Thứ Ba, 14/10/2025
Fahad Alfadli
14
Sultan Alfaraj (Thay: Abdulrahman Karam)
20
Alibek Davronov (Kiến tạo: Mukhammadkodir Khamraliev)
32
Mohsen Ghareeb
43
Salman Mohammed (Thay: Alheleeli Jarah)
46
Sultan Alfaraj
48
Mukhammadkodir Khamraliev (Kiến tạo: Jasurbek Jaloliddinov)
49
Alibek Davronov
51
Khozimat Erkinov (Kiến tạo: Jasurbek Jaloliddinov)
55
Alenezi Moaath (Thay: Abdulrahman Al-Rashidi)
58
Hamad Al-Taweel (Thay: Fahad Alfadli)
58
Ruslanbek Zhiyanov (Thay: Ulugbek Khoshimov)
60
Saidazamat Mirsaidov (Thay: Ibrogimkhalil Yuldoshev)
60
Asadbek Rakhimzhonov (Thay: Alibek Davronov)
70
Ibrokhim Ibrokhimov (Thay: Jasurbek Jaloliddinov)
70
Hamad Al-Taweel
71
Khaled Sabah
73
Umarli Rahmonaliev (Thay: Abdurauf Buriev)
78
(Pen) Diyor Kholmatov
86
Saleh Al-Mehtab (Thay: Mohsen Ghareeb)
88
(Pen) Norchaev Khuisain
90+4'
Norchaev Khuisain (Kiến tạo: Zafarmurod Abdirakhmatov)
90+6'

Thống kê trận đấu Kuwait U23 vs U23 Uzbekistan

số liệu thống kê
Kuwait U23
Kuwait U23
U23 Uzbekistan
U23 Uzbekistan
26 Kiểm soát bóng 74
14 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 24
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kuwait U23 vs U23 Uzbekistan

Tất cả (142)
90+12'

Liệu Uzbekistan có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Kuwait không?

90+11'

Uzbekistan được hưởng quả phạt góc do công Hanna Hattab.

90+11'

Uzbekistan thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

90+11'

Hanna Hattab ra hiệu cho Kuwait hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+10'

Hanna Hattab ra hiệu có một quả ném biên cho Uzbekistan ở gần khu vực khung thành của Kuwait.

90+10'

Uzbekistan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Kuwait.

90+9'

Kuwait được hưởng quả phát bóng lên.

90+9'

Ném biên cho Kuwait bên phần sân nhà.

90+8'

Uzbekistan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Kuwait.

90+7'

Ném biên vào Uzbekistan.

90+6'

Zafarmurod Abdirakhmatov với một pha kiến tạo ở đó.

90+6' Cú dứt điểm tuyệt vời của Norchaev Khuisain giúp Uzbekistan dẫn trước 0-5.

Cú dứt điểm tuyệt vời của Norchaev Khuisain giúp Uzbekistan dẫn trước 0-5.

90+4'

Kuwait được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+4'

Ném biên cho Uzbekistan ở gần vòng cấm.

90+4' Norchaev Khuisain (Uzbekistan) có cơ hội từ chấm phạt đền nhưng lại trượt!

Norchaev Khuisain (Uzbekistan) có cơ hội từ chấm phạt đền nhưng lại trượt!

90+1'

Uzbekistan bị thổi còi do lỗi việt vị.

90'

Kuwait được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

89'

Liệu Uzbekistan có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Kuwait này không?

89'

Hanna Hattab ra hiệu cho Uzbekistan hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

88'

Saleh Al-Mehtab vào sân thay cho Mohsen Ghareeb của Kuwait.

88'

Quả phạt góc được trao cho Uzbekistan.

Đội hình xuất phát Kuwait U23 vs U23 Uzbekistan

Thay người
20’
Abdulrahman Karam
Sultan Alfaraj
60’
Ibrogimkhalil Yuldoshev
Saidazamat Mirsaidov
46’
Alheleeli Jarah
Salman Mohammed
60’
Ulugbek Khoshimov
Ruslanbek Zhiyanov
58’
Fahad Alfadli
Hamad Al-Taweel
70’
Jasurbek Jaloliddinov
Ibrokhim Ibrokhimov
58’
Abdulrahman Al-Rashidi
Alenezi Moaath
70’
Alibek Davronov
Asadbek Rakhimzhonov
88’
Mohsen Ghareeb
Saleh Al-Mehtab
78’
Abdurauf Buriev
Umarli Rahmonaliev
Cầu thủ dự bị
Faisal Al-Shatti
Hamidullo Abdunabiev
Salman Mohammed
Ibrokhim Ibrokhimov
Hamad Al-Taweel
Otabek Jurakoziev
Sultan Alfaraj
Makhmud Makhamadzhonov
Saleh Al-Mehtab
Saidazamat Mirsaidov
Abdulaziz Abdulaziz
Abduvakhid Nematov
Mahdi Dashti
Alisher Odilov
Talal Al-Qaisi
Asadbek Rakhimzhonov
Alenezi Moaath
Umarli Rahmonaliev
Abdulrahman Marzouq
Ruslanbek Zhiyanov
Abdulrahman Aaskh Alharbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Kuwait U23

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
23/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
Giao hữu
Asiad
24/09 - 2023
21/09 - 2023
19/09 - 2023

Thành tích gần đây U23 Uzbekistan

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
Olympic bóng đá nam
27/07 - 2024
24/07 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
U23 Châu Á
03/05 - 2024
29/04 - 2024

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jordan U23Jordan U233300189T T T
2Turkmenistan U23Turkmenistan U23320156T T B
3BhutanBhutan3102-113B B T
4Chinese Taipei U23Chinese Taipei U233003-120B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Japan U23Japan U23330099T T T
2Kuwait U23Kuwait U233111-44H T B
3Afghanistan U23Afghanistan U233102-33B B T
4U23 MyanmarU23 Myanmar3012-21H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Việt NamU23 Việt Nam330049T T T
2Yemen U23Yemen U23320116T T B
3Bangladesh U23Bangladesh U23310203B B T
4U23 SingaporeU23 Singapore3003-50B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U23Australia U233210207T T H
2China U23China U233210117T T H
3U23 Đông TimorU23 Đông Timor3102-13B B T
4Northern Mariana Islands U23Northern Mariana Islands U233003-300B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyrgyzstan U23Kyrgyzstan U23321077T H T
2Uzbekistan U23Uzbekistan U23321057T H T
3Palestine U23Palestine U23310233B T B
4Sri Lanka U23Sri Lanka U233003-150B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Thái LanU23 Thái Lan321077T H T
2Lebanon U23Lebanon U23321047T H T
3U23 MalaysiaU23 Malaysia310253B T B
4Mongolia U23Mongolia U233003-160B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iraq U23Iraq U23321087T T H
2U23 CampuchiaU23 Campuchia312015H T H
3Oman U23Oman U23311104H B T
4Pakistan U23Pakistan U233003-90B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Qatar U23Qatar U233300159T T T
2India U23India U23320176T B T
3Bahrain U23Bahrain U23310273B T B
4Brunei U23Brunei U233003-290B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iran U23Iran U233300119T T T
2UAE U23UAE U233201146T T B
3Hong Kong U23Hong Kong U233102-53B B T
4Guam U23Guam U233003-200B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow