Ryuma Nakano đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Ataru Esaka (Kiến tạo: Ryunosuke Sato) 5 | |
![]() Hiroto Iwabuchi 8 | |
![]() Rafael Elias (Kiến tạo: Taichi Hara) 15 | |
![]() Taichi Hara 20 | |
![]() Rafael Elias (Kiến tạo: Taichi Hara) 30 | |
![]() Ryo Tabei (Thay: Eiji Miyamoto) 46 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Hiroto Iwabuchi) 46 | |
![]() Ryo Tabei 49 | |
![]() Shohei Takeda 54 | |
![]() Werik Popo (Thay: Lucao) 61 | |
![]() Fuki Yamada 64 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Fuki Yamada) 64 | |
![]() Hijiri Kato (Thay: Takahiro Yanagi) 71 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ataru Esaka) 76 | |
![]() Ryuma Nakano (Thay: Shohei Takeda) 77 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Rafael Elias) 77 | |
![]() Ryuma Nakano 80 | |
![]() Barreto (Thay: Shinnosuke Fukuda) 88 | |
![]() Hidehiro Sugai (Thay: Taiki Hirato) 88 | |
![]() Masaya Okugawa (Kiến tạo: Ryuma Nakano) 90+2' |
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Fagiano Okayama FC

V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Hidehiro Sugai.
Shinnosuke Fukuda rời sân và được thay thế bởi Barreto.

V À A A O O O - Ryuma Nakano đã ghi bàn!
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Takahiro Yanagi rời sân và được thay thế bởi Hijiri Kato.
Fuki Yamada rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.

Thẻ vàng cho Fuki Yamada.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.

Thẻ vàng cho Shohei Takeda.

Thẻ vàng cho Ryo Tabei.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Ryo Tabei.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Taichi Hara đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Fagiano Okayama FC
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Shohei Takeda (16), Taiki Hirato (39), Fuki Yamada (27), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Ibuki Fujita (24), Eiji Miyamoto (41), Ryunosuke Sato (39), Hiroto Iwabuchi (19), Ataru Esaka (8), Lucao (99)


Thay người | |||
64’ | Fuki Yamada Masaya Okugawa | 46’ | Eiji Miyamoto Ryo Tabei |
77’ | Shohei Takeda Ryuma Nakano | 46’ | Hiroto Iwabuchi Kazunari Ichimi |
77’ | Rafael Elias Shun Nagasawa | 61’ | Lucao Werik Popo |
88’ | Taiki Hirato Hidehiro Sugai | 71’ | Takahiro Yanagi Hijiri Kato |
88’ | Shinnosuke Fukuda Barreto | 76’ | Ataru Esaka Yuta Kamiya |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Goro Kawanami | ||
Shogo Asada | Kota Kudo | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Hijiri Kato | ||
Hidehiro Sugai | Masaya Matsumoto | ||
Masaya Okugawa | Ryo Tabei | ||
Ryuma Nakano | Yuta Kamiya | ||
Barreto | Takaya Kimura | ||
Sora Hiraga | Kazunari Ichimi | ||
Shun Nagasawa | Werik Popo |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 14 | 53 | B T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 11 | 53 | B B T H T |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 14 | 52 | T T H T H |
5 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 14 | 50 | T T T H B |
6 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 14 | 50 | H T B T H |
7 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 9 | 47 | H T T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 12 | 45 | B B H T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 4 | 13 | -6 | 40 | B B B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | H T B H H |
11 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -2 | 39 | B T T T B |
12 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 0 | 37 | H T H H B |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | T H B H H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -12 | 32 | B T B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | T B H B H |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -8 | 29 | B B B B H |
17 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -9 | 25 | T B T H B |
18 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -21 | 25 | B B H B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -17 | 23 | B B T B H |
20 | ![]() | 28 | 4 | 8 | 16 | -21 | 20 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại