Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lion Lauberbach
23 - Bilal Bafdili (Thay: Lion Lauberbach)
33 - Toon Raemaekers
46 - Geoffry Hairemans (Thay: Jules van Cleemput)
76 - Julien Ngoy (Thay: Jose Marsa)
76 - Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm)
77
- Francis Amuzu
36 - Ludwig Augustinsson (Kiến tạo: Mathias Joergensen)
42 - Francis Amuzu (Kiến tạo: Yari Verschaeren)
45+5' - Nilson Angulo (Thay: Francis Amuzu)
57 - Thomas Foket
64 - Thomas Foket (Thay: Ludwig Augustinsson)
65 - Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)
65 - Jan-Carlo Simic
78 - Mario Stroeykens (Thay: Yari Verschaeren)
85 - Theo Leoni (Kiến tạo: Mario Stroeykens)
90
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Anderlecht
Diễn biến KV Mechelen vs Anderlecht
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mario Stroeykens đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Theo Leoni đã ghi bàn!
Yari Verschaeren rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.
Thẻ vàng cho Jan-Carlo Simic.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Julien Ngoy.
Jules van Cleemput rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.
Ludwig Augustinsson rời sân và được thay thế bởi Thomas Foket.
Kasper Dolberg rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Francis Amuzu rời sân và được thay thế bởi Nilson Angulo.
Thẻ vàng cho Toon Raemaekers.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yari Verschaeren đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Francis Amuzu đã ghi bàn!
Mathias Joergensen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ludwig Augustinsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Francis Amuzu.
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
V À A A O O O - Lion Lauberbach đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Anderlecht
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Jules Van Cleemput (2), Toon Raemaekers (4), Jose Martinez (3), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Kerim Mrabti (19), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)
Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Simic (4), Mathias Jorgensen (13), Ludwig Augustinsson (6), Anders Dreyer (36), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Francis Amuzu (7), Kasper Dolberg (12), Yari Verschaeren (10)
Thay người | |||
33’ | Lion Lauberbach Bilal Bafdili | 57’ | Francis Amuzu Nilson Angulo |
76’ | Jose Marsa Julien Ngoy | 65’ | Ludwig Augustinsson Thomas Foket |
76’ | Jules van Cleemput Geoffry Hairemans | 65’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez |
77’ | Nikola Storm Petter Nosa Dahl | 85’ | Yari Verschaeren Mario Stroeykens |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandy Walsh | Mads Kikkenborg | ||
Elton Yeboah | Moussa N’Diaye | ||
Julien Ngoy | Thomas Foket | ||
Petter Nosa Dahl | Amando Lapage | ||
Bilal Bafdili | Majeed Ashimeru | ||
Bas Van den Eynden | Mario Stroeykens | ||
Geoffry Hairemans | Kristian Arnstad | ||
Oskar Annell | Luis Vasquez | ||
Yannick Thoelen | Nilson Angulo | ||
Timo Schlieck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại