Thứ Ba, 04/11/2025
Roope Riski
8
Oiva Jukkola
9
Marius Soederbaeck
21
Roope Riski
24
Ibrahim Cisse
33
Paulo Ricardo (Thay: Pa Konate)
42
Andre Raymond (Thay: Oiva Jukkola)
46
Piotr Parzyszek (Thay: Agon Sadiku)
46
Petteri Pennanen
54
Adeleke Akinyemi (Thay: Roope Riski)
62
Jesse Kilo (Thay: Marius Soederbaeck)
62
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Mohamed Toure)
62
Samuel Pasanen (Thay: Doni Arifi)
62
Joslyn Luyeye-Lutumba
66
Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Anton Popovitch)
73
Joona Veteli
74
Bob Nii Armah
75
Petteri Pennanen
80
Vincent Ulundu (Thay: Maksim Stjopin)
81
Paulius Golubickas (Thay: Bob Nii Armah)
81
Piotr Parzyszek
88

Thống kê trận đấu KuPS vs Ilves

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
Ilves
Ilves
5 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KuPS vs Ilves

Tất cả (95)
90+4'

Joni Hyytia ra hiệu cho một quả ném biên của Kuopion Palloseura ở phần sân của Ilves.

90'

Liệu Ilves có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuopion Palloseura không?

90'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Kuopio.

90'

Vincent Ulundu của Ilves tung cú sút nhưng không trúng đích.

89'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

88'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Joslyn Luyeye-Lutumba.

88' Piotr Parzyszek ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 2-4 tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.

Piotr Parzyszek ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 2-4 tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.

87'

Phát bóng lên cho Kuopion Palloseura tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.

86'

Bóng đi ra ngoài sân và Kuopion Palloseura được hưởng quả phát bóng lên.

86'

Tại Kuopio, Ilves tấn công qua Lauri Ala-Myllymaki. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

83'

Ném biên cho Kuopion Palloseura tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.

83'

Tại Sân vận động Bóng đá Kuopio, Kuopion Palloseura bị phạt việt vị.

83'

Jarkko Wiss (Kuopion Palloseura) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Paulius Golubickas vào thay Bob Nii Armah.

83'

Vincent Ulundu vào sân thay cho Maksim Stjopin của đội khách.

80' Petteri Pennanen đã nhận thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!

Petteri Pennanen đã nhận thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!

78'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ilves.

76' Bob Nii Armah (Kuopion Palloseura) nhận thẻ vàng.

Bob Nii Armah (Kuopion Palloseura) nhận thẻ vàng.

74' Bob Nii Armah (Kuopion Palloseura) nhận thẻ vàng.

Bob Nii Armah (Kuopion Palloseura) nhận thẻ vàng.

74' Joona Veteli nhận thẻ vàng cho đội khách.

Joona Veteli nhận thẻ vàng cho đội khách.

74'

Kuopion Palloseura được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Ilves.

73'

Lauri Ala-Myllymaki thay thế Anton Popovitch cho Ilves tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.

Đội hình xuất phát KuPS vs Ilves

KuPS (4-4-2): Johannes Kreidl (1), Bob Nii Armah (24), Ibrahim Cisse (15), Taneli Hamalainen (33), Pa Konate (22), Otto Ruoppi (34), Jaakko Oksanen (13), Doni Arifi (10), Petteri Pennanen (8), Mohamed Toure (20), Agon Sadiku (11)

Ilves (4-4-2): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Tatu Miettunen (16), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Oiva Jukkola (19), Marius Soderback (17), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Roope Riski (10), Maksim Stjopin (8)

KuPS
KuPS
4-4-2
1
Johannes Kreidl
24
Bob Nii Armah
15
Ibrahim Cisse
33
Taneli Hamalainen
22
Pa Konate
34
Otto Ruoppi
13
Jaakko Oksanen
10
Doni Arifi
8
Petteri Pennanen
20
Mohamed Toure
11
Agon Sadiku
8
Maksim Stjopin
10
Roope Riski
7
Joona Veteli
14
Anton Popovitch
17
Marius Soderback
19
Oiva Jukkola
3
Matias Rale
5
Sauli Vaisanen
16
Tatu Miettunen
22
Aapo Maenpaa
1
Otso Virtanen
Ilves
Ilves
4-4-2
Thay người
42’
Pa Konate
Paulo Ricardo
46’
Oiva Jukkola
Andre Raymond
46’
Agon Sadiku
Piotr Parzyszek
62’
Roope Riski
Adeleke Akinyemi
62’
Mohamed Toure
Joslyn Luyeye-Lutumba
62’
Marius Soederbaeck
Jesse Kilo
62’
Doni Arifi
Samuel Pasanen
73’
Anton Popovitch
Lauri Ala-Myllymaki
81’
Bob Nii Armah
Paulius Golubickas
81’
Maksim Stjopin
Vincent Ulundu
Cầu thủ dự bị
Aatu Hakala
Teemu Hytonen
Piotr Parzyszek
Vincent Ulundu
Joslyn Luyeye-Lutumba
Adeleke Akinyemi
Jerry Voutilainen
Lauri Ala-Myllymaki
Samuel Pasanen
Jesse Kilo
Sadat Seidu
Kalle Wallius
Paulius Golubickas
Andre Raymond
Paulo Ricardo
Vasilije Bakic
Arttu Lotjonen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
22/05 - 2021
25/07 - 2021
09/04 - 2022
H1: 1-1
03/09 - 2022
H1: 0-0
23/04 - 2023
H1: 0-0
13/08 - 2023
H1: 0-2
31/05 - 2024
H1: 1-1
18/08 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
20/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Phần Lan
21/05 - 2025
H1: 0-0
14/06 - 2025
H1: 0-2
14/09 - 2025
H1: 0-4
16/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
27/10 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
19/10 - 2025
16/10 - 2025
H1: 0-0
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
03/11 - 2025
H1: 1-1
31/10 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
16/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
23/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FF JaroFF Jaro2710413-934B T B T T
2IFK MariehamnIFK Mariehamn278811-1932H T T H T
3VPSVPS278712-531T B T B B
4AC OuluAC Oulu278316-1827T T B T B
5FC KTPFC KTP275616-3021B B T H T
6FC Haka JFC Haka J274518-2017H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS3119752664H T T H T
2IlvesIlves3118672560H B T T H
3FC Inter TurkuFC Inter Turku31161052558T T H H B
4SJK-JSJK-J3116871656T T B H H
5HJK HelsinkiHJK Helsinki31147102449B B H B H
6IF GnistanIF Gnistan318914-1533B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow