Gnistan đã được Oliver Reitala trao một quả phạt góc.
Otto Ruoppi 44 | |
Artur Atarah (Thay: Didrik Hafstad) 46 | |
Ibrahim Cisse 61 | |
(Pen) Tim Vaeyrynen 62 | |
Paulius Golubickas (Thay: Mohamed Toure) 67 | |
Jerry Voutilainen (Thay: Petteri Pennanen) 67 | |
(Pen) Roman Eremenko 75 | |
Pa Konate (Thay: Clinton Antwi) 77 | |
Oliver Gunes (Thay: Edmund Arko-Mensah) 77 | |
Joakim Latonen (Thay: Tim Vaeyrynen) 77 | |
Vertti Haenninen (Thay: Matias Ritari) 77 | |
Arttu Loetjoenen (Thay: Samuel Pasanen) 78 | |
Oludare Olufunwa 81 | |
Jukka Raitala (Thay: Oludare Olufunwa) 86 | |
Paulo Ricardo (Thay: Doni Arifi) 90 |
Thống kê trận đấu KuPS vs IF Gnistan


Diễn biến KuPS vs IF Gnistan
Bóng an toàn khi Kuopion Palloseura được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Gnistan gần khu vực 16m50.
Kuopion Palloseura cần phải cẩn trọng. Gnistan có một quả ném biên tấn công.
Paulo Ricardo vào sân thay cho Doni Arifi của Kuopion Palloseura.
Kuopion Palloseura được Oliver Reitala trao cho một quả phạt góc.
Gnistan được hưởng một quả phạt góc.
Kuopion Palloseura đẩy cao đội hình và Taneli Hamalainen đánh đầu. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự Gnistan cảnh giác phá ra.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Kuopion Palloseura.
Đội khách đã thay Oludare Samuel Araba Olufunwa bằng Jukka Raitala. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Jussi Leppalahti.
Oliver Reitala trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Oliver Reitala chỉ định một quả đá phạt cho Gnistan ở phần sân của họ.
Kuopion Palloseura đẩy cao đội hình qua Jerry Voutilainen, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Piotr Parzyszek của Kuopion Palloseura tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Kuopion Palloseura sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Gnistan.
Oludare Samuel Araba Olufunwa (Gnistan) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Gnistan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gnistan được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.
Oliver Reitala ra hiệu cho một quả ném biên của Kuopion Palloseura ở phần sân của Gnistan.
Đội hình xuất phát KuPS vs IF Gnistan
KuPS (4-4-2): Johannes Kreidl (1), Samuel Pasanen (14), Ibrahim Cisse (15), Taneli Hamalainen (33), Clinton Antwi (25), Otto Ruoppi (34), Doni Arifi (10), Jaakko Oksanen (13), Petteri Pennanen (8), Mohamed Toure (20), Piotr Parzyszek (9)
IF Gnistan (3-5-2): Oskar Lyberopoulos (13), Oludare Olufunwa (42), Juhani Ojala (40), Edmund Arko-Mensah (12), Roman Eremenko (26), Evgeni Bashkirov (44), Armend Kabashi (28), Gabriel Europaeus (15), Matias Ritari (16), Tim Vayrynen (7), Didrik Hafstad (9)


| Thay người | |||
| 67’ | Petteri Pennanen Jerry Voutilainen | 46’ | Didrik Hafstad Artur Atarah |
| 67’ | Mohamed Toure Paulius Golubickas | 77’ | Edmund Arko-Mensah Oliver Gunes |
| 77’ | Clinton Antwi Pa Konate | 77’ | Matias Ritari Vertti Hänninen |
| 78’ | Samuel Pasanen Arttu Lotjonen | 77’ | Tim Vaeyrynen Joakim Latonen |
| 90’ | Doni Arifi Paulo Ricardo | 86’ | Oludare Olufunwa Jugi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Joel Tynkkynen | ||
Paulo Ricardo | Jugi | ||
Arttu Lotjonen | Oliver Gunes | ||
Rasmus Tikkanen | Vertti Hänninen | ||
Jerry Voutilainen | Marcus Ryberg | ||
Eemil Tanninen | Hannes Woivalin | ||
Pa Konate | Artur Atarah | ||
Sadat Seidu | Joakim Latonen | ||
Paulius Golubickas | Kosmo Launiala | ||
Nhận định KuPS vs IF Gnistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây IF Gnistan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
