V À A A O O O - Taichi Hara từ Kyoto Sanga FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Daihachi Okamura (Kiến tạo: Takuma Nishimura) 16 | |
![]() Joao Pedro 20 | |
![]() Hiroyuki Mae 49 | |
![]() Shohei Takeda 53 | |
![]() Fuki Yamada (Thay: Masaya Okugawa) 56 | |
![]() Hokuto Shimoda (Thay: Daihachi Okamura) 62 | |
![]() Taiki Hirato (Thay: Joao Pedro) 67 | |
![]() (Pen) Rafael Elias 74 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Takuma Nishimura) 75 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio) 75 | |
![]() Takaya Numata (Thay: Yuki Soma) 75 | |
![]() Kyo Sato (Thay: Hidehiro Sugai) 85 | |
![]() Leo Gomes (Thay: Ryuma Nakano) 85 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Shohei Takeda) 85 | |
![]() Ryohei Shirasaki (Thay: Hiroyuki Mae) 89 | |
![]() Takaya Numata 90+1' | |
![]() (Pen) Taichi Hara 90+3' |
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia


Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia


Thẻ vàng cho Takaya Numata.
Hiroyuki Mae rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.
Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Ryuma Nakano rời sân và được thay thế bởi Leo Gomes.
Hidehiro Sugai rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

Rafael Elias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy đã không ghi bàn!
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Taiki Hirato.
Daihachi Okamura rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Fuki Yamada.

Thẻ vàng cho Shohei Takeda.

Thẻ vàng cho Hiroyuki Mae.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Takuma Nishimura đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daihachi Okamura đã ghi bàn!

V À A A O O O O Machida Zelvia ghi bàn.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Joao Pedro (6), Shohei Takeda (16), Ryuma Nakano (48), Masaya Okugawa (29), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)


Thay người | |||
56’ | Masaya Okugawa Fuki Yamada | 62’ | Daihachi Okamura Hokuto Shimoda |
67’ | Joao Pedro Taiki Hirato | 75’ | Yuki Soma Takaya Numata |
85’ | Ryuma Nakano Leo Gomes | 75’ | Takuma Nishimura Na Sang-ho |
85’ | Hidehiro Sugai Kyo Sato | 75’ | Shota Fujio Mitchell Duke |
85’ | Shohei Takeda Shun Nagasawa | 89’ | Hiroyuki Mae Ryohei Shirasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Tatsuya Morita | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Ryohei Shirasaki | ||
Shimpei Fukuoka | Hokuto Shimoda | ||
Temma Matsuda | Asahi Masuyama | ||
Leo Gomes | Keiya Sento | ||
Fuki Yamada | Takaya Numata | ||
Taiki Hirato | Na Sang-ho | ||
Kyo Sato | Se-Hun Oh | ||
Shun Nagasawa | Mitchell Duke |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 20 | 63 | H H H T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 22 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 17 | 56 | B T H H T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 14 | 56 | H H T B H |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 4 | 52 | B H H T B |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -6 | 50 | T T T H B |
10 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -13 | 42 | T B H T T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B B B T H |
14 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -6 | 41 | T H B H B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -7 | 41 | B H B H B |
16 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | T H B T H |
17 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -8 | 34 | T B T B T |
18 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -16 | 32 | T H T B H |
19 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -29 | 26 | B B B B H |
20 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -26 | 22 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại