Thứ Hai, 10/11/2025
Mohamed Toure (Kiến tạo: Paulius Golubickas)
17
Mohamed Toure
29
Olatoundji Tessilimi (Thay: Rasmus Karjalainen)
46
Kelvin Pires (Thay: Ayo Obileye)
46
Doni Arifi
57
Samuel Chukwudi
57
Elias Mastokangas (Thay: Alenis Vargas)
58
Armaan Wilson (Thay: Jeremiah Streng)
69
Bob Nii Armah (Thay: Taneli Haemaelaeinen)
70
Piotr Parzyszek (Thay: Jerry Voutilainen)
70
Valentin Gasc
75
Kevin Appiah Nyarko (Thay: Valentin Gasc)
78
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Mohamed Toure)
81
Arttu Loetjoenen (Thay: Samuel Pasanen)
81
Olatoundji Tessilimi (Kiến tạo: Markus Arsalo)
88
Ibrahim Cisse
89
Markus Arsalo
90
Sadat Seidu (Thay: Paulius Golubickas)
90
Piotr Parzyszek (Kiến tạo: Joslyn Luyeye-Lutumba)
90+2'
Babacar Fati
90+4'

Thống kê trận đấu KuPS vs SJK-J

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
SJK-J
SJK-J
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KuPS vs SJK-J

Tất cả (27)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Babacar Fati.

Thẻ vàng cho Babacar Fati.

90+2'

Joslyn Luyeye-Lutumba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Piotr Parzyszek ghi bàn!

V À A A O O O - Piotr Parzyszek ghi bàn!

90+1'

Paulius Golubickas rời sân và được thay thế bởi Sadat Seidu.

90' V À A A O O O - Markus Arsalo ghi bàn!

V À A A O O O - Markus Arsalo ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Ibrahim Cisse.

Thẻ vàng cho Ibrahim Cisse.

88'

Markus Arsalo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Olatoundji Tessilimi ghi bàn!

V À A A O O O - Olatoundji Tessilimi ghi bàn!

81'

Samuel Pasanen rời sân và được thay thế bởi Arttu Loetjoenen.

81'

Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Joslyn Luyeye-Lutumba.

78'

Valentin Gasc rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.

75' Thẻ vàng cho Valentin Gasc.

Thẻ vàng cho Valentin Gasc.

70'

Jerry Voutilainen rời sân và được thay thế bởi Piotr Parzyszek.

70'

Taneli Haemaelaeinen rời sân và được thay thế bởi Bob Nii Armah.

69'

Jeremiah Streng rời sân và được thay thế bởi Armaan Wilson.

58'

Alenis Vargas rời sân và được thay thế bởi Elias Mastokangas.

57' Thẻ vàng cho Samuel Chukwudi.

Thẻ vàng cho Samuel Chukwudi.

57' Thẻ vàng cho Doni Arifi.

Thẻ vàng cho Doni Arifi.

46'

Ayo Obileye rời sân và được thay thế bởi Kelvin Pires.

46'

Rasmus Karjalainen rời sân và được thay thế bởi Olatoundji Tessilimi.

Đội hình xuất phát KuPS vs SJK-J

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Samuel Pasanen (14), Samuli Miettinen (16), Ibrahim Cisse (15), Taneli Hamalainen (33), Jerry Voutilainen (7), Doni Arifi (10), Jaakko Oksanen (13), Otto Ruoppi (34), Mohamed Toure (20), Paulius Golubickas (35)

SJK-J (4-3-3): Roope Paunio (1), Babacar Fati (3), Ayo Obileye (67), Samuel Chukwudi (28), Salim Giabo Yussif (6), Kasper Paananen (10), Valentin Gasc (8), Markus Arsalo (18), Alenis Vargas (70), Jeremiah Streng (9), Rasmus Karjalainen (7)

KuPS
KuPS
4-3-3
1
Johannes Kreidl
14
Samuel Pasanen
16
Samuli Miettinen
15
Ibrahim Cisse
33
Taneli Hamalainen
7
Jerry Voutilainen
10
Doni Arifi
13
Jaakko Oksanen
34
Otto Ruoppi
20
Mohamed Toure
35
Paulius Golubickas
7
Rasmus Karjalainen
9
Jeremiah Streng
70
Alenis Vargas
18
Markus Arsalo
8
Valentin Gasc
10
Kasper Paananen
6
Salim Giabo Yussif
28
Samuel Chukwudi
67
Ayo Obileye
3
Babacar Fati
1
Roope Paunio
SJK-J
SJK-J
4-3-3
Thay người
70’
Jerry Voutilainen
Piotr Parzyszek
46’
Rasmus Karjalainen
Olatoundji Tessilimi
70’
Taneli Haemaelaeinen
Bob Nii Armah
46’
Ayo Obileye
Kelvin Pires
81’
Mohamed Toure
Joslyn Luyeye-Lutumba
58’
Alenis Vargas
Elias Mastokangas
81’
Samuel Pasanen
Arttu Lotjonen
69’
Jeremiah Streng
Armaan Wilson
90’
Paulius Golubickas
Sadat Seidu
78’
Valentin Gasc
Kevin Appiah Nyarko
Cầu thủ dự bị
Piotr Parzyszek
Lauri Laine
Agon Sadiku
Kevin Appiah Nyarko
Joslyn Luyeye-Lutumba
Olatoundji Tessilimi
Eemil Tanninen
Elias Mastokangas
Sadat Seidu
Armaan Wilson
Aatu Hakala
Aniis Machaal
Arttu Lotjonen
Hemmo Riihimaki
Bob Nii Armah
Kelvin Pires
Rasmus Tikkanen
Oskari Vaisto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
H1: 1-1
23/09 - 2025
H1: 2-0
27/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Phần Lan
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
27/10 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
19/10 - 2025
16/10 - 2025
H1: 0-0
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây SJK-J

VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
03/11 - 2025
H1: 1-1
30/10 - 2025
27/10 - 2025
H1: 0-0
22/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 1-0
27/09 - 2025
23/09 - 2025
H1: 2-0
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FF JaroFF Jaro2710413-934B T B T T
2IFK MariehamnIFK Mariehamn278811-1932H T T H T
3VPSVPS278712-531T B T B B
4AC OuluAC Oulu278316-1827T T B T B
5FC KTPFC KTP275616-3021B B T H T
6FC Haka JFC Haka J274518-2017H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS3220752867T T H T T
2FC Inter TurkuFC Inter Turku32171052761T H H B T
3IlvesIlves3218682360B T T H B
4SJK-JSJK-J3217871959T B H H T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki32147112249B H B H B
6IF GnistanIF Gnistan328915-1833B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow