Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả KuPS vs IFK Mariehamn hôm nay 14-08-2022

Giải VĐQG Phần Lan - CN, 14/8

Kết thúc

KuPS

KuPS

1 : 0

IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 14/08/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Savon Sanomat Areena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yanga Baliso
20
Musah Nuhu
45+1'
Joona Veteli (Thay: Axel Vidjeskog)
46
Henry Uzochokwu (Thay: Musah Nuhu)
61
Santeri Haarala (Thay: Filip Valencic)
61
Eero Tamminen (Thay: Muhamed Olawale)
63
Joakim Latonen (Thay: Robin Sid)
69
(Pen) Tim Vaeyrynen
72
Jean-Christophe Coubronne
73
Timi Lahti
75
Baba Mensah (Thay: Patrik Raitanen)
80
Mikko Sumusalo (Thay: Jean-Christophe Coubronne)
80
Henry Uzochokwu
88
Sebastian Dahlstroem (Thay: Janis Ikaunieks)
89

Thống kê trận đấu KuPS vs IFK Mariehamn

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KuPS vs IFK Mariehamn

KuPS (3-4-3): Johannes Kreidl (21), Henri Toivomaki (22), Paulo Ricardo (2), Musah Nuhu (4), Jaakko Oksanen (13), Anton Popovitch (14), Axel Vidjeskog (26), Daniel Jose Carrillo Montilla (23), Filip Valencic (30), Tim Vayrynen (9), Janis Ikaunieks (10)

IFK Mariehamn (4-3-3): Yann-Alexandre Fillion (1), Jiri Nissinen (28), Timi Tapio Lahti (2), Patrik Raitanen (29), Jean-Christophe Coubronne (13), Robin Sid (17), Alvaro Ngamba (8), Yanga Balison (16), Muhamed Tehe Olawale (18), John Owoeri (19), De (9)

KuPS
KuPS
3-4-3
21
Johannes Kreidl
22
Henri Toivomaki
2
Paulo Ricardo
4
Musah Nuhu
13
Jaakko Oksanen
14
Anton Popovitch
26
Axel Vidjeskog
23
Daniel Jose Carrillo Montilla
30
Filip Valencic
9
Tim Vayrynen
10
Janis Ikaunieks
9
De
19
John Owoeri
18
Muhamed Tehe Olawale
16
Yanga Balison
8
Alvaro Ngamba
17
Robin Sid
13
Jean-Christophe Coubronne
29
Patrik Raitanen
2
Timi Tapio Lahti
28
Jiri Nissinen
1
Yann-Alexandre Fillion
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
4-3-3
Thay người
46’
Axel Vidjeskog
Joona Veteli
63’
Muhamed Olawale
Eero Tamminen
61’
Musah Nuhu
Henry Uzochokwu Unuorah
69’
Robin Sid
Joakim Latonen
61’
Filip Valencic
Santeri Haarala
80’
Patrik Raitanen
Baba Mensah
89’
Janis Ikaunieks
Sebastian Dahlstrom
80’
Jean-Christophe Coubronne
Mikko Sumusalo
Cầu thủ dự bị
Taneli Haemaelaeinen
Elmo Henriksson
Henry Uzochokwu Unuorah
Baba Mensah
Otso Virtanen
Mikko Sumusalo
Santeri Haarala
Riku Sjoroos
Joona Veteli
Joakim Latonen
Sebastian Dahlstrom
Eero Tamminen
Iiro Jarvinen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
14/05 - 2021
05/09 - 2021
08/05 - 2022
14/08 - 2022
30/04 - 2023
27/06 - 2023
13/04 - 2024
25/08 - 2024
23/04 - 2025
18/06 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow