Thẻ vàng cho Halil Ozdemir.
- Kerim Mrabti (Kiến tạo: Patrick Pflucke)
7 - Fredrik Hammar
14 - Redouane Halhal
45+2' - (Pen) Rob Schoofs
51 - Mory Konate (Thay: Patrick Pflucke)
71 - Halil Ozdemir (Thay: Kerim Mrabti)
78 - Ian Struyf (Thay: Moncef Zekri)
78 - Ryan Teague (Thay: Bilal Bafdili)
85 - Halil Ozdemir
89
- Bjorn Meijer (Thay: Zaid Romero)
59 - Bjorn Meijer (Thay: Zaid Abner Romero)
59 - Carlos Forbs (Thay: Hugo Vetlesen)
59 - Michal Skoras (Thay: Romeo Vermant)
59 - Nicolo Tresoldi (Thay: Ludovit Reis)
59 - Carlos Borges (Thay: Hugo Vetlesen)
60 - Christos Tzolis (Kiến tạo: Carlos Forbs)
68 - Aleksandar Stankovic (Thay: Raphael Onyedika)
79
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Club Brugge
Diễn biến KV Mechelen vs Club Brugge
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Ryan Teague.
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Stankovic.
Moncef Zekri rời sân và được thay thế bởi Ian Struyf.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Halil Ozdemir.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Mory Konate.
Carlos Forbs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christos Tzolis đã ghi bàn!
Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Carlos Forbs.
Zaid Abner Romero rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer.
V À A A O O O - Rob Schoofs của KV Mechelen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Redouane Halhal.
Thẻ vàng cho Fredrik Hammar.
Patrick Pflucke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kerim Mrabti đã ghi bàn!
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Mechelen.
Club Brugge tấn công qua Christos Tzolis. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Mechelen ở phần sân của Club Brugge.
Phạt góc cho Mechelen tại AFAS Stadion.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Club Brugge
KV Mechelen (3-4-1-2): Ortwin De Wolf (1), Rafik Belghali (17), Redouane Halhal (2), Jose Marsa (3), Patrick Pflucke (77), Fredrik Hammar (6), Rob Schoofs (16), Moncef Zekri (23), Bilal Bafdili (35), Lion Lauberbach (20), Kerim Mrabti (19)
Club Brugge (4-3-3): Nordin Jackers (29), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Zaid Romero (2), Joaquin Seys (65), Raphael Onyedika (15), Hans Vanaken (20), Ludovit Reis (6), Hugo Vetlesen (10), Romeo Vermant (17), Christos Tzolis (8)
Thay người | |||
71’ | Patrick Pflucke Mory Konate | 59’ | Ludovit Reis Nicolo Tresoldi |
78’ | Kerim Mrabti Halil Ozdemir | 59’ | Hugo Vetlesen Carlos Forbs |
78’ | Moncef Zekri Ian Struyf | 59’ | Zaid Abner Romero Bjorn Meijer |
85’ | Bilal Bafdili Ryan Teague | 59’ | Romeo Vermant Michał Skóraś |
79’ | Raphael Onyedika Aleksandar Stankovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nacho Miras | Dani van den Heuvel | ||
Therence Koudou | Simon Mignolet | ||
Mory Konate | Aleksandar Stankovic | ||
Nikola Storm | Nicolo Tresoldi | ||
Ryan Teague | Carlos Forbs | ||
Halil Ozdemir | Cisse Sandra | ||
Lovro Golic | Bjorn Meijer | ||
Bill Antonio | Vince Osuji | ||
Ian Struyf | Hugo Siquet | ||
Lynnt Audoor | |||
Michał Skóraś |
Nhận định KV Mechelen vs Club Brugge
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại