Kuopion Palloseura tiến nhanh lên phía trên nhưng Mohammad Al-Emara thổi còi việt vị.
![]() Armend Kabashi 8 | |
![]() Joakim Latonen 16 | |
![]() Clinton Antwi 38 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba 41 | |
![]() Agon Sadiku 45+1' | |
![]() Didrik Hafstad (Thay: Gabriel Europaeus) 46 | |
![]() Didrik Hafstad 48 | |
![]() (Pen) Agon Sadiku 51 | |
![]() Ibrahim Cisse 57 | |
![]() Petteri Pennanen 64 | |
![]() Jerry Voutilainen (Thay: Doni Arifi) 64 | |
![]() Arttu Heinonen (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba) 64 | |
![]() Benjamin Dahlstroem (Thay: Edmund Arko-Mensah) 68 | |
![]() Oludare Olufunwa (Thay: Oliver Pettersson) 68 | |
![]() Artur Atarah (Thay: Joakim Latonen) 68 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Petteri Pennanen) 70 | |
![]() Niko Haemaelaeinen (Thay: Agon Sadiku) 70 | |
![]() Arttu Loetjoenen (Thay: Ibrahim Cisse) 74 | |
![]() Mohamed Toure (Kiến tạo: Arttu Heinonen) 80 | |
![]() Oliver Gunes (Thay: Saku Heiskanen) 80 |
Thống kê trận đấu KuPS vs IF Gnistan


Diễn biến KuPS vs IF Gnistan
Ném biên cho Kuopion Palloseura ở nửa sân của Gnistan.
Phạt góc được trao cho Kuopion Palloseura.
Mohammad Al-Emara ra hiệu một quả đá phạt cho Kuopion Palloseura.
Liệu Kuopion Palloseura có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Gnistan?
Mohammad Al-Emara trao cho Gnistan một quả phát bóng.
Kuopion Palloseura đang tiến lên và Otto Ruoppi thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Kuopion Palloseura ở nửa sân của họ.
Phạt góc được trao cho Kuopion Palloseura.
Gnistan có một quả phát bóng.
Otto Ruoppi của Kuopion Palloseura thoát xuống tại Sân vận động Bóng đá Kuopio. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Kuopion Palloseura được trao một quả phạt góc bởi Mohammad Al-Emara.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.
Ném biên cho Gnistan gần khu vực phạt đền.
Phạt góc được trao cho Gnistan.
Gnistan thực hiện sự thay người thứ năm với Oliver Gunes thay thế Saku Heiskanen.
Arttu Heinonen đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

VÀ A A A O O O! Mohamed Toure gia tăng cách biệt cho Kuopion Palloseura lên 6-2.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Kuopio.
Artur Atarah của Gnistan bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném bi cho Kuopion Palloseura tại sân bóng Kuopio.
Đội hình xuất phát KuPS vs IF Gnistan
KuPS (4-3-3): Aatu Hakala (12), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Clinton Antwi (25), Doni Arifi (10), Otto Ruoppi (34), Jaakko Oksanen (13), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Agon Sadiku (11), Petteri Pennanen (8)
IF Gnistan (4-4-2): Alexandro Craninx (1), Gabriel Europaeus (15), Jugi (22), Rachide Gnanou (24), Oliver Pettersson (4), Saku Heiskanen (3), Evgeni Bashkirov (44), Armend Kabashi (28), Edmund Arko-Mensah (12), Tim Vayrynen (7), Joakim Latonen (10)


Thay người | |||
64’ | Doni Arifi Jerry Voutilainen | 46’ | Gabriel Europaeus Didrik Hafstad |
64’ | Joslyn Luyeye-Lutumba Arttu Heinonen | 68’ | Oliver Pettersson Oludare Olufunwa |
70’ | Petteri Pennanen Mohamed Toure | 68’ | Edmund Arko-Mensah Benjamin Dahlstrom |
70’ | Agon Sadiku Niko Hämäläinen | 68’ | Joakim Latonen Artur Atarah |
74’ | Ibrahim Cisse Arttu Lotjonen | 80’ | Saku Heiskanen Oliver Gunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jerry Voutilainen | Hannes Woivalin | ||
Mohamed Toure | Oludare Olufunwa | ||
Roope Salo | Didrik Hafstad | ||
Arttu Lotjonen | Oliver Gunes | ||
Dion Krasniqi | Benjamin Dahlstrom | ||
Arttu Heinonen | Artur Atarah | ||
Niko Hämäläinen | Oskar Lyberopoulos | ||
Bob Nii Armah | |||
Miilo Pitkanen |
Nhận định KuPS vs IF Gnistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây IF Gnistan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -3 | 31 | B T B T B |
2 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -11 | 31 | T B T B T |
3 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -21 | 29 | B H T T H |
4 | ![]() | 26 | 8 | 3 | 15 | -16 | 27 | T T T B T |
5 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -31 | 18 | B B B T H |
6 | 26 | 4 | 5 | 17 | -19 | 17 | B H B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 22 | 53 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 22 | 52 | T T T H B |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 24 | 50 | T T H B B |
4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 15 | 48 | H H B T T | |
5 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 29 | 47 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -11 | 31 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại