Chủ Nhật, 13/07/2025
Kazunari Ichimi (Thay: Ryogo Yamasaki)
17
Hiroki Sekine
34
Yuto Misao
36
Mao Hosoya
42
Sota Kawasaki
47
Kosuke Kinoshita (Thay: Tomoya Koyamatsu)
56
Taichi Hara
57
Eiji Shirai (Thay: Tomoki Takamine)
72
Takuya Shimamura (Thay: Yuto Yamada)
72
Takumi Miyayoshi (Thay: Yuta Toyokawa)
74
Yuta Miyamoto (Thay: Yuto Misao)
79
Kyo Sato (Thay: Taiki Hirato)
79
Kazuki Kumasawa (Thay: Sachiro Toshima)
84
Matheus Savio (Kiến tạo: Diego)
90+7'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 22
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Kashiwa Reysol

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Yuto Misao (6), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Taichi Hara (14)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Masato Sasaki (21), Hiroki Sekine (32), Hiroki Noda (22), Taiyo Koga (4), Diego Jara Rodrigues (3), Yuto Yamada (6), Tomoki Takamine (5), Sachiro Toshima (28), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
50
Yoshinori Suzuki
6
Yuto Misao
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
14
Taichi Hara
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
28
Sachiro Toshima
5
Tomoki Takamine
6
Yuto Yamada
3
Diego Jara Rodrigues
4
Taiyo Koga
22
Hiroki Noda
32
Hiroki Sekine
21
Masato Sasaki
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
17’
Ryogo Yamasaki
Kazunari Ichimi
56’
Tomoya Koyamatsu
Kosuke Kinoshita
74’
Yuta Toyokawa
Takumi Miyayoshi
72’
Tomoki Takamine
Eiji Shirai
79’
Yuto Misao
Yuta Miyamoto
72’
Yuto Yamada
Takuya Shimamura
79’
Taiki Hirato
Kyo Sato
84’
Sachiro Toshima
Kazuki Kumasawa
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Haruki Saruta
Yuta Miyamoto
Hiromu Mitsumaru
Shimpei Fukuoka
Naoki Kawaguchi
Kyo Sato
Eiji Shirai
Marco Tulio
Takuya Shimamura
Takumi Miyayoshi
Kazuki Kumasawa
Kazunari Ichimi
Kosuke Kinoshita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/07 - 2021
J League 1
17/04 - 2022
06/08 - 2022
29/04 - 2023
06/08 - 2023
25/02 - 2024
26/06 - 2024
02/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow