Thẻ vàng cho Gora Diouf.
Pieter Gerkens 19 | |
Lawrence Agyekum 22 | |
Jose Marsa (Thay: Moncef Zekri) 46 | |
Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti) 68 | |
Myron van Brederode (Thay: Benito Raman) 68 | |
Oluwaseun Adewumi 69 | |
Bill Antonio (Thay: Therence Koudou) 75 | |
Erick Nunes (Thay: Oluwaseun Adewumi) 75 | |
Ibrahima Diaby (Thay: Hannes van der Bruggen) 86 | |
Alama Bayo (Thay: Oumar Diakite) 87 | |
Gora Diouf 90+5' |
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Cercle Brugge


Diễn biến KV Mechelen vs Cercle Brugge
Oumar Diakite rời sân và được thay thế bởi Alama Bayo.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Diaby.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.
Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.
Thẻ vàng cho Oluwaseun Adewumi.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Myron van Brederode.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Moncef Zekri rời sân và được thay thế bởi Jose Marsa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.
Thẻ vàng cho Pieter Gerkens.
Phạt góc cho Mechelen.
Ném biên cho Mechelen.
Mechelen sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cercle Brugge.
Bert Verbeke chỉ định một quả ném biên cho Mechelen, gần khu vực của Cercle Brugge.
Mechelen có một quả phát bóng lên.
Ở Mechelen, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Phạt góc cho Mechelen.
Mechelen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Cercle Brugge
KV Mechelen (3-4-2-1): Nacho Miras (13), Redouane Halhal (2), Mory Konate (8), Gora Diouf (4), Therence Koudou (7), Lion Lauberbach (20), Fredrik Hammar (6), Moncef Zekri (23), Mathis Servais (17), Kerim Mrabti (19), Benito Raman (14)
Cercle Brugge (4-4-2): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Edgaras Utkus (3), Christiaan Ravych (66), Lawrence Agyekum (6), Oluwaseun Adewumi (17), Pieter Gerkens (18), Hannes van der Bruggen (28), Edan Diop (37), Oumar Diakite (10), Steve Ngoura (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Moncef Zekri Jose Marsa | 75’ | Oluwaseun Adewumi Erick Nunes |
| 68’ | Benito Raman Myron van Brederode | 86’ | Hannes van der Bruggen Makaya Ibrahima Diaby |
| 68’ | Kerim Mrabti Bilal Bafdili | 87’ | Oumar Diakite Alama Bayo |
| 75’ | Therence Koudou Bill Antonio | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ortwin De Wolf | Warleson | ||
Jose Marsa | Dalangunypole Gomis | ||
Ryan Teague | Emmanuel Kakou | ||
Myron van Brederode | Beni Christophe Mpanzu | ||
Bilal Bafdili | Erick Nunes | ||
Tijn Van Ingelgom | Makaya Ibrahima Diaby | ||
Ian Struyf | Nils De Wilde | ||
Lovro Golic | Alan Minda | ||
Bill Antonio | Alama Bayo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 23 | 36 | T T T H T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 9 | 32 | T T T B T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | H B T T T | |
| 4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | H B T T T | |
| 5 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H B H T | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B H H | |
| 7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T H B H H | |
| 8 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | H H T H B | |
| 9 | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B T B T B | |
| 10 | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B T B H | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | H H T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H B B H | |
| 13 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | B H T T B | |
| 14 | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B B B T B | |
| 15 | 15 | 2 | 6 | 7 | -5 | 12 | H H B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -14 | 8 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch