ANH ẤY RA SÂN! - Lazar Romanic nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
- Shohei Takeda (Thay: Shimpei Fukuoka)
11 - Hidehiro Sugai (Kiến tạo: Temma Matsuda)
38 - Fuki Yamada (Thay: Masaya Okugawa)
46 - Taiki Hirato
58 - Leo Gomes (Thay: Ryuma Nakano)
65 - Shun Nagasawa (Thay: Temma Matsuda)
65 - Shun Nagasawa
76 - Barreto (Thay: Taiki Hirato)
85
- Tatsuya Ito (Kiến tạo: Erison)
8 - Akihiro Ienaga (Thay: Marcinho)
74 - Lazar Romanic (Thay: Erison)
75 - Kento Tachibanada
78 - Lazar Romanic
84 - Ten Miyagi (Thay: Tatsuya Ito)
85 - Lazar Romanic
88
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Kawasaki Frontale
Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Kawasaki Frontale
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Barreto.
Thẻ vàng cho Lazar Romanic.
Thẻ vàng cho Kento Tachibanada.
Thẻ vàng cho Shun Nagasawa.
Erison rời sân và được thay thế bởi Lazar Romanic.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Ryuma Nakano rời sân và được thay thế bởi Leo Gomes.
Thẻ vàng cho Taiki Hirato.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Fuki Yamada.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Temma Matsuda đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hidehiro Sugai ghi bàn!
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Shohei Takeda.
Erison đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tatsuya Ito đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Kawasaki Frontale
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Shimpei Fukuoka (10), Ryuma Nakano (48), Taiki Hirato (39), Masaya Okugawa (29), Taichi Hara (14), Temma Matsuda (18)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Sai Van Wermeskerken (31), Filip Uremovic (22), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), Kento Tachibanada (8), So Kawahara (19), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)
Thay người | |||
11’ | Shimpei Fukuoka Shohei Takeda | 74’ | Marcinho Akihiro Ienaga |
46’ | Masaya Okugawa Fuki Yamada | 75’ | Erison Lazar Romanic |
65’ | Ryuma Nakano Leo Gomes | 85’ | Tatsuya Ito Ten Miyagi |
65’ | Temma Matsuda Shun Nagasawa | ||
85’ | Taiki Hirato Barreto |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Shunsuke Ando | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Shuto Tanabe | ||
Shohei Takeda | Ryota Kamihashi | ||
Leo Gomes | Kaito Tsuchiya | ||
Fuki Yamada | Toya Myogan | ||
Mitsuki Saito | Akihiro Ienaga | ||
Kyo Sato | Ten Miyagi | ||
Barreto | Lazar Romanic | ||
Shun Nagasawa | Yu Kobayashi |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
13 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại