Thứ Sáu, 23/05/2025
(VAR check)
14
(Pen) Maxim De Cuyper
45+2'
Andreas Skov Olsen (Thay: Philip Zinckernagel)
57
Raphael Onyedika (Thay: Casper Nielsen)
57
Bjorn Meijer (Thay: Tajon Buchanan)
57
Lion Lauberbach (Thay: Norman Bassette)
62
Christos Tzolis (Thay: Chemsdine Talbi)
67
Benito Raman (Thay: Aziz Ouattara)
67
Raphael Onyedika (Thay: Hugo Vetlesen)
67
Benito Raman (Thay: Aziz Mohammed)
67
Antonio Nusa (Thay: Ferran Jutgla)
68
Yonas Malede (Thay: Geoffry Hairemans)
74
Maxim De Cuyper
76
Hans Vanaken
77
Ferran Jutgla (Thay: Romeo Vermant)
78
Joel Ordonez (Thay: Andreas Skov Olsen)
78
Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke)
78
Elton Yeboah (Thay: Geoffry Hairemans)
78
Bilal Bafdili (Thay: Geoffry Hairemans)
78
Casper Nielsen (Thay: Ardon Jashari)
87
Jannes van Hecke (Thay: Kerim Mrabti)
88
Julien Ngoy (Thay: Toon Raemaekers)
88
Brandon Mechele
90+3'
Benito Raman
90+5'
Jose Marsa
90+10'
Joel Ordonez (Kiến tạo: Maxim De Cuyper)
90+11'

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Club Brugge

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Club Brugge
Club Brugge
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KV Mechelen vs Club Brugge

Tất cả (18)
90+13'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+11'

Maxim De Cuyper đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+11' V À A A O O O - Joel Ordonez ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Ordonez ghi bàn!

90+10' Thẻ vàng cho Jose Marsa.

Thẻ vàng cho Jose Marsa.

90+5' V À A A O O O - Benito Raman ghi bàn!

V À A A O O O - Benito Raman ghi bàn!

88'

Toon Raemaekers rời sân và được thay thế bởi Julien Ngoy.

87'

Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Casper Nielsen.

78'

Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

78'

Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.

78'

Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Joel Ordonez.

78'

Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.

67'

Aziz Mohammed rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.

67'

Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Raphael Onyedika.

67'

Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Christos Tzolis.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' V À A A O O O - Maxim De Cuyper của Club Bruges thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Maxim De Cuyper của Club Bruges thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Club Brugge

KV Mechelen (5-4-1): Ortwin De Wolf (1), Bas Van den Eynden (29), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Lion Lauberbach (20), Geoffry Hairemans (7), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Kerim Mrabti (19), Patrick Pflucke (77)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Andreas Skov Olsen (7), Romeo Vermant (17)

KV Mechelen
KV Mechelen
5-4-1
1
Ortwin De Wolf
29
Bas Van den Eynden
4
Toon Raemaekers
6
Ahmed Touba
3
Jose Marsa
20
Lion Lauberbach
7
Geoffry Hairemans
32
Aziz Ouattara
16
Rob Schoofs
19
Kerim Mrabti
77
Patrick Pflucke
17
Romeo Vermant
7
Andreas Skov Olsen
20
Hans Vanaken
68
Chemsdine Talbi
30
Ardon Jashari
10
Hugo Vetlesen
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
58
Jorne Spileers
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
67’
Aziz Mohammed
Benito Raman
57’
Philip Zinckernagel
Andreas Olsen
78’
Geoffry Hairemans
Bilal Bafdili
67’
Hugo Vetlesen
Raphael Onyedika
78’
Patrick Pflucke
Rafik Belghali
67’
Chemsdine Talbi
Christos Tzolis
88’
Toon Raemaekers
Julien Ngoy
78’
Andreas Skov Olsen
Joel Ordóñez
78’
Romeo Vermant
Ferran Jutglà
87’
Ardon Jashari
Casper Nielsen
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Nordin Jackers
Elton Yeboah
Gustaf Nilsson
Julien Ngoy
Joel Ordóñez
Sandy Walsh
Raphael Onyedika
Isaac Asante
Casper Nielsen
Benito Raman
Ferran Jutglà
Lukas Baert
Zaid Romero
Bilal Bafdili
Christos Tzolis
Rafik Belghali
Kyriani Sabbe
Andreas Olsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
11/08 - 2012
02/12 - 2012
17/08 - 2013
08/12 - 2013
24/08 - 2014
18/01 - 2015
01/08 - 2015
20/11 - 2021
10/04 - 2022
02/10 - 2022
02/04 - 2023
27/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
27/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

Cúp quốc gia Bỉ
04/05 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
VĐQG Bỉ
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow