Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Omar Fayed 20 | |
![]() Kerim Mrabti 21 | |
![]() Zinho Vanheusden 23 | |
![]() Nikola Storm 35 | |
![]() Ahmed Touba (Kiến tạo: Rob Schoofs) 41 | |
![]() Charly Keita (Thay: Omar Fayed) 45 | |
![]() Bilal Bafdili 48 | |
![]() Aziz Mohammed (Thay: Bilal Bafdili) 56 | |
![]() Geoffry Hairemans (Thay: Zinho Vanheusden) 70 | |
![]() Jules van Cleemput (Thay: Rafik Belghali) 70 | |
![]() Benito Raman (Kiến tạo: Geoffry Hairemans) 71 | |
![]() Toon Raemaekers (Thay: Nikola Storm) 76 | |
![]() Patrick Pflucke (Thay: Benito Raman) 76 | |
![]() Welat Cagro (Thay: Colin Dagba) 77 | |
![]() Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson) 77 | |
![]() Patrick Pflucke 90+2' |
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Beerschot


Diễn biến KV Mechelen vs Beerschot

V À A A O O O - Patrick Pflucke ghi bàn!
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Tom Reyners.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Welat Cagro.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Patrick Pflucke.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Toon Raemaekers.
Geoffry Hairemans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benito Raman ghi bàn!
Rafik Belghali rời sân và được thay thế bởi Jules van Cleemput.
Zinho Vanheusden rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.
Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Aziz Mohammed.

Thẻ vàng cho Bilal Bafdili.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.
Omar Fayed rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.
Rob Schoofs đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ahmed Touba ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nikola Storm.

Thẻ vàng cho Zinho Vanheusden.

Thẻ vàng cho Kerim Mrabti.

Thẻ vàng cho Omar Fayed.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Beerschot
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Zinho Vanheusden (13), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Nikola Storm (11), Daam Foulon (23), Rafik Belghali (17), Rob Schoofs (16), Bilal Bafdili (35), Kerim Mrabti (19), Benito Raman (14)
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Colin Dagba (2), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17), Antoine Colassin (25)


Thay người | |||
56’ | Bilal Bafdili Aziz Ouattara | 45’ | Omar Fayed Charly Keita |
70’ | Rafik Belghali Jules Van Cleemput | 77’ | Colin Dagba Welat Cagro |
70’ | Zinho Vanheusden Geoffry Hairemans | 77’ | Ewan Henderson Tom Reyners |
76’ | Nikola Storm Toon Raemaekers | ||
76’ | Benito Raman Patrick Pflucke |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Davor Matijas | ||
Jules Van Cleemput | Welat Cagro | ||
Toon Raemaekers | Charly Keita | ||
Sandy Walsh | Dean Huiberts | ||
Geoffry Hairemans | Ar'jany Martha | ||
Julien Ngoy | Derrick Tshimanga | ||
Petter Nosa Dahl | Ayouba Kosiah | ||
Patrick Pflucke | Marco Weymans | ||
Aziz Ouattara | Tom Reyners | ||
Florian Kruger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại