Thứ Tư, 15/10/2025
Armend Kabashi
8
Joakim Latonen
16
Clinton Antwi
38
Joslyn Luyeye-Lutumba
41
Agon Sadiku
45+1'
Didrik Hafstad (Thay: Gabriel Europaeus)
46
Didrik Hafstad
48
(Pen) Agon Sadiku
51
Ibrahim Cisse
57
Petteri Pennanen
64
Jerry Voutilainen (Thay: Doni Arifi)
64
Arttu Heinonen (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba)
64
Benjamin Dahlstroem (Thay: Edmund Arko-Mensah)
68
Oludare Olufunwa (Thay: Oliver Pettersson)
68
Artur Atarah (Thay: Joakim Latonen)
68
Mohamed Toure (Thay: Petteri Pennanen)
70
Niko Haemaelaeinen (Thay: Agon Sadiku)
70
Arttu Loetjoenen (Thay: Ibrahim Cisse)
74
Mohamed Toure (Kiến tạo: Arttu Heinonen)
80
Oliver Gunes (Thay: Saku Heiskanen)
80

Thống kê trận đấu KuPS vs IF Gnistan

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
IF Gnistan
IF Gnistan
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KuPS vs IF Gnistan

Tất cả (117)
90+3'

Kuopion Palloseura tiến nhanh lên phía trên nhưng Mohammad Al-Emara thổi còi việt vị.

90+2'

Ném biên cho Kuopion Palloseura ở nửa sân của Gnistan.

90+1'

Phạt góc được trao cho Kuopion Palloseura.

90+1'

Mohammad Al-Emara ra hiệu một quả đá phạt cho Kuopion Palloseura.

90'

Liệu Kuopion Palloseura có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Gnistan?

89'

Mohammad Al-Emara trao cho Gnistan một quả phát bóng.

89'

Kuopion Palloseura đang tiến lên và Otto Ruoppi thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

88'

Đá phạt cho Kuopion Palloseura ở nửa sân của họ.

86'

Phạt góc được trao cho Kuopion Palloseura.

84'

Gnistan có một quả phát bóng.

84'

Otto Ruoppi của Kuopion Palloseura thoát xuống tại Sân vận động Bóng đá Kuopio. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

84'

Kuopion Palloseura được trao một quả phạt góc bởi Mohammad Al-Emara.

83'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.

83'

Ném biên cho Gnistan gần khu vực phạt đền.

82'

Phạt góc được trao cho Gnistan.

81'

Gnistan thực hiện sự thay người thứ năm với Oliver Gunes thay thế Saku Heiskanen.

80'

Arttu Heinonen đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

80' VÀ A A A O O O! Mohamed Toure gia tăng cách biệt cho Kuopion Palloseura lên 6-2.

VÀ A A A O O O! Mohamed Toure gia tăng cách biệt cho Kuopion Palloseura lên 6-2.

78'

Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Kuopio.

78'

Artur Atarah của Gnistan bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

78'

Ném bi cho Kuopion Palloseura tại sân bóng Kuopio.

Đội hình xuất phát KuPS vs IF Gnistan

KuPS (4-3-3): Aatu Hakala (12), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Clinton Antwi (25), Doni Arifi (10), Otto Ruoppi (34), Jaakko Oksanen (13), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Agon Sadiku (11), Petteri Pennanen (8)

IF Gnistan (4-4-2): Alexandro Craninx (1), Gabriel Europaeus (15), Jugi (22), Rachide Gnanou (24), Oliver Pettersson (4), Saku Heiskanen (3), Evgeni Bashkirov (44), Armend Kabashi (28), Edmund Arko-Mensah (12), Tim Vayrynen (7), Joakim Latonen (10)

KuPS
KuPS
4-3-3
12
Aatu Hakala
6
Saku Savolainen
15
Ibrahim Cisse
16
Samuli Miettinen
25
Clinton Antwi
10
Doni Arifi
34
Otto Ruoppi
13
Jaakko Oksanen
21
Joslyn Luyeye-Lutumba
11
Agon Sadiku
8
Petteri Pennanen
10
Joakim Latonen
7
Tim Vayrynen
12
Edmund Arko-Mensah
28
Armend Kabashi
44
Evgeni Bashkirov
3
Saku Heiskanen
4
Oliver Pettersson
24
Rachide Gnanou
22
Jugi
15
Gabriel Europaeus
1
Alexandro Craninx
IF Gnistan
IF Gnistan
4-4-2
Thay người
64’
Doni Arifi
Jerry Voutilainen
46’
Gabriel Europaeus
Didrik Hafstad
64’
Joslyn Luyeye-Lutumba
Arttu Heinonen
68’
Oliver Pettersson
Oludare Olufunwa
70’
Petteri Pennanen
Mohamed Toure
68’
Edmund Arko-Mensah
Benjamin Dahlstrom
70’
Agon Sadiku
Niko Hämäläinen
68’
Joakim Latonen
Artur Atarah
74’
Ibrahim Cisse
Arttu Lotjonen
80’
Saku Heiskanen
Oliver Gunes
Cầu thủ dự bị
Jerry Voutilainen
Hannes Woivalin
Mohamed Toure
Oludare Olufunwa
Roope Salo
Didrik Hafstad
Arttu Lotjonen
Oliver Gunes
Dion Krasniqi
Benjamin Dahlstrom
Arttu Heinonen
Artur Atarah
Niko Hämäläinen
Oskar Lyberopoulos
Bob Nii Armah
Miilo Pitkanen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
19/05 - 2024
H1: 0-0
07/07 - 2024
H1: 3-1
27/04 - 2025
H1: 1-0
01/07 - 2025
H1: 3-1
27/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
03/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
04/08 - 2025
28/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow