Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marco Tulio (Kiến tạo: Taiki Hirato)
34 - Marco Tulio (Kiến tạo: Taichi Hara)
45+6' - Temma Matsuda (Thay: Shun Nagasawa)
59 - Leo Gomes (Thay: Sota Kawasaki)
86 - Murilo (Thay: Marco Tulio)
86 - Shogo Asada (Thay: Taiki Hirato)
90 - Sora Hiraga (Thay: Taichi Hara)
90
- Danilo (Kiến tạo: Keisuke Kasai)
29 - Danilo
42 - Shusuke Ota (Thay: Danilo Gomes)
46 - Shusuke Ota (Thay: Danilo)
46 - Yuji Ono (Thay: Keisuke Kasai)
57 - Motoki Hasegawa
65 - Michael James Fitzgerald
77 - Eiji Miyamoto (Thay: Fumiya Hayakawa)
81 - Ken Yamura (Thay: Motoki Hasegawa)
87
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata
Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata
Tất cả (54)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Shogo Asada.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
Marco Tulio rời sân và được thay thế bởi Murilo.
Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Leo Gomes.
Fumiya Hayakawa rời sân và được thay thế bởi Eiji Miyamoto.
Thẻ vàng cho Michael James Fitzgerald.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Motoki Hasegawa.
Shun Nagasawa rời sân và được thay thế bởi Temma Matsuda.
Keisuke Kasai rời sân và được thay thế bởi Yuji Ono.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Shusuke Ota.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Tulio đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Danilo.
Taiki Hirato đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Tulio đã ghi bàn!
Shun Nagasawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shun Nagasawa đã ghi bàn!
Keisuke Kasai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Danilo đã ghi bàn!
Góc phạt cho Kyoto Sanga.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Albirex.
Kyoto Sanga đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Marco Tulio lại đi chệch khung thành.
Bóng an toàn khi Albirex được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Keigo Sendachi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ở Kyoto, Albirex đẩy nhanh lên phía trước nhưng bị thổi phạt việt vị.
Keigo Sendachi chỉ định một quả ném biên cho Kyoto Sanga, gần khu vực của Albirex.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Kyoto.
Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Keigo Sendachi cho đội khách hưởng quả ném biên.
Keigo Sendachi cho Kyoto Sanga hưởng quả phát bóng lên.
Albirex tấn công qua Danilo Gomes, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Bóng an toàn khi Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kyoto Sanga được hưởng quả phạt góc.
Albirex được hưởng quả phát bóng lên.
Shimpei Fukuoka của Kyoto Sanga bứt phá tại Sân vận động Sanga. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Albirex ở phần sân nhà của họ.
Albirex được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Kyoto Sanga sẽ thực hiện quả ném biên ở khu vực của Albirex.
Albirex được Keigo Sendachi trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Albirex tại Sân vận động Sanga.
Kyoto Sanga được hưởng phạt góc do Keigo Sendachi trao.
Kyoto Sanga được hưởng ném biên ở phần sân của Albirex.
Albirex được hưởng ném biên.
Albirex được hưởng phạt góc.
Tại Kyoto, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Liệu Albirex có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kyoto Sanga không?
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Shun Nagasawa (93), Taichi Hara (14)
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Fumiya Hayakawa (15), Michael Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Kento Hashimoto (42), Danilo Gomes (11), Hiroki Akiyama (6), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Keisuke Kasai (46)
Thay người | |||
59’ | Shun Nagasawa Temma Matsuda | 46’ | Danilo Shusuke Ota |
86’ | Sota Kawasaki Leo Gomes | 57’ | Keisuke Kasai Yuji Ono |
86’ | Marco Tulio Murilo | 81’ | Fumiya Hayakawa Eiji Miyamoto |
90’ | Taiki Hirato Shogo Asada | 87’ | Motoki Hasegawa Ken Yamura |
90’ | Taichi Hara Sora Hiraga |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Ryuga Tashiro | ||
Shogo Asada | Eiji Miyamoto | ||
Patrick William | Taiki Arai | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Yoshiaki Takagi | ||
Temma Matsuda | Yushin Otake | ||
Leo Gomes | Ken Yamura | ||
Ryuma Nakano | Yamato Wakatsuki | ||
Sora Hiraga | Shusuke Ota | ||
Murilo | Yuji Ono |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại