Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả KV Mechelen vs Oud-Heverlee Leuven hôm nay 05-10-2024
Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 05/10
Kết thúc



![]() Federico Ricca 12 | |
![]() (og) Chukwubuikem Ikwuemesi 14 | |
![]() Rob Schoofs (Kiến tạo: Nikola Storm) 18 | |
![]() Takuma Ominami (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi) 21 | |
![]() Jose Marsa 27 | |
![]() Bilal Bafdili (Thay: Jose Marsa) 46 | |
![]() Lion Lauberbach (Kiến tạo: Nikola Storm) 58 | |
![]() Ezechiel Banzuzi (Thay: Siebe Schrijvers) 59 | |
![]() Thibault Vlietinck (Thay: Oscar Gil) 59 | |
![]() Hamza Mendyl (Thay: Konan N'Dri) 59 | |
![]() Birger Verstraete 64 | |
![]() Sandy Walsh (Thay: Rafik Belghali) 65 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Birger Verstraete) 72 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm) 72 | |
![]() Ezechiel Banzuzi 74 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Kiến tạo: Daam Foulon) 77 | |
![]() Benito Raman (Thay: Lion Lauberbach) 78 | |
![]() Patrick Pflucke (Thay: Geoffry Hairemans) 78 | |
![]() Bilal Bafdili (Kiến tạo: Patrick Pflucke) 90+3' |
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Patrick Pflucke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bilal Bafdili ghi bàn!
Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Patrick Pflucke.
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
Daam Foulon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Petter Nosakhare Dahl ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ezechiel Banzuzi.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Birger Verstraete rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Rafik Belghali rời sân và được thay thế bởi Sandy Walsh.
Thẻ vàng cho Birger Verstraete.
Konan N'Dri rời sân và được thay thế bởi Hamza Mendyl.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Thibault Vlietinck.
Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi Ezechiel Banzuzi.
Nikola Storm đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lion Lauberbach ghi bàn!
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jose Marsa.
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Rafik Belghali (17), Kerim Mrabti (19), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Geoffry Hairemans (7), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Takahiro Akimoto (30), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Oscar Regano (27), Siebe Schrijvers (8), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Mathieu Maertens (33), William Balikwisha (21), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Thay người | |||
46’ | Jose Marsa Bilal Bafdili | 21’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Takuma Ominami |
65’ | Rafik Belghali Sandy Walsh | 59’ | Konan N'Dri Hamza Mendyl |
72’ | Nikola Storm Petter Nosa Dahl | 59’ | Oscar Gil Thibault Vlietinck |
78’ | Geoffry Hairemans Patrick Pflucke | 59’ | Siebe Schrijvers Ezechiel Banzuzi |
78’ | Lion Lauberbach Benito Raman | 72’ | Birger Verstraete Youssef Maziz |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Owen Jochmans | ||
Sandy Walsh | Hamza Mendyl | ||
Bilal Bafdili | Takuma Ominami | ||
Patrick Pflucke | Manuel Osifo | ||
Isaac Asante | Mickael Biron | ||
Petter Nosa Dahl | Thibault Vlietinck | ||
Elton Yeboah | Youssef Maziz | ||
Benito Raman | Ezechiel Banzuzi | ||
Lukas Baert | Stefan Mitrovic | ||
Suphanat Mueanta |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |