Chủ Nhật, 19/10/2025
Daihachi Okamura (Kiến tạo: Takuma Nishimura)
16
Joao Pedro
20
Hiroyuki Mae
49
Shohei Takeda
53
Fuki Yamada (Thay: Masaya Okugawa)
56
Hokuto Shimoda (Thay: Daihachi Okamura)
62
Taiki Hirato (Thay: Joao Pedro)
67
(Pen) Rafael Elias
74
Sang-Ho Na (Thay: Takuma Nishimura)
75
Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
75
Takaya Numata (Thay: Yuki Soma)
75
Kyo Sato (Thay: Hidehiro Sugai)
85
Leo Gomes (Thay: Ryuma Nakano)
85
Shun Nagasawa (Thay: Shohei Takeda)
85
Ryohei Shirasaki (Thay: Hiroyuki Mae)
89
Takaya Numata
90+1'
(Pen) Taichi Hara
90+3'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Machida Zelvia
Machida Zelvia
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia

Tất cả (22)
90+3' V À A A O O O - Taichi Hara từ Kyoto Sanga FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Taichi Hara từ Kyoto Sanga FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

90+1' Thẻ vàng cho Takaya Numata.

Thẻ vàng cho Takaya Numata.

89'

Hiroyuki Mae rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

85'

Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.

85'

Ryuma Nakano rời sân và được thay thế bởi Leo Gomes.

85'

Hidehiro Sugai rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.

75'

Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.

75'

Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.

75'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

74' Rafael Elias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy đã không ghi bàn!

Rafael Elias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy đã không ghi bàn!

67'

Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Taiki Hirato.

62'

Daihachi Okamura rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.

56'

Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Fuki Yamada.

53' Thẻ vàng cho Shohei Takeda.

Thẻ vàng cho Shohei Takeda.

49' Thẻ vàng cho Hiroyuki Mae.

Thẻ vàng cho Hiroyuki Mae.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20' Thẻ vàng cho Joao Pedro.

Thẻ vàng cho Joao Pedro.

16'

Takuma Nishimura đã kiến tạo cho bàn thắng.

16' V À A A O O O - Daihachi Okamura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daihachi Okamura đã ghi bàn!

16' V À A A O O O O Machida Zelvia ghi bàn.

V À A A O O O O Machida Zelvia ghi bàn.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia

Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Joao Pedro (6), Shohei Takeda (16), Ryuma Nakano (48), Masaya Okugawa (29), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-3-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
22
Hidehiro Sugai
6
Joao Pedro
16
Shohei Takeda
48
Ryuma Nakano
29
Masaya Okugawa
9
Rafael Elias
14
Taichi Hara
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
26
Kotaro Hayashi
19
Yuta Nakayama
16
Hiroyuki Mae
6
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
56’
Masaya Okugawa
Fuki Yamada
62’
Daihachi Okamura
Hokuto Shimoda
67’
Joao Pedro
Taiki Hirato
75’
Yuki Soma
Takaya Numata
85’
Ryuma Nakano
Leo Gomes
75’
Takuma Nishimura
Na Sang-ho
85’
Hidehiro Sugai
Kyo Sato
75’
Shota Fujio
Mitchell Duke
85’
Shohei Takeda
Shun Nagasawa
89’
Hiroyuki Mae
Ryohei Shirasaki
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Tatsuya Morita
Hisashi Appiah Tawiah
Ryohei Shirasaki
Shimpei Fukuoka
Hokuto Shimoda
Temma Matsuda
Asahi Masuyama
Leo Gomes
Keiya Sento
Fuki Yamada
Takaya Numata
Taiki Hirato
Na Sang-ho
Kyo Sato
Se-Hun Oh
Shun Nagasawa
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/08 - 2021
J League 1
06/05 - 2024
30/11 - 2024
07/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
18/10 - 2025
AFC Champions League
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3420682466T T T H H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol34171252063H H H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC34171072261B H T H H
4Vissel KobeVissel Kobe3418791561H T T B H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H T T H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale34151181756B T H H T
7Machida ZelviaMachida Zelvia34168101456H H T B H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds34141010452B H H T B
9Gamba OsakaGamba Osaka3415514-650T T T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka34121012246H B B B T
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T B H H
12Tokyo VerdyTokyo Verdy3411914-1342T B H T T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka34101113-541B B B T H
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse34101113-641T H B H B
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3411815-741B H B H B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight34101014-840T H B T H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos349718-834T B T B T
18Yokohama FCYokohama FC348818-1632T H T B H
19Shonan BellmareShonan Bellmare346820-2926B B B B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3441020-2622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow