Thứ Ba, 14/10/2025
Kerim Mrabti (Kiến tạo: Patrick Pflucke)
7
Fredrik Hammar
14
Redouane Halhal
45+2'
(Pen) Rob Schoofs
51
Bjorn Meijer (Thay: Zaid Romero)
59
Bjorn Meijer (Thay: Zaid Abner Romero)
59
Carlos Forbs (Thay: Hugo Vetlesen)
59
Michal Skoras (Thay: Romeo Vermant)
59
Nicolo Tresoldi (Thay: Ludovit Reis)
59
Carlos Borges (Thay: Hugo Vetlesen)
60
Christos Tzolis (Kiến tạo: Carlos Forbs)
68
Mory Konate (Thay: Patrick Pflucke)
71
Halil Ozdemir (Thay: Kerim Mrabti)
78
Ian Struyf (Thay: Moncef Zekri)
78
Aleksandar Stankovic (Thay: Raphael Onyedika)
79
Ryan Teague (Thay: Bilal Bafdili)
85
Halil Ozdemir
89

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Club Brugge

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Club Brugge
Club Brugge
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KV Mechelen vs Club Brugge

Tất cả (24)
89' Thẻ vàng cho Halil Ozdemir.

Thẻ vàng cho Halil Ozdemir.

85'

Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Ryan Teague.

79'

Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Stankovic.

78'

Moncef Zekri rời sân và được thay thế bởi Ian Struyf.

78'

Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Halil Ozdemir.

71'

Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Mory Konate.

68'

Carlos Forbs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Christos Tzolis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christos Tzolis đã ghi bàn!

59'

Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.

59'

Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.

59'

Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Carlos Forbs.

59'

Zaid Abner Romero rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer.

51' V À A A O O O - Rob Schoofs của KV Mechelen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Rob Schoofs của KV Mechelen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Redouane Halhal.

Thẻ vàng cho Redouane Halhal.

14' Thẻ vàng cho Fredrik Hammar.

Thẻ vàng cho Fredrik Hammar.

7'

Patrick Pflucke đã kiến tạo cho bàn thắng.

7' V À A A O O O - Kerim Mrabti đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kerim Mrabti đã ghi bàn!

3'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Mechelen.

3'

Club Brugge tấn công qua Christos Tzolis. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Club Brugge

KV Mechelen (3-4-1-2): Ortwin De Wolf (1), Rafik Belghali (17), Redouane Halhal (2), Jose Marsa (3), Patrick Pflucke (77), Fredrik Hammar (6), Rob Schoofs (16), Moncef Zekri (23), Bilal Bafdili (35), Lion Lauberbach (20), Kerim Mrabti (19)

Club Brugge (4-3-3): Nordin Jackers (29), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Zaid Romero (2), Joaquin Seys (65), Raphael Onyedika (15), Hans Vanaken (20), Ludovit Reis (6), Hugo Vetlesen (10), Romeo Vermant (17), Christos Tzolis (8)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-1-2
1
Ortwin De Wolf
17
Rafik Belghali
2
Redouane Halhal
3
Jose Marsa
77
Patrick Pflucke
6
Fredrik Hammar
16
Rob Schoofs
23
Moncef Zekri
35
Bilal Bafdili
20
Lion Lauberbach
19
Kerim Mrabti
8
Christos Tzolis
17
Romeo Vermant
10
Hugo Vetlesen
6
Ludovit Reis
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika
65
Joaquin Seys
2
Zaid Romero
44
Brandon Mechele
58
Jorne Spileers
29
Nordin Jackers
Club Brugge
Club Brugge
4-3-3
Thay người
71’
Patrick Pflucke
Mory Konate
59’
Ludovit Reis
Nicolo Tresoldi
78’
Kerim Mrabti
Halil Ozdemir
59’
Hugo Vetlesen
Carlos Forbs
78’
Moncef Zekri
Ian Struyf
59’
Zaid Abner Romero
Bjorn Meijer
85’
Bilal Bafdili
Ryan Teague
59’
Romeo Vermant
Michał Skóraś
79’
Raphael Onyedika
Aleksandar Stankovic
Cầu thủ dự bị
Nacho Miras
Dani van den Heuvel
Therence Koudou
Simon Mignolet
Mory Konate
Aleksandar Stankovic
Nikola Storm
Nicolo Tresoldi
Ryan Teague
Carlos Forbs
Halil Ozdemir
Cisse Sandra
Lovro Golic
Bjorn Meijer
Bill Antonio
Vince Osuji
Ian Struyf
Hugo Siquet
Lynnt Audoor
Michał Skóraś

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
11/08 - 2012
02/12 - 2012
17/08 - 2013
08/12 - 2013
24/08 - 2014
18/01 - 2015
01/08 - 2015
20/11 - 2021
10/04 - 2022
02/10 - 2022
02/04 - 2023
27/07 - 2024
08/12 - 2024
02/08 - 2025

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
Champions League
30/09 - 2025
VĐQG Bỉ
27/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
VĐQG Bỉ
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Champions League
28/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow