Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.
- Hidehiro Sugai
4 - Taichi Hara
12 - Temma Matsuda
14 - Joao Pedro
24 - Shohei Takeda (Thay: Joao Pedro)
62 - Sora Hiraga (Thay: Temma Matsuda)
69 - Kyo Sato (Thay: Hidehiro Sugai)
69 - Murilo (Thay: Taiki Hirato)
80 - Rafael Elias (Thay: Masaya Okugawa)
81
- Lucas Fernandes
18 - Kengo Furuyama (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
43 - Sota Kitano (Thay: Thiago)
46 - Rafael Ratao (Thay: Kengo Furuyama)
62 - Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
65 - Reiya Sakata (Thay: Satoki Uejo)
76 - Koki Fukui
81 - Shinji Kagawa (Thay: Lucas Fernandes)
88
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka
Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Rafael Elias.
Thẻ vàng cho Koki Fukui.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Murilo.
Satoki Uejo rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.
Hidehiro Sugai rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Motohiko Nakajima ghi bàn!
Kengo Furuyama rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Shohei Takeda.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kengo Furuyama ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
V À A A O O O - Lucas Fernandes ghi bàn!
V À A A O O O - Temma Matsuda ghi bàn!
V À A A O O O - Taichi Hara ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hidehiro Sugai.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gu Sung-yun (1), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Joao Pedro (6), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Masaya Okugawa (29), Taichi Hara (14), Temma Matsuda (18)
Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Shinnosuke Hatanaka (44), Ryuya Nishio (33), Lucas Fernandes (77), Hinata Kida (5), Motohiko Nakajima (13), Niko Takahashi (22), Satoki Uejo (7), Thiago (11), Kengo Furuyama (29)
Thay người | |||
62’ | Joao Pedro Shohei Takeda | 46’ | Thiago Sota Kitano |
69’ | Temma Matsuda Sora Hiraga | 62’ | Kengo Furuyama Rafael Ratao |
69’ | Hidehiro Sugai Kyo Sato | 76’ | Satoki Uejo Reiya Sakata |
80’ | Taiki Hirato Murilo | 88’ | Lucas Fernandes Shinji Kagawa |
81’ | Masaya Okugawa Rafael Elias |
Cầu thủ dự bị | |||
Gakuji Ota | Kim Jin-hyeon | ||
Patrick William | Takumi Nakamura | ||
Takuji Yonemoto | Kyohei Noborizato | ||
Rafael Elias | Shinji Kagawa | ||
Kodai Nagata | Reiya Sakata | ||
Shohei Takeda | Masaya Shibayama | ||
Sora Hiraga | Rafael Ratao | ||
Kyo Sato | Sota Kitano | ||
Murilo | Chimezie Ezemuokwe |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại