Petteri Pennanen đã nhận thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!
![]() Roope Riski 8 | |
![]() Oiva Jukkola 9 | |
![]() Marius Soederbaeck 21 | |
![]() Roope Riski 24 | |
![]() Ibrahim Cisse 33 | |
![]() Paulo Ricardo (Thay: Pa Konate) 42 | |
![]() Andre Raymond (Thay: Oiva Jukkola) 46 | |
![]() Piotr Parzyszek (Thay: Agon Sadiku) 46 | |
![]() Petteri Pennanen 54 | |
![]() Adeleke Akinyemi (Thay: Roope Riski) 62 | |
![]() Jesse Kilo (Thay: Marius Soederbaeck) 62 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Mohamed Toure) 62 | |
![]() Samuel Pasanen (Thay: Doni Arifi) 62 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba 66 | |
![]() Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Anton Popovitch) 73 | |
![]() Joona Veteli 74 | |
![]() Bob Nii Armah 75 | |
![]() Petteri Pennanen 80 |
Thống kê trận đấu KuPS vs Ilves


Diễn biến KuPS vs Ilves

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ilves.

Bob Nii Armah (Kuopion Palloseura) nhận thẻ vàng.

Joona Veteli nhận thẻ vàng cho đội khách.
Kuopion Palloseura được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Ilves.
Lauri Ala-Myllymaki thay thế Anton Popovitch cho Ilves tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.
Kuopion Palloseura thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ilves.
Kuopion Palloseura được hưởng quả phạt góc.
Ilves có một quả phát bóng lên.
Petteri Pennanen của Kuopion Palloseura thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Joni Hyytia trao cho Kuopion Palloseura một quả phát bóng lên.

V À O O O! Joslyn Luyeye-Lutumba rút ngắn tỷ số cho Kuopion Palloseura xuống còn 1-4.
Kuopion Palloseura được hưởng quả phạt góc do Joni Hyytia trao.
Kuopion Palloseura có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Ilves ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Kuopio.
Jarkko Wiss (Kuopion Palloseura) đang thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Joslyn Luyeye-Lutumba thay thế Mohamed Toure.
Jarkko Wiss đang thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại Sân vận động Bóng đá Kuopio với việc Samuel Pasanen thay thế Doni Arifi.
Đội khách đã thay Marius Soderback bằng Jesse Kilo. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày của Joonas Rantanen.
Đội khách thay Roope Riski bằng Adeleke Akinyemi.
Đá phạt cho Ilves.
Đội hình xuất phát KuPS vs Ilves
KuPS (4-4-2): Johannes Kreidl (1), Bob Nii Armah (24), Ibrahim Cisse (15), Taneli Hamalainen (33), Pa Konate (22), Otto Ruoppi (34), Jaakko Oksanen (13), Doni Arifi (10), Petteri Pennanen (8), Mohamed Toure (20), Agon Sadiku (11)
Ilves (4-4-2): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Tatu Miettunen (16), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Oiva Jukkola (19), Marius Soderback (17), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Roope Riski (10), Maksim Stjopin (8)


Thay người | |||
42’ | Pa Konate Paulo Ricardo | 46’ | Oiva Jukkola Andre Raymond |
46’ | Agon Sadiku Piotr Parzyszek | 62’ | Roope Riski Adeleke Akinyemi |
62’ | Mohamed Toure Joslyn Luyeye-Lutumba | 62’ | Marius Soederbaeck Jesse Kilo |
62’ | Doni Arifi Samuel Pasanen | 73’ | Anton Popovitch Lauri Ala-Myllymaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Teemu Hytonen | ||
Piotr Parzyszek | Vincent Ulundu | ||
Joslyn Luyeye-Lutumba | Adeleke Akinyemi | ||
Jerry Voutilainen | Lauri Ala-Myllymaki | ||
Samuel Pasanen | Jesse Kilo | ||
Sadat Seidu | Kalle Wallius | ||
Paulius Golubickas | Andre Raymond | ||
Paulo Ricardo | Vasilije Bakic | ||
Arttu Lotjonen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây Ilves
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -1 | 28 | B H T B T |
2 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -23 | 22 | B T B B H |
4 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
5 | 23 | 4 | 5 | 14 | -16 | 17 | B B B B H | |
6 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -32 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 28 | 49 | T B B T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 22 | 48 | B T T T T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 30 | 45 | T T T T H |
4 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 14 | 44 | T T T H B |
5 | 23 | 12 | 6 | 5 | 14 | 42 | T T T H H | |
6 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -7 | 28 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại