Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Benito Raman 14 | |
![]() Dante Vanzeir (Kiến tạo: Matisse Samoise) 28 | |
![]() Jordan Torunarigha 45+1' | |
![]() Benito Raman (Kiến tạo: Rob Schoofs) 46 | |
![]() Geoffry Hairemans (Kiến tạo: Rob Schoofs) 54 | |
![]() Samuel Kotto (Thay: Stefan Mitrovic) 57 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Momodou Sonko) 57 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman) 69 | |
![]() Patrick Pflucke (Thay: Bill Antonio) 72 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Archie Brown) 74 | |
![]() Omri Gandelman (Thay: Mathias Delorge) 74 | |
![]() Keano Vanrafelghem (Thay: Nikola Storm) 81 | |
![]() Aziz Mohammed (Thay: Geoffry Hairemans) 82 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Tiago Araujo) 84 | |
![]() Hugo Gambor 90+4' |
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Gent


Diễn biến KV Mechelen vs Gent

V À A A O O O - Hugo Gambor ghi bàn!
Tiago Araujo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andri Gudjohnsen ghi bàn!
Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Aziz Mohammed.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Keano Vanrafelghem.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Omri Gandelman.
Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
Bill Antonio rời sân và được thay thế bởi Patrick Pflucke.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.
Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Samuel Kotto.
Rob Schoofs đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Geoffry Hairemans ghi bàn!
Rob Schoofs đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benito Raman ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.
Matisse Samoise đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dante Vanzeir ghi bàn!
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Gent
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Stephen Welsh (21), Toon Raemaekers (4), Jose Marsa (3), Bill Antonio (38), Rafik Belghali (17), Fredrik Hammar (33), Rob Schoofs (16), Geoffry Hairemans (7), Nikola Storm (11), Benito Raman (14)
Gent (3-5-2): Davy Roef (33), Stefan Mitrovic (13), Hugo Gambor (12), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Sven Kums (24), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Archie Brown (3), Momodou Lamin Sonko (11), Dante Vanzeir (14)


Thay người | |||
69’ | Benito Raman Lion Lauberbach | 57’ | Stefan Mitrovic Samuel Kotto |
72’ | Bill Antonio Patrick Pflucke | 57’ | Momodou Sonko Andri Gudjohnsen |
81’ | Nikola Storm Keano Vanrafelghem | 74’ | Mathias Delorge Omri Gandelman |
82’ | Geoffry Hairemans Aziz Ouattara | 74’ | Archie Brown Tiago Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nacho Miras | Louis Fortin | ||
Mory Konate | Samuel Kotto | ||
Petter Nosa Dahl | Omri Gandelman | ||
Lion Lauberbach | Pieter Gerkens | ||
Keano Vanrafelghem | Andri Gudjohnsen | ||
Aziz Ouattara | Franck Surdez | ||
Lukas Baert | Tiago Araujo | ||
Bilal Bafdili | Tibe De Vlieger | ||
Patrick Pflucke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại