![]() Fawwaz Kh F A F Alembailesh (Kiến tạo: Mohammed Daham) 11 | |
![]() Mahmoud Nayef 37 | |
![]() Mustafa Tattan 44 | |
![]() Anas Dahan (Thay: Mustafa Tattan) 46 | |
![]() Mohamed Jasim Marhoon (Thay: Faisal Zaid Al Harbi) 65 | |
![]() Yassine Amri (Thay: Mohammed Daham) 65 | |
![]() Chiduben Shadrach Ezugwu (Thay: Hasan Dahhan) 67 | |
![]() Sami Al Sanea (Thay: Fawwaz Kh F A F Alembailesh) 77 | |
![]() Fahad Al Hajeri (Thay: Mohammad Freih Aaidh Al Rashedi) 77 | |
![]() Zakaria Azzeza (Thay: Amer Alfayad) 85 | |
![]() Abdullah Najjar (Thay: Ahmad Al Ahmad) 85 |
Thống kê trận đấu Kuwait SC vs Al-Ittihad
số liệu thống kê

Kuwait SC

Al-Ittihad
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 21
31 Ném biên 35
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 11
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kuwait SC vs Al-Ittihad
Thay người | |||
65’ | Mohammed Daham Yassine Amri | 46’ | Mustafa Tattan Anas Dahan |
65’ | Faisal Zaid Al Harbi Mohamed Jasim Marhoon | 67’ | Hasan Dahhan Chiduben Shadrach Ezugwu |
77’ | Fawwaz Kh F A F Alembailesh Sami Al Sanea | 85’ | Ahmad Al Ahmad Abdullah Najjar |
77’ | Mohammad Freih Aaidh Al Rashedi Fahad Al Hajeri | 85’ | Amer Alfayad Zakaria Azzeza |
Cầu thủ dự bị | |||
Sami Al Sanea | Fadi Almerei | ||
Fahad Al Hajeri | Hassan Karam Al Damen | ||
Yousif Alkhebeezi | Abdullah Najjar | ||
Yassine Amri | Mohammad Amjad Hasan Alfayad | ||
Talal Al Fadhel | Anas Dahan | ||
Mohsen Ghareeb | Zakaria Azzeza | ||
Mohamed Jasim Marhoon | Chiduben Shadrach Ezugwu | ||
Mohammad Alkandari | Hamza Haj Dibo | ||
Fahad Alharby | Hamza Sawas | ||
Sultan Alfaraj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Kuwait SC
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al-Ittihad
VĐQG Syria
Hạng 2 Bahrain
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại