroyuki Kimura cho Kyoto Sanga hưởng quả phát bóng lên.
Nagoya dâng lên tấn công tại Sân vận động Sanga nhưng cú đánh đầu của Sho Inagaki lại không trúng đích.
Liệu Nagoya có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Kyoto Sanga không?
Liệu Kyoto Sanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nagoya không?
Kyoto Sanga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Nagoya.
Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Keiya Shiihashi (Nagoya) thực hiện một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Nagoya.
Nagoya được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Kyoto, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nagoya trong nửa sân của họ.
Temma Matsuda đã trở lại sân.
Temma Matsuda nằm xuống và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Đá phạt cho Kyoto Sanga trong nửa sân của Nagoya.
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho một quả ném biên cho Kyoto Sanga, gần khu vực của Nagoya.
Đá phạt cho Kyoto Sanga.
Kyoto Sanga được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Kyoto Sanga FC (3-4-2-1): Gakuji Ota (26), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Patrick William (4), Shinnosuke Fukuda (2), Sota Kawasaki (7), Shohei Takeda (16), Hidehiro Sugai (22), Joao Pedro (6), Temma Matsuda (18), Murilo (77)
Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Alexandre Pisano (35), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Akinari Kawazura (6), Takuya Uchida (17), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Katsuhiro Nakayama (27), Ryuji Izumi (7), Yuya Yamagishi (11), Mateus (10)
Thay người | |||
46’ | Joao Pedro Masaya Okugawa | 59’ | Takuya Uchida Shuhei Tokumoto |
46’ | Murilo Shun Nagasawa | 59’ | Ryuji Izumi Yuya Asano |
62’ | Temma Matsuda Sora Hiraga | 78’ | Keiya Shiihashi Tsukasa Morishima |
66’ | Hidehiro Sugai Kyo Sato | 78’ | Mateus Kensuke Nagai |
89’ | Shohei Takeda Takuji Yonemoto | 83’ | Katsuhiro Nakayama Taichi Kikuchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Yohei Takeda | ||
Kodai Nagata | Yuki Nogami | ||
Kyo Sato | Yota Sato | ||
Takuji Yonemoto | Shuhei Tokumoto | ||
Masaya Okugawa | Yuya Asano | ||
Taiki Hirato | Tsukasa Morishima | ||
Shimpei Fukuoka | Gen Kato | ||
Sora Hiraga | Taichi Kikuchi | ||
Shun Nagasawa | Kensuke Nagai |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |