Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Lion Lauberbach (Thay: Norman Bassette)
62 - Benito Raman (Thay: Aziz Ouattara)
67 - Benito Raman (Thay: Aziz Mohammed)
67 - Yonas Malede (Thay: Geoffry Hairemans)
74 - Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke)
78 - Elton Yeboah (Thay: Geoffry Hairemans)
78 - Bilal Bafdili (Thay: Geoffry Hairemans)
78 - Jannes van Hecke (Thay: Kerim Mrabti)
88 - Julien Ngoy (Thay: Toon Raemaekers)
88 - Benito Raman
90+5' - Jose Marsa
90+10'
- (VAR check)
14 - (Pen) Maxim De Cuyper
45+2' - Andreas Skov Olsen (Thay: Philip Zinckernagel)
57 - Raphael Onyedika (Thay: Casper Nielsen)
57 - Bjorn Meijer (Thay: Tajon Buchanan)
57 - Christos Tzolis (Thay: Chemsdine Talbi)
67 - Raphael Onyedika (Thay: Hugo Vetlesen)
67 - Antonio Nusa (Thay: Ferran Jutgla)
68 - Maxim De Cuyper
76 - Hans Vanaken
77 - Ferran Jutgla (Thay: Romeo Vermant)
78 - Joel Ordonez (Thay: Andreas Skov Olsen)
78 - Casper Nielsen (Thay: Ardon Jashari)
87 - Brandon Mechele
90+3' - Joel Ordonez (Kiến tạo: Maxim De Cuyper)
90+11'
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Club Brugge
Diễn biến KV Mechelen vs Club Brugge
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Maxim De Cuyper đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joel Ordonez ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jose Marsa.
V À A A O O O - Benito Raman ghi bàn!
Toon Raemaekers rời sân và được thay thế bởi Julien Ngoy.
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Casper Nielsen.
Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Joel Ordonez.
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Aziz Mohammed rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Raphael Onyedika.
Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Christos Tzolis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Maxim De Cuyper của Club Bruges thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Club Brugge
KV Mechelen (5-4-1): Ortwin De Wolf (1), Bas Van den Eynden (29), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Lion Lauberbach (20), Geoffry Hairemans (7), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Kerim Mrabti (19), Patrick Pflucke (77)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Andreas Skov Olsen (7), Romeo Vermant (17)
Thay người | |||
67’ | Aziz Mohammed Benito Raman | 57’ | Philip Zinckernagel Andreas Olsen |
78’ | Geoffry Hairemans Bilal Bafdili | 67’ | Hugo Vetlesen Raphael Onyedika |
78’ | Patrick Pflucke Rafik Belghali | 67’ | Chemsdine Talbi Christos Tzolis |
88’ | Toon Raemaekers Julien Ngoy | 78’ | Andreas Skov Olsen Joel Ordóñez |
78’ | Romeo Vermant Ferran Jutglà | ||
87’ | Ardon Jashari Casper Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Nordin Jackers | ||
Elton Yeboah | Gustaf Nilsson | ||
Julien Ngoy | Joel Ordóñez | ||
Sandy Walsh | Raphael Onyedika | ||
Isaac Asante | Casper Nielsen | ||
Benito Raman | Ferran Jutglà | ||
Lukas Baert | Zaid Romero | ||
Bilal Bafdili | Christos Tzolis | ||
Rafik Belghali | Kyriani Sabbe | ||
Andreas Olsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại