Oskari Vaisto bị phạt thẻ cho đội khách.
![]() Agon Sadiku 45+1' | |
![]() Prosper Padera (Thay: Nathaniel Tahmbi) 57 | |
![]() Momodou Bojang (Thay: Rasmus Karjalainen) 57 | |
![]() Jeremiah Streng (Thay: Olatoundji Tessilimi) 58 | |
![]() Momodou Bojang 60 | |
![]() Jerry Voutilainen (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba) 69 | |
![]() Arttu Loetjoenen (Thay: Petteri Pennanen) 76 | |
![]() Dion Krasniqi (Thay: Agon Sadiku) 76 | |
![]() Lauri Laine (Thay: Alenis Vargas) 77 | |
![]() Ibrahim Cisse 79 | |
![]() Johannes Kreidl 82 | |
![]() Prosper Padera 87 | |
![]() Oskari Vaisto 90+3' |
Thống kê trận đấu KuPS vs SJK


Diễn biến KuPS vs SJK

Seinajoen được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Seinajoen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuopion Palloseura không?
Seinajoen thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Kuopion Palloseura.
Ném biên cho Seinajoen ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Kuopion Palloseura.
Cú đánh đầu của Momodou Bojang không trúng đích cho Seinajoen.
Seinajoen được hưởng một quả phạt góc.
Oliver Reitala trao cho Kuopion Palloseura một quả phát bóng lên.

Prosper Padera (Seinajoen) nhận thẻ vàng.
Kuopion Palloseura được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Kuopio.
Seinajoen có một quả phát bóng lên.
Seinajoen có một quả phát bóng lên.
Kuopion Palloseura đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Saku Savolainen đi chệch khung thành.
Tại Kuopio, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

Tại Savon Sanomat Areena, Johannes Kreidl đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Seinajoen.

Ibrahim Cisse của Kuopion Palloseura đã bị phạt thẻ ở Kuopio.
Oliver Reitala ra hiệu cho một quả đá phạt cho Seinajoen ở phần sân nhà.
Kuopion Palloseura được Oliver Reitala trao một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát KuPS vs SJK
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Niko Hämäläinen (22), Otto Ruoppi (34), Jaakko Oksanen (13), Petteri Pennanen (8), Doni Arifi (10), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Agon Sadiku (11)
SJK (4-3-3): Roope Paunio (1), Oskari Vaisto (5), Samuel Chukwudi (28), Nathaniel Tahmbi (15), Babacar Fati (3), Valentin Gasc (8), Kasper Paananen (10), Markus Arsalo (18), Alenis Vargas (70), Olatoundji Tessilimi (17), Rasmus Karjalainen (7)


Thay người | |||
69’ | Joslyn Luyeye-Lutumba Jerry Voutilainen | 57’ | Nathaniel Tahmbi Prosper Padera |
76’ | Agon Sadiku Dion Krasniqi | 57’ | Rasmus Karjalainen Momodou Bojang |
76’ | Petteri Pennanen Arttu Lotjonen | 58’ | Olatoundji Tessilimi Jeremiah Streng |
77’ | Alenis Vargas Lauri Laine |
Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Aniis Machaal | ||
Dion Krasniqi | Hemmo Riihimaki | ||
Arttu Heinonen | Lauri Laine | ||
Jerry Voutilainen | Marius Konkkola | ||
Arttu Lotjonen | Gabriel Oksanen | ||
Rasmus Tikkanen | Jeremiah Streng | ||
Mohamed Toure | Prosper Padera | ||
Eemil Tanninen | Elias Mastokangas | ||
Momodou Bojang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây SJK
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 9 | 22 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B B T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B B H B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | T H T T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | B B T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T B T T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B H T |
9 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T H B B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B B T B H |
11 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -13 | 4 | B T B B B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại