Thứ Ba, 14/10/2025
Pieter Gerkens
19
Lawrence Agyekum
22
Jose Marsa (Thay: Moncef Zekri)
46
Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)
68
Myron van Brederode (Thay: Benito Raman)
68
Oluwaseun Adewumi
69
Bill Antonio (Thay: Therence Koudou)
75
Erick Nunes (Thay: Oluwaseun Adewumi)
75
Ibrahima Diaby (Thay: Hannes van der Bruggen)
86
Alama Bayo (Thay: Oumar Diakite)
87
Gora Diouf
90+5'

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Cercle Brugge
Cercle Brugge
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KV Mechelen vs Cercle Brugge

Tất cả (32)
90+5' Thẻ vàng cho Gora Diouf.

Thẻ vàng cho Gora Diouf.

87'

Oumar Diakite rời sân và được thay thế bởi Alama Bayo.

86'

Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Diaby.

75'

Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.

75'

Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.

69' Thẻ vàng cho Oluwaseun Adewumi.

Thẻ vàng cho Oluwaseun Adewumi.

68'

Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Myron van Brederode.

68'

Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

46'

Moncef Zekri rời sân và được thay thế bởi Jose Marsa.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22' Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.

Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.

19' Thẻ vàng cho Pieter Gerkens.

Thẻ vàng cho Pieter Gerkens.

17'

Phạt góc cho Mechelen.

16'

Ném biên cho Mechelen.

15'

Mechelen sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cercle Brugge.

14'

Bert Verbeke chỉ định một quả ném biên cho Mechelen, gần khu vực của Cercle Brugge.

13'

Mechelen có một quả phát bóng lên.

12'

Ở Mechelen, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

11'

Phạt góc cho Mechelen.

9'

Mechelen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Cercle Brugge

KV Mechelen (3-4-2-1): Nacho Miras (13), Redouane Halhal (2), Mory Konate (8), Gora Diouf (4), Therence Koudou (7), Lion Lauberbach (20), Fredrik Hammar (6), Moncef Zekri (23), Mathis Servais (17), Kerim Mrabti (19), Benito Raman (14)

Cercle Brugge (4-4-2): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Edgaras Utkus (3), Christiaan Ravych (66), Lawrence Agyekum (6), Oluwaseun Adewumi (17), Pieter Gerkens (18), Hannes van der Bruggen (28), Edan Diop (37), Oumar Diakite (10), Steve Ngoura (9)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-2-1
13
Nacho Miras
2
Redouane Halhal
8
Mory Konate
4
Gora Diouf
7
Therence Koudou
20
Lion Lauberbach
6
Fredrik Hammar
23
Moncef Zekri
17
Mathis Servais
19
Kerim Mrabti
14
Benito Raman
9
Steve Ngoura
10
Oumar Diakite
37
Edan Diop
28
Hannes van der Bruggen
18
Pieter Gerkens
17
Oluwaseun Adewumi
6
Lawrence Agyekum
66
Christiaan Ravych
3
Edgaras Utkus
15
Gary Magnée
21
Maxime Delanghe
Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-4-2
Thay người
46’
Moncef Zekri
Jose Marsa
75’
Oluwaseun Adewumi
Erick Nunes
68’
Benito Raman
Myron van Brederode
86’
Hannes van der Bruggen
Makaya Ibrahima Diaby
68’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
87’
Oumar Diakite
Alama Bayo
75’
Therence Koudou
Bill Antonio
Cầu thủ dự bị
Ortwin De Wolf
Warleson
Jose Marsa
Dalangunypole Gomis
Ryan Teague
Emmanuel Kakou
Myron van Brederode
Beni Christophe Mpanzu
Bilal Bafdili
Erick Nunes
Tijn Van Ingelgom
Makaya Ibrahima Diaby
Ian Struyf
Nils De Wilde
Lovro Golic
Alan Minda
Bill Antonio
Alama Bayo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
02/12 - 2021
H1: 0-1 | HP: 1-0
02/12 - 2021
H1: 0-1 | HP: 1-0
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
27/02 - 2022
13/08 - 2022
24/12 - 2022
28/10 - 2023
02/03 - 2024
22/09 - 2024
13/01 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow