Thứ Sáu, 23/05/2025
(og) Tomoya Wakahara
26
Kazunari Ichimi (Thay: Kosuke Kinoshita)
46
Teppei Yachida (Thay: Temma Matsuda)
46
Kazunari Ichimi
58
Patric (Thay: Ryogo Yamasaki)
62
Daiki Kaneko (Thay: Shimpei Fukuoka)
66
Capixaba (Thay: Hirotaka Tameda)
72
Ryuya Nishio (Thay: Mutsuki Kato)
78
Shinnosuke Fukuda (Thay: Kosuke Shirai)
80
Tokuma Suzuki (Thay: Shinji Kagawa)
86
Hikaru Nakahara (Thay: Jordy Croux)
86
Patric
90
Seiya Maikuma
90+3'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 7
35 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Tomoya Wakahara (1), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Kosuke Kinoshita (17)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Jordy Croux (11), Shinji Kagawa (8), Hiroaki Okuno (25), Hirotaka Tameda (19), Mutsuki Kato (20), Leo (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
1
Tomoya Wakahara
14
Kosuke Shirai
4
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
7
Sota Kawasaki
10
Shimpei Fukuoka
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
17
Kosuke Kinoshita
9
Leo
20
Mutsuki Kato
19
Hirotaka Tameda
25
Hiroaki Okuno
8
Shinji Kagawa
11
Jordy Croux
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
46’
Kosuke Kinoshita
Kazunari Ichimi
72’
Hirotaka Tameda
Capixaba
46’
Temma Matsuda
Teppei Yachida
78’
Mutsuki Kato
Ryuya Nishio
62’
Ryogo Yamasaki
Patric
86’
Jordy Croux
Hikaru Nakahara
66’
Shimpei Fukuoka
Daiki Kaneko
86’
Shinji Kagawa
Tokuma Suzuki
80’
Kosuke Shirai
Shinnosuke Fukuda
Cầu thủ dự bị
Shinnosuke Fukuda
Hikaru Nakahara
Gakuji Ota
Han-Been Yang
Kazunari Ichimi
Ryuya Nishio
Patric
Hinata Kida
Teppei Yachida
Tokuma Suzuki
Daiki Kaneko
Reiya Sakata
Osamu Henry Iyoha
Capixaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
29/10 - 2022
14/05 - 2023
25/11 - 2023
01/06 - 2024
17/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow