Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (og) Shogo Taniguchi
40 - Redouane Halhal
64 - Mathis Servais
69 - Benito Raman (Thay: Bilal Bafdili)
70 - Bill Antonio (Thay: Therence Koudou)
70 - Kerim Mrabti (Thay: Myron van Brederode)
81 - Moncef Zekri (Thay: Jose Marsa)
81 - Fredrik Hammar
90+2'
- Arbnor Muja (Thay: Rein Van Helden)
18 - (Pen) Andres Ferrari
45+1' - Kaito Matsuzawa (Thay: Ilias Sebaoui)
70 - Simen Kristiansen Jukleroed (Thay: Taiga Hata)
71 - (Pen) Arbnor Muja
74 - Andres Ferrari
74 - Keisuke Goto (Kiến tạo: Rihito Yamamoto)
87 - Andres Ferrari (Kiến tạo: Simen Kristiansen Jukleroed)
90+5'
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs St.Truiden
Diễn biến KV Mechelen vs St.Truiden
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Simen Kristiansen Jukleroed đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andres Ferrari ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fredrik Hammar.
Rihito Yamamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Keisuke Goto ghi bàn!
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Moncef Zekri.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Kerim Mrabti.
Thẻ vàng cho Andres Ferrari.
V À A A O O O - Arbnor Muja từ St.Truiden thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Taiga Hata rời sân và được thay thế bởi Simen Kristiansen Jukleroed.
Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.
Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
Ilias Sebaoui rời sân và được thay thế bởi Kaito Matsuzawa.
Thẻ vàng cho Mathis Servais.
Thẻ vàng cho Redouane Halhal.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỎ LỠ - Andres Ferrari thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không thể ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Shogo Taniguchi đưa bóng vào lưới nhà!
Rein Van Helden rời sân và được thay thế bởi Arbnor Muja.
Bóng an toàn khi St. Truidense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jasper Vergoote chỉ định một quả đá phạt cho Mechelen.
Mechelen được hưởng một quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Mechelen tại sân AFAS Stadion.
St. Truidense được Jasper Vergoote cho hưởng một quả phạt góc.
Jasper Vergoote chỉ định một quả đá phạt cho St. Truidense ngay ngoài khu vực của Mechelen.
Mechelen được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho St. Truidense ở phần sân của Mechelen.
Ném biên cho Mechelen.
Ném biên cho Mechelen ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Mechelen được hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs St.Truiden
KV Mechelen (3-4-1-2): Nacho Miras (13), Redouane Halhal (2), Mory Konate (8), Gora Diouf (4), Therence Koudou (7), Fredrik Hammar (6), Mathis Servais (17), Jose Marsa (3), Bilal Bafdili (11), Lion Lauberbach (20), Myron van Brederode (9)
St.Truiden (4-2-3-1): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Visar Musliu (26), Taiga Hata (3), Rihito Yamamoto (6), Abdoulaye Sissako (8), Robert-Jan Vanwesemael (60), Keisuke Goto (42), Ilias Sebaoui (10), Andres Ferrari (9)
Thay người | |||
70’ | Bilal Bafdili Benito Raman | 18’ | Rein Van Helden Arbnor Muja |
70’ | Therence Koudou Bill Antonio | 70’ | Ilias Sebaoui Kaito Matsuzawa |
81’ | Jose Marsa Moncef Zekri | 71’ | Taiga Hata Simen Juklerod |
81’ | Myron van Brederode Kerim Mrabti |
Cầu thủ dự bị | |||
Tijn Van Ingelgom | Matt Lendfers | ||
Axel Willockx | Simen Juklerod | ||
Ian Struyf | Wolke Janssens | ||
Lovro Golic | Alouis Diriken | ||
Moncef Zekri | Hugo Lambotte | ||
Massimo Decoene | Isaias Delpupo | ||
Benito Raman | Illyes Benachour | ||
Kerim Mrabti | Arbnor Muja | ||
Bill Antonio | Kaito Matsuzawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại