Rafael Elias
20
Wellington (Thay: Shahab Zahedi)
62
Yota Maejima (Thay: Masato Yuzawa)
62
Kazuya Konno (Kiến tạo: Wellington)
65
Joao Pedro (Thay: Sota Kawasaki)
67
Patrick (Thay: Yuta Miyamoto)
67
Shintaro Nago (Thay: Kazuya Konno)
72
Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
72
Ryuma Nakano (Thay: Taiki Hirato)
73
Sora Hiraga (Thay: Masaya Okugawa)
73
Shun Nagasawa (Thay: Taichi Hara)
78
Masato Shigemi (Thay: Yuji Kitajima)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka

Tất cả (31)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.

78'

Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.

73'

Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.

73'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.

72'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.

72'

Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.

67'

Yuta Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Patrick.

67'

Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

65'

Wellington đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Kazuya Konno đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kazuya Konno đã ghi bàn!

62'

Masato Yuzawa rời sân và được thay thế bởi Yota Maejima.

62'

Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20' Thẻ vàng cho Rafael Elias.

Thẻ vàng cho Rafael Elias.

16'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

13'

Ném biên cao ở khu vực của Avispa tại Kyoto.

13'

Ném biên cho Avispa ở phần sân của Kyoto Sanga.

12'

Liệu Kyoto Sanga có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Avispa?

11'

Ném biên cho Avispa.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Masaya Okugawa (29)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Shahab Zahedi (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
22
Hidehiro Sugai
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
14
Taichi Hara
9
Rafael Elias
29
Masaya Okugawa
9
Shahab Zahedi
25
Yuji Kitajima
8
Kazuya Konno
22
Kazuki Fujimoto
11
Tomoya Miki
88
Daiki Matsuoka
2
Masato Yuzawa
77
Takaaki Shichi
20
Tomoya Ando
37
Masaya Tashiro
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
67’
Yuta Miyamoto
Patrick William
62’
Masato Yuzawa
Yota Maejima
67’
Sota Kawasaki
Joao Pedro
62’
Shahab Zahedi
Wellington
73’
Taiki Hirato
Ryuma Nakano
72’
Kazuya Konno
Shintaro Nago
73’
Masaya Okugawa
Sora Hiraga
72’
Kazuki Fujimoto
Yuto Iwasaki
78’
Taichi Hara
Shun Nagasawa
90’
Yuji Kitajima
Masato Shigemi
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Yuma Obata
Patrick William
Inoue Seiya
Hisashi Appiah Tawiah
Yota Maejima
Joao Pedro
Masato Shigemi
Takuji Yonemoto
Hiroki Akino
Temma Matsuda
Shintaro Nago
Ryuma Nakano
Yuto Iwasaki
Sora Hiraga
Takeshi Kanamori
Shun Nagasawa
Wellington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/04 - 2022
10/07 - 2022
09/04 - 2023
26/08 - 2023
11/05 - 2024
07/07 - 2024
09/03 - 2025
21/07 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow