Ehsan Haddad 23 | |
Taha Yassine Khenissi 56 | |
Mohammad Al-Daoud (Thay: Abdallah Alattar) 60 | |
Reziq Mohammed Banihani (Thay: Rajaei Ayed) 60 | |
(og) Ali Pourdara 66 | |
Ahmad Tha'er (Thay: Mahmoud Al Mardi) 73 | |
Ebrahim Marzouq (Thay: Faisal Zaid Al Harbi) 79 | |
Khaled Al Kharqawi (Thay: Ali Pour Dara) 79 | |
Mohammad Freih Aaidh Al Rashedi (Thay: Amr Ahmed Ismail) 83 | |
Majdi Al Attar (Thay: Ehsan Hadad) 84 | |
Waseem Al Riyalat (Thay: Yousef Abu Jalboush) 84 | |
Khaled Al-Kharqawi 89 | |
Talal Al Fadhel (Thay: Yahya Jabrane) 90 |
Thống kê trận đấu Kuwait SC vs Al-Hussein SC
số liệu thống kê

Kuwait SC
Al-Hussein SC
7 Phạm lỗi 8
9 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kuwait SC vs Al-Hussein SC
| Thay người | |||
| 79’ | Faisal Zaid Al Harbi Ebrahim Marzouq | 60’ | Abdallah Alattar Mohammad Al-Daoud |
| 79’ | Ali Pour Dara Khaled Al Kharqawi | 60’ | Rajaei Ayed Reziq Mohammed Banihani |
| 90’ | Yahya Jabrane Talal Al Fadhel | 73’ | Mahmoud Al Mardi Ahmad Tha'er |
| 84’ | Yousef Abu Jalboush Waseem Al Riyalat | ||
| 84’ | Ehsan Hadad Majdi Al Attar | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ebrahim Marzouq | Youssef Houssam Hassan | ||
Talal Al Fadhel | Mohammad Al-Daoud | ||
Fahad Hammoud Al Rashidi | Waseem Al Riyalat | ||
Abdulrahman Marzouq | Seif Darwish | ||
Khaled Al Kharqawi | Murad Al-Faluji | ||
Sultan Alfaraj | Ahmad Sabrah | ||
Majdi Al Attar | |||
Anas Bani Yaseen | |||
Ahmad Tha'er | |||
Jacques Thémopelé | |||
Italo Henrique Juvino da Silva | |||
Reziq Mohammed Banihani | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Kuwait SC
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al-Hussein SC
AFC Champions League Two
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch