Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mohamed Toure (Kiến tạo: Paulius Golubickas) 17 | |
Mohamed Toure 29 | |
Olatoundji Tessilimi (Thay: Rasmus Karjalainen) 46 | |
Kelvin Pires (Thay: Ayo Obileye) 46 | |
Doni Arifi 57 | |
Samuel Chukwudi 57 | |
Elias Mastokangas (Thay: Alenis Vargas) 58 | |
Armaan Wilson (Thay: Jeremiah Streng) 69 | |
Bob Nii Armah (Thay: Taneli Haemaelaeinen) 70 | |
Piotr Parzyszek (Thay: Jerry Voutilainen) 70 | |
Valentin Gasc 75 | |
Kevin Appiah Nyarko (Thay: Valentin Gasc) 78 | |
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Mohamed Toure) 81 | |
Arttu Loetjoenen (Thay: Samuel Pasanen) 81 | |
Olatoundji Tessilimi (Kiến tạo: Markus Arsalo) 88 | |
Ibrahim Cisse 89 | |
Markus Arsalo 90 | |
Sadat Seidu (Thay: Paulius Golubickas) 90 | |
Piotr Parzyszek (Kiến tạo: Joslyn Luyeye-Lutumba) 90+2' | |
Babacar Fati 90+4' |
Thống kê trận đấu KuPS vs SJK-J

Diễn biến KuPS vs SJK-J
Thẻ vàng cho Babacar Fati.
Joslyn Luyeye-Lutumba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Piotr Parzyszek ghi bàn!
Paulius Golubickas rời sân và được thay thế bởi Sadat Seidu.
V À A A O O O - Markus Arsalo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ibrahim Cisse.
Markus Arsalo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Olatoundji Tessilimi ghi bàn!
Samuel Pasanen rời sân và được thay thế bởi Arttu Loetjoenen.
Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Joslyn Luyeye-Lutumba.
Valentin Gasc rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Thẻ vàng cho Valentin Gasc.
Jerry Voutilainen rời sân và được thay thế bởi Piotr Parzyszek.
Taneli Haemaelaeinen rời sân và được thay thế bởi Bob Nii Armah.
Jeremiah Streng rời sân và được thay thế bởi Armaan Wilson.
Alenis Vargas rời sân và được thay thế bởi Elias Mastokangas.
Thẻ vàng cho Samuel Chukwudi.
Thẻ vàng cho Doni Arifi.
Ayo Obileye rời sân và được thay thế bởi Kelvin Pires.
Rasmus Karjalainen rời sân và được thay thế bởi Olatoundji Tessilimi.
Đội hình xuất phát KuPS vs SJK-J
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Samuel Pasanen (14), Samuli Miettinen (16), Ibrahim Cisse (15), Taneli Hamalainen (33), Jerry Voutilainen (7), Doni Arifi (10), Jaakko Oksanen (13), Otto Ruoppi (34), Mohamed Toure (20), Paulius Golubickas (35)
SJK-J (4-3-3): Roope Paunio (1), Babacar Fati (3), Ayo Obileye (67), Samuel Chukwudi (28), Salim Giabo Yussif (6), Kasper Paananen (10), Valentin Gasc (8), Markus Arsalo (18), Alenis Vargas (70), Jeremiah Streng (9), Rasmus Karjalainen (7)

| Thay người | |||
| 70’ | Jerry Voutilainen Piotr Parzyszek | 46’ | Rasmus Karjalainen Olatoundji Tessilimi |
| 70’ | Taneli Haemaelaeinen Bob Nii Armah | 46’ | Ayo Obileye Kelvin Pires |
| 81’ | Mohamed Toure Joslyn Luyeye-Lutumba | 58’ | Alenis Vargas Elias Mastokangas |
| 81’ | Samuel Pasanen Arttu Lotjonen | 69’ | Jeremiah Streng Armaan Wilson |
| 90’ | Paulius Golubickas Sadat Seidu | 78’ | Valentin Gasc Kevin Appiah Nyarko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Piotr Parzyszek | Lauri Laine | ||
Agon Sadiku | Kevin Appiah Nyarko | ||
Joslyn Luyeye-Lutumba | Olatoundji Tessilimi | ||
Eemil Tanninen | Elias Mastokangas | ||
Sadat Seidu | Armaan Wilson | ||
Aatu Hakala | Aniis Machaal | ||
Arttu Lotjonen | Hemmo Riihimaki | ||
Bob Nii Armah | Kelvin Pires | ||
Rasmus Tikkanen | Oskari Vaisto | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây SJK-J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch