Thứ Ba, 02/12/2025
Dennis Eckert (Thay: Daan Dierckx)
31
Leandre Kuavita (Thay: Casper Nielsen)
46
Timothe Nkada (Thay: Thomas Henry)
46
Dennis Eckert (Kiến tạo: Nayel Mehssatou)
56
Kerim Mrabti (Thay: Mory Konate)
67
Bill Antonio (Thay: Ian Struyf)
67
Moncef Zekri (Thay: Dikeni Salifou)
67
Tobias Mohr
74
Alexandro Calut (Thay: Tobias Mohr)
78
Hassane Bande (Thay: Benito Raman)
78
Bilal Bafdili (Thay: Therence Koudou)
82
Kerim Mrabti
88

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Standard Liege

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Standard Liege
Standard Liege
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KV Mechelen vs Standard Liege

Tất cả (17)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Kerim Mrabti.

Thẻ vàng cho Kerim Mrabti.

82'

Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

78'

Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Hassane Bande.

78'

Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Alexandro Calut.

74' Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

67'

Dikeni Salifou rời sân và được thay thế bởi Moncef Zekri.

67'

Ian Struyf rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.

67'

Mory Konate rời sân và được thay thế bởi Kerim Mrabti.

56'

Nayel Mehssatou đã kiến tạo cho bàn thắng này.

56' V À A A O O O - Dennis Eckert đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dennis Eckert đã ghi bàn!

46'

Thomas Henry rời sân và được thay thế bởi Timothe Nkada.

46'

Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Daan Dierckx rời sân và được thay thế bởi Dennis Eckert.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Standard Liege

KV Mechelen (3-4-1-2): Nacho Miras (13), Tommy St. Jago (33), Mory Konate (8), Ian Struyf (18), Therence Koudou (7), Mathis Servais (17), Dikeni Salifou (29), Jose Marsa (3), Myron van Brederode (9), Benito Raman (14), Lion Lauberbach (20)

Standard Liege (3-5-1-1): Matthieu Epolo (1), Daan Dierckx (29), Ibe Hautekiet (25), Josue Homawoo (24), Henry Lawrence (18), Casper Nielsen (94), Ibrahim Karamoko (20), Nayel Mehssatou (8), Tobias Mohr (7), Mo El Hankouri (27), Thomas Henry (9)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-1-2
13
Nacho Miras
33
Tommy St. Jago
8
Mory Konate
18
Ian Struyf
7
Therence Koudou
17
Mathis Servais
29
Dikeni Salifou
3
Jose Marsa
9
Myron van Brederode
14
Benito Raman
20
Lion Lauberbach
9
Thomas Henry
27
Mo El Hankouri
7
Tobias Mohr
8
Nayel Mehssatou
20
Ibrahim Karamoko
94
Casper Nielsen
18
Henry Lawrence
24
Josue Homawoo
25
Ibe Hautekiet
29
Daan Dierckx
1
Matthieu Epolo
Standard Liege
Standard Liege
3-5-1-1
Thay người
67’
Mory Konate
Kerim Mrabti
31’
Daan Dierckx
Dennis Eckert Ayensa
67’
Dikeni Salifou
Moncef Zekri
46’
Thomas Henry
Timothee Nkada
67’
Ian Struyf
Bill Antonio
46’
Casper Nielsen
Leandre Kuavita
78’
Benito Raman
Hassane Bande
78’
Tobias Mohr
Alexandro Calut
82’
Therence Koudou
Bilal Bafdili
Cầu thủ dự bị
Tijn Van Ingelgom
Timothee Nkada
Axel Willockx
Dennis Eckert Ayensa
Gora Diouf
Lucas Pirard
Bilal Bafdili
Matteo Godfroid
Hassane Bande
Alexandro Calut
Kerim Mrabti
Steeven Assengue
Lovro Golic
Hakim Sahabo
Moncef Zekri
Leandre Kuavita
Bill Antonio
Massimo Decoene

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
02/10 - 2021
31/01 - 2022
20/10 - 2022
18/01 - 2023
05/11 - 2023
21/12 - 2023
10/08 - 2024
27/12 - 2024
13/09 - 2025
29/11 - 2025

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
29/11 - 2025
23/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
29/11 - 2025
22/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1611322236T T H T B
2Club BruggeClub Brugge161024832T T B T B
3AnderlechtAnderlecht169431031B T T T T
4St.TruidenSt.Truiden16934530B T T T T
5KV MechelenKV Mechelen16664224H B H T B
6GenkGenk16655123H T H B T
7GentGent16646022T B H H B
8Standard LiegeStandard Liege16637-521B T B H T
9Zulte WaregemZulte Waregem16565021H B H H H
10Sporting CharleroiSporting Charleroi16547-319T B T B H
11Raal La LouviereRaal La Louviere16466-418H T B B H
12Royal AntwerpRoyal Antwerp16457-317B B T B T
13WesterloWesterlo16457-517H B B H H
14Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven16439-915H T T B B
15Cercle BruggeCercle Brugge16277-513H B B B H
16FCV Dender EHFCV Dender EH16169-149H B H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow