Thứ Năm, 16/10/2025
Rafael Elias (Kiến tạo: Taiki Hirato)
2
Shinnosuke Fukuda
16
Taichi Hara (Kiến tạo: Taiki Hirato)
36
Taichi Hara
39
Soma Anzai (Thay: Yuto Nagatomo)
46
Taiki Hirato (Kiến tạo: Marco Tulio)
50
Takuji Yonemoto
54
Keigo Higashi (Thay: Soma Anzai)
58
Everton (Thay: Teruhito Nakagawa)
69
Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Ryotaro Araki)
69
Sota Kawasaki (Thay: Takuji Yonemoto)
69
Sora Hiraga (Thay: Rafael Elias)
83
Kota Tawaratsumida (Thay: Keita Endo)
83
Murilo (Thay: Marco Tulio)
90
Ryuma Nakano (Thay: Taiki Hirato)
90
Sota Kawasaki
90+2'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
FC Tokyo
FC Tokyo
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs FC Tokyo

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Takuji Yonemoto (37), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Nozawa (41), Hotaka Nakamura (2), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Yuto Nagatomo (5), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Ryotaro Araki (71), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Keita Endo (22)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
37
Takuji Yonemoto
39
Taiki Hirato
9
Marco Tulio
99
Rafael Elias
14
Taichi Hara
22
Keita Endo
9
Diego Queiroz de Oliveira
39
Teruhito Nakagawa
71
Ryotaro Araki
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
5
Yuto Nagatomo
30
Teppei Oka
32
Kanta Doi
2
Hotaka Nakamura
41
Taishi Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
Thay người
69’
Takuji Yonemoto
Sota Kawasaki
46’
Keigo Higashi
Soma Anzai
83’
Rafael Elias
Sora Hiraga
58’
Soma Anzai
Keigo Higashi
90’
Taiki Hirato
Ryuma Nakano
69’
Ryotaro Araki
Tsuyoshi Ogashiwa
90’
Marco Tulio
Murilo
69’
Teruhito Nakagawa
Everton
83’
Keita Endo
Kota Tawaratsumida
Cầu thủ dự bị
Kazunari Kita
Tsuyoshi Ogashiwa
Oliveira
Go Hatano
Sota Kawasaki
Yasuki Kimoto
Ryuma Nakano
Keigo Higashi
Sora Hiraga
Kota Tawaratsumida
Murilo
Soma Anzai
Gakuji Ota
Everton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/03 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
12/08 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
31/05 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow