Chủ Nhật, 25/05/2025
Marco Tulio
45+4'
Kyosuke Tagawa (Thay: Hayato Nakama)
46
Talles Brener (Thay: Yuta Higuchi)
66
Yuta Toyokawa (Thay: Marco Tulio)
70
Homare Tokuda (Thay: Shu Morooka)
83
Keisuke Tsukui (Thay: Shintaro Nago)
83
Murilo (Thay: Rafael Elias)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Kashima Antlers
Kashima Antlers
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Kashima Antlers

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kento Misao (6), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Gaku Shibasaki (10), Kei Chinen (13), Yuta Higuchi (14), Shintaro Nago (30), Hayato Nakama (33), Shu Morooka (36)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
9
Marco Tulio
99
Rafael Elias
14
Taichi Hara
36
Shu Morooka
33
Hayato Nakama
30
Shintaro Nago
14
Yuta Higuchi
13
Kei Chinen
10
Gaku Shibasaki
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
6
Kento Misao
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
Thay người
70’
Marco Tulio
Yuta Toyokawa
46’
Hayato Nakama
Kyosuke Tagawa
90’
Rafael Elias
Murilo
66’
Yuta Higuchi
Talles Brener
83’
Shintaro Nago
Keisuke Tsukui
83’
Shu Morooka
Homare Tokuda
Cầu thủ dự bị
Gu Sung-yun
Taiki Yamada
Oliveira
Keisuke Tsukui
Yuto Anzai
Talles Brener
Takuji Yonemoto
Naoki Sutoh
Ryuma Nakano
Yu Funabashi
Yuta Toyokawa
Kyosuke Tagawa
Murilo
Homare Tokuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
10/09 - 2022
18/02 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
17/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale176831026B T T H H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Gamba OsakaGamba Osaka18738-324T T B B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow