Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Chukwubuikem Ikwuemesi
14 - Rob Schoofs (Kiến tạo: Nikola Storm)
18 - Jose Marsa
27 - Bilal Bafdili (Thay: Jose Marsa)
46 - Lion Lauberbach (Kiến tạo: Nikola Storm)
58 - Sandy Walsh (Thay: Rafik Belghali)
65 - Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm)
72 - Petter Nosakhare Dahl (Kiến tạo: Daam Foulon)
77 - Benito Raman (Thay: Lion Lauberbach)
78 - Patrick Pflucke (Thay: Geoffry Hairemans)
78 - Bilal Bafdili (Kiến tạo: Patrick Pflucke)
90+3'
- Federico Ricca
12 - Takuma Ominami (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi)
21 - Ezechiel Banzuzi (Thay: Siebe Schrijvers)
59 - Thibault Vlietinck (Thay: Oscar Gil)
59 - Hamza Mendyl (Thay: Konan N'Dri)
59 - Birger Verstraete
64 - Youssef Maziz (Thay: Birger Verstraete)
72 - Ezechiel Banzuzi
74
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Oud-Heverlee Leuven
Diễn biến KV Mechelen vs Oud-Heverlee Leuven
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Patrick Pflucke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bilal Bafdili ghi bàn!
Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Patrick Pflucke.
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
Daam Foulon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Petter Nosakhare Dahl ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ezechiel Banzuzi.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Birger Verstraete rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Rafik Belghali rời sân và được thay thế bởi Sandy Walsh.
Thẻ vàng cho Birger Verstraete.
Konan N'Dri rời sân và được thay thế bởi Hamza Mendyl.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Thibault Vlietinck.
Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi Ezechiel Banzuzi.
Nikola Storm đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lion Lauberbach ghi bàn!
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jose Marsa.
Chukwubuikem Ikwuemesi rời sân và được thay thế bởi Takuma Ominami.
Nikola Storm đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rob Schoofs ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Chukwubuikem Ikwuemesi đưa bóng vào lưới nhà!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Federico Ricca nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Oud-Heverlee Leuven
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Rafik Belghali (17), Kerim Mrabti (19), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Geoffry Hairemans (7), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Takahiro Akimoto (30), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Oscar Regano (27), Siebe Schrijvers (8), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Mathieu Maertens (33), William Balikwisha (21), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Thay người | |||
46’ | Jose Marsa Bilal Bafdili | 21’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Takuma Ominami |
65’ | Rafik Belghali Sandy Walsh | 59’ | Konan N'Dri Hamza Mendyl |
72’ | Nikola Storm Petter Nosa Dahl | 59’ | Oscar Gil Thibault Vlietinck |
78’ | Geoffry Hairemans Patrick Pflucke | 59’ | Siebe Schrijvers Ezechiel Banzuzi |
78’ | Lion Lauberbach Benito Raman | 72’ | Birger Verstraete Youssef Maziz |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Owen Jochmans | ||
Sandy Walsh | Hamza Mendyl | ||
Bilal Bafdili | Takuma Ominami | ||
Patrick Pflucke | Manuel Osifo | ||
Isaac Asante | Mickael Biron | ||
Petter Nosa Dahl | Thibault Vlietinck | ||
Elton Yeboah | Youssef Maziz | ||
Benito Raman | Ezechiel Banzuzi | ||
Lukas Baert | Stefan Mitrovic | ||
Suphanat Mueanta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại