Chủ Nhật, 13/07/2025
Hisashi Tawiah
23
Yuta Miyamoto (Thay: Hisashi Tawiah)
46
Shin Yamada (Thay: Erison)
46
Ryota Oshima (Thay: Yuki Yamamoto)
46
Akihiro Ienaga (Thay: Daiya Tono)
46
Sai van Wermeskerken
52
Shin Yamada (Kiến tạo: Ryota Oshima)
59
Yoshinori Suzuki
65
Yuta Toyokawa (Thay: Takuji Yonemoto)
68
(Pen) Rafael Elias
79
Yu Kobayashi (Thay: Marcinho)
84
Jesiel (Thay: Sai van Wermeskerken)
84
Temma Matsuda (Thay: Taiki Hirato)
90
Lucas Oliveira (Thay: Marco Tulio)
90
Sora Hiraga (Thay: Rafael Elias)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Kawasaki Frontale

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Takuji Yonemoto (37), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Sai Van Wermeskerken (31), Asahi Sasaki (5), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), Kento Tachibanada (8), Yuki Yamamoto (77), Daiya Tono (17), Yusuke Segawa (30), Marcinho (23), Erison (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
37
Takuji Yonemoto
39
Taiki Hirato
9
Marco Tulio
99
Rafael Elias
14
Taichi Hara
9
Erison
23
Marcinho
30
Yusuke Segawa
17
Daiya Tono
77
Yuki Yamamoto
8
Kento Tachibanada
13
Sota Miura
35
Yuichi Maruyama
5
Asahi Sasaki
31
Sai Van Wermeskerken
1
Jung Sung-Ryong
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Thay người
46’
Hisashi Tawiah
Yuta Miyamoto
46’
Yuki Yamamoto
Ryota Ohshima
68’
Takuji Yonemoto
Yuta Toyokawa
46’
Daiya Tono
Akihiro Ienaga
90’
Marco Tulio
Oliveira
46’
Erison
Shin Yamada
90’
Taiki Hirato
Temma Matsuda
84’
Sai van Wermeskerken
Jesiel
90’
Rafael Elias
Sora Hiraga
84’
Marcinho
Yu Kobayashi
Cầu thủ dự bị
Gu Sung-yun
Louis Yamaguchi
Yuta Miyamoto
Jesiel
Oliveira
Ryota Ohshima
Temma Matsuda
So Kawahara
Yuta Toyokawa
Akihiro Ienaga
Sora Hiraga
Shin Yamada
Murilo
Yu Kobayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/05 - 2022
12/10 - 2022
03/05 - 2023
12/11 - 2023
09/03 - 2024
09/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow