Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kyo Sato (Thay: Shinnosuke Fukuda)
46 - Joao Pedro (Thay: Temma Matsuda)
46 - Masaya Okugawa (Thay: Taiki Hirato)
56 - Shimpei Fukuoka
75 - Murilo (Thay: Shimpei Fukuoka)
78 - Joao Pedro
81 - Sora Hiraga (Thay: Taichi Hara)
85 - (og) Wataru Harada
90+8'
- Tojiro Kubo (Kiến tạo: Yuki Kakita)
12 - Taiyo Koga
28 - Hayato Nakama (Thay: Mao Hosoya)
46 - Kosuke Kinoshita (Thay: Yuki Kakita)
56 - Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
68 - Yuto Yamada (Thay: Yoshio Koizumi)
90 - Koki Kumasaka
90+2' - Ryosuke Kojima
90+4'
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Kashiwa Reysol
Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Kashiwa Reysol
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Wataru Harada đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Ryosuke Kojima.
Thẻ vàng cho Koki Kumasaka.
Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Yuto Yamada.
Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Murilo.
Thẻ vàng cho Shimpei Fukuoka.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Mao Hosoya rời sân và được thay thế bởi Hayato Nakama.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Shinnosuke Fukuda rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Taiyo Koga.
Yuki Kakita kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!
Ném biên cho Kashiwa trong phần sân nhà.
Ném biên cho Kashiwa.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Kashiwa Reysol
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)
Kashiwa Reysol (3-4-1-2): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Mao Hosoya (9), Yuki Kakita (18)
Thay người | |||
46’ | Temma Matsuda Joao Pedro | 46’ | Mao Hosoya Hayato Nakama |
46’ | Shinnosuke Fukuda Kyo Sato | 56’ | Yuki Kakita Kosuke Kinoshita |
56’ | Taiki Hirato Masaya Okugawa | 68’ | Tomoya Koyamatsu Diego |
78’ | Shimpei Fukuoka Murilo | 90’ | Yoshio Koizumi Yuto Yamada |
85’ | Taichi Hara Sora Hiraga |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Haruki Saruta | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Tomoya Inukai | ||
Sora Hiraga | Diego | ||
Joao Pedro | Kohei Tezuka | ||
Murilo | Yuto Yamada | ||
Kodai Nagata | Shun Nakajima | ||
Masaya Okugawa | Masaki Watai | ||
Kyo Sato | Hayato Nakama | ||
Takuji Yonemoto | Kosuke Kinoshita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại