Thứ Sáu, 23/05/2025
Patric
5
Patric (Kiến tạo: Yuya Yamagishi)
19
Temma Matsuda (Thay: Shimpei Fukuoka)
46
Takuya Uchida
47
Yuki Nogami (Thay: Patric)
52
Rafael Elias (Kiến tạo: Taichi Hara)
59
Tsukasa Morishima
65
Chang-Rae Ha (Thay: Ryuji Izumi)
67
Takuya Shigehiro (Thay: Tsukasa Morishima)
67
Taichi Hara (Kiến tạo: Taiki Hirato)
71
Ryosuke Yamanaka (Thay: Katsuhiro Nakayama)
78
Kasper Junker (Thay: Yuya Yamagishi)
78
Marco Tulio (Kiến tạo: Taiki Hirato)
79
Sora Hiraga (Thay: Rafael Elias)
90
Kyo Sato (Thay: Marco Tulio)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
62 Kiểm soát bóng 38
21 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Nagoya Grampus Eight

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Yuta Miyamoto (24), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Yuto Misao (6), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Daiki Kaneko (19), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Takuya Uchida (34), Kennedy Egbus Mikuni (20), Akinari Kawazura (24), Katsuhiro Nakayama (27), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Tsukasa Morishima (14), Yuya Yamagishi (11), Patric (10)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
24
Yuta Miyamoto
5
Hisashi Appiah Tawiah
50
Yoshinori Suzuki
6
Yuto Misao
10
Shimpei Fukuoka
39
Taiki Hirato
19
Daiki Kaneko
9
Marco Tulio
99
Rafael Elias
14
Taichi Hara
10 2
Patric
11
Yuya Yamagishi
14
Tsukasa Morishima
8
Keiya Shiihashi
15
Sho Inagaki
7
Ryuji Izumi
27
Katsuhiro Nakayama
24
Akinari Kawazura
20
Kennedy Egbus Mikuni
34
Takuya Uchida
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
46’
Shimpei Fukuoka
Temma Matsuda
52’
Patric
Yuki Nogami
90’
Rafael Elias
Sora Hiraga
67’
Tsukasa Morishima
Takuya Shigehiro
90’
Marco Tulio
Kyo Sato
67’
Ryuji Izumi
Chang-rae Ha
78’
Yuya Yamagishi
Kasper Junker
78’
Katsuhiro Nakayama
Ryosuke Yamanaka
Cầu thủ dự bị
Toichi Suzuki
Kasper Junker
Sora Hiraga
Ryosuke Yamanaka
Ryuma Nakano
Takuya Shigehiro
Kyo Sato
Chang-rae Ha
Temma Matsuda
Yuki Nogami
Oliveira
Yohei Takeda
Gakuji Ota
Taichi Kikuchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2022
08/10 - 2022

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow