Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Benito Raman 8 | |
![]() Konstantinos Karetsas (Kiến tạo: Jarne Steuckers) 16 | |
![]() Geoffry Hairemans 24 | |
![]() Zakaria El Ouahdi (Kiến tạo: Noah Adedeji-Sternberg) 25 | |
![]() Aziz Mohammed 32 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Thay: Stephen Welsh) 45 | |
![]() Nikolas Sattlberger 62 | |
![]() Fredrik Hammar (Thay: Geoffry Hairemans) 68 | |
![]() Bill Antonio (Thay: Rafik Belghali) 69 | |
![]() Christopher Bonsu Baah (Thay: Noah Adedeji-Sternberg) 72 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Thay: Hyun-Gyu Oh) 72 | |
![]() Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger) 73 | |
![]() Jules van Cleemput (Thay: Jose Marsa) 73 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman) 74 | |
![]() Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas) 83 |
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Genk


Diễn biến KV Mechelen vs Genk
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Jules van Cleemput.
Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Toluwalase Arokodare.
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Christopher Bonsu Baah.
Rafik Belghali rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.
Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Fredrik Hammar.

Thẻ vàng cho Nikolas Sattlberger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Stephen Welsh rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.

Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.
Noah Adedeji-Sternberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zakaria El Ouahdi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Geoffry Hairemans.
Jarne Steuckers đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Konstantinos Karetsas ghi bàn!

V À A A O O O - Benito Raman ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Genk
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Stephen Welsh (21), Ahmed Touba (6), Rafik Belghali (17), Rob Schoofs (16), Bilal Bafdili (35), Jose Marsa (3), Geoffry Hairemans (7), Benito Raman (14), Aziz Ouattara (32)
Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Zakaria El Ouahdi (77), Carlos Cuesta (46), Matte Smets (6), Ken Nkuba (27), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9)


Thay người | |||
45’ | Stephen Welsh Petter Nosa Dahl | 72’ | Noah Adedeji-Sternberg Christopher Bonsu Baah |
68’ | Geoffry Hairemans Fredrik Hammar | 72’ | Hyun-Gyu Oh Tolu Arokodare |
69’ | Rafik Belghali Bill Antonio | 73’ | Nikolas Sattlberger Ibrahima Sory Bangoura |
73’ | Jose Marsa Jules Van Cleemput | 83’ | Konstantinos Karetsas Patrik Hrošovský |
74’ | Benito Raman Lion Lauberbach |
Cầu thủ dự bị | |||
Nacho Miras | Hendrik Van Crombrugge | ||
Jules Van Cleemput | Joris Kayembe | ||
Lion Lauberbach | Christopher Bonsu Baah | ||
Patrick Pflucke | Patrik Hrošovský | ||
Bill Antonio | Josue Ndenge Kongolo | ||
Keano Vanrafelghem | Tolu Arokodare | ||
Fredrik Hammar | Luca Oyen | ||
Petter Nosa Dahl | Ibrahima Sory Bangoura | ||
Mory Konate | Mujaid Sadick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại