Chủ Nhật, 14/09/2025

Trực tiếp kết quả KuPS vs Ilves hôm nay 18-08-2024

Giải VĐQG Phần Lan - CN, 18/8

Kết thúc

KuPS

KuPS

1 : 0

Ilves

Ilves

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 18/08/2024
Vòng 20 - VĐQG Phần Lan
Savon Sanomat Areena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Axel Vidjeskog
10
Juhani Pikkarainen
26
Marius Soederbaeck (Thay: Roope Riski)
55
Isaac Atanga (Thay: Jorginho)
55
Abdoulaye Kante (Thay: Lauri Ala-Myllymaeki)
67
Jonathan Muzinga (Thay: Ousmane Diawara)
70
Otto Ruoppi (Thay: Saku Savolainen)
70
Petteri Pennanen (Kiến tạo: Seth Saarinen)
73
Jerry Voutilainen (Thay: Axel Vidjeskog)
84
Doni Arifi
86
Matias Siltanen
86
Taneli Haemaelaeinen (Thay: Matias Siltanen)
90
Kristopher Da Graca (Thay: Clinton Antwi)
90
Isaac Atanga
90+4'

Thống kê trận đấu KuPS vs Ilves

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
Ilves
Ilves
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KuPS vs Ilves

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Seth Saarinen (18), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Clinton Antwi (25), Matias Siltanen (28), Axel Vidjeskog (26), Jaakko Oksanen (13), Saku Savolainen (6), Ousmane Diawara (11), Petteri Pennanen (8)

Ilves (3-4-3): Otso Virtanen (1), Joshua Akpudje (44), Tatu Miettunen (16), Juhani Pikkarainen (5), Matias Kivikko (2), Anton Popovitch (14), Doni Arifi (6), Jorginho (3), Lauri Ala-Myllymaki (15), Roope Riski (10), Joona Veteli (7)

KuPS
KuPS
4-3-3
1
Johannes Kreidl
18
Seth Saarinen
15
Ibrahim Cisse
16
Samuli Miettinen
25
Clinton Antwi
28
Matias Siltanen
26
Axel Vidjeskog
13
Jaakko Oksanen
6
Saku Savolainen
11
Ousmane Diawara
8
Petteri Pennanen
7
Joona Veteli
10
Roope Riski
15
Lauri Ala-Myllymaki
3
Jorginho
6
Doni Arifi
14
Anton Popovitch
2
Matias Kivikko
5
Juhani Pikkarainen
16
Tatu Miettunen
44
Joshua Akpudje
1
Otso Virtanen
Ilves
Ilves
3-4-3
Thay người
70’
Ousmane Diawara
Jonathan Muzinga
55’
Jorginho
Isaac Atanga
70’
Saku Savolainen
Otto Ruoppi
55’
Roope Riski
Marius Soderback
84’
Axel Vidjeskog
Jerry Voutilainen
67’
Lauri Ala-Myllymaeki
Abdoulaye Kante
90’
Clinton Antwi
Kristopher Da Graca
90’
Matias Siltanen
Taneli Haemaelaeinen
Cầu thủ dự bị
Aatu Hakala
Ville Seppa
Jonathan Muzinga
Isaac Atanga
Jerry Voutilainen
Danila Bulgakov
Arttu Heinonen
Marius Soderback
Otto Ruoppi
Abdoulaye Kante
Kristopher Da Graca
Aapo Maenpaa
Taneli Haemaelaeinen
Jere Riissanen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
22/05 - 2021
25/07 - 2021
09/04 - 2022
H1: 1-1
03/09 - 2022
H1: 0-0
23/04 - 2023
H1: 0-0
13/08 - 2023
H1: 0-2
31/05 - 2024
H1: 1-1
18/08 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
20/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Phần Lan
21/05 - 2025
H1: 0-0
14/06 - 2025
H1: 0-2
14/09 - 2025
H1: 0-4

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025
Europa League
14/08 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
09/08 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Phần Lan
02/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
24/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
20/07 - 2025
H1: 0-0
Europa League
17/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS23779-128B H T B T
2FF JaroFF Jaro237412-1225T B B T B
3IFK MariehamnIFK Mariehamn235711-2322B T B B H
4AC OuluAC Oulu236314-1721B B B T T
5FC Haka JFC Haka J234514-1617B B B B H
6FC KTPFC KTP233515-3214B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2314722849T B B T T
2IlvesIlves2315352248B T T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2314363045T T T T H
4KuPSKuPS2313551444T T T H B
5SJK-JSJK-J2312651442T T T H H
6IF GnistanIF Gnistan23779-728T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow