Thẻ vàng cho Jose Marsa.
![]() Bilal Bafdili (Kiến tạo: Benito Raman) 17 | |
![]() Matisse Samoise 33 | |
![]() Gora Diouf (Thay: Patrick Pflucke) 46 | |
![]() Gora Diouf 47 | |
![]() Bill Antonio (Thay: Benito Raman) 59 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Tiago Araujo) 63 | |
![]() Abdelkahar Kadri (Thay: Hyllarion Goore) 63 | |
![]() Omri Gandelman (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri) 64 | |
![]() Kerim Mrabti (Thay: Therence Koudou) 71 | |
![]() Halil Ozdemir (Thay: Bilal Bafdili) 71 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Omri Gandelman) 83 | |
![]() Tibe De Vlieger (Thay: Matisse Samoise) 84 | |
![]() Mory Konate (Thay: Lion Lauberbach) 85 | |
![]() Samuel Kotto (Thay: Maksim Paskotsi) 89 | |
![]() Jose Marsa 90+3' |
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Gent


Diễn biến KV Mechelen vs Gent

Maksim Paskotsi rời sân và được thay thế bởi Samuel Kotto.
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Mory Konate.
Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Tibe De Vlieger.
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.
Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Halil Ozdemir.
Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Kerim Mrabti.
Abdelkahar Kadri đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omri Gandelman đã ghi bàn!
Hyllarion Goore rời sân và được thay thế bởi Abdelkahar Kadri.
Tiago Araujo rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.

Thẻ vàng cho Gora Diouf.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Gora Diouf.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matisse Samoise.
Benito Raman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bilal Bafdili đã ghi bàn!
Phát bóng lên cho Mechelen tại sân AFAS Stadion.
Gent đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Atsuki Ito lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Gent
KV Mechelen (3-4-1-2): Ortwin De Wolf (1), Therence Koudou (7), Redouane Halhal (2), Jose Marsa (3), Patrick Pflucke (77), Fredrik Hammar (6), Rob Schoofs (16), Tommy St. Jago (33), Bilal Bafdili (35), Lion Lauberbach (20), Benito Raman (14)
Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Leonardo Lopes (22), Maksim Paskotsi (3), Siebe Van der Heyden (44), Matisse Samoise (18), Mathias Delorge-Knieper (17), Atsuki Ito (15), Tiago Araujo (20), Omri Gandelman (6), Wilfried Kanga (7), Hyllarion Goore (45)


Thay người | |||
46’ | Patrick Pflucke Gora Diouf | 63’ | Tiago Araujo Momodou Lamin Sonko |
59’ | Benito Raman Bill Antonio | 63’ | Hyllarion Goore Abdelkahar Kadri |
71’ | Therence Koudou Kerim Mrabti | 83’ | Omri Gandelman Franck Surdez |
71’ | Bilal Bafdili Halil Ozdemir | 84’ | Matisse Samoise Tibe De Vlieger |
85’ | Lion Lauberbach Mory Konate | 89’ | Maksim Paskotsi Samuel Kotto |
Cầu thủ dự bị | |||
Nacho Miras | Tom Vandenberghe | ||
Gora Diouf | Samuel Kotto | ||
Ryan Teague | Momodou Lamin Sonko | ||
Mory Konate | Dante Vanzeir | ||
Ian Struyf | Franck Surdez | ||
Kerim Mrabti | Tibe De Vlieger | ||
Halil Ozdemir | Mohammed Jamel El Adfaoui | ||
Lovro Golic | Helio Varela | ||
Moncef Zekri | Abdelkahar Kadri | ||
Bill Antonio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T H B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T T H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B T B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H T H T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | H T B B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | B B B T T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B T B B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B T B H H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B T B H B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B T B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại