Ném biên cho HJK Helsinki gần khu vực 16m50.
Pa Konate 8 | |
Otto Ruoppi (Kiến tạo: Paulius Golubickas) 17 | |
Paulo Ricardo (Thay: Samuli Miettinen) 34 | |
Brooklyn Lyons-Foster 45+1' | |
Jere Kallinen (Kiến tạo: Teemu Pukki) 53 | |
Ricardo Friedrich 55 | |
(Pen) Piotr Parzyszek 57 | |
Saku Savolainen (Thay: Pa Konate) 61 | |
Petteri Pennanen (Thay: Clinton Antwi) 61 | |
Pyry Mentu (Thay: Jere Kallinen) 61 | |
Liam Moeller (Thay: Benji Michel) 62 | |
Kaius Simojoki (Thay: Mihailo Bogicevic) 62 | |
Vicente Besuijen (Thay: Santeri Hostikka) 76 | |
Ardit Tahiri (Thay: Lucas Lingman) 80 | |
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Samuel Pasanen) 80 | |
Agon Sadiku (Thay: Paulius Golubickas) 80 | |
Agon Sadiku (Kiến tạo: Paulo Ricardo) 90 |
Thống kê trận đấu KuPS vs HJK Helsinki


Diễn biến KuPS vs HJK Helsinki
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Kuopio.
Đá phạt cho HJK Helsinki ở phần sân nhà.
Dennis Antamo trao cho Kuopion Palloseura một quả phát bóng lên.
V À O O O! Kuopion Palloseura nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Agon Sadiku.
Ném biên cho HJK Helsinki ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Kuopion Palloseura cần phải cẩn trọng. HJK Helsinki có một quả ném biên tấn công.
HJK Helsinki được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Teemu Pukki của HJK Helsinki sút trúng đích nhưng không thành công.
Piotr Parzyszek của Kuopion Palloseura tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
HJK Helsinki được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Kuopion Palloseura được hưởng quả phát bóng lên.
Miska Ylitolva của HJK Helsinki tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Kuopion Palloseura ở phần sân nhà.
Dennis Antamo ra hiệu cho HJK Helsinki được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Ném biên cho Kuopion Palloseura tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.
Liệu Kuopion Palloseura có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của HJK Helsinki không?
Ở Kuopio, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ardit Tahiri vào sân thay cho Lucas Lingman của HJK Helsinki tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.
Đội chủ nhà thay Paulius Golubickas bằng Agon Sadiku.
Đội chủ nhà đã thay Samuel Pasanen bằng Joslyn Luyeye-Lutumba. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Jarkko Wiss.
Đội hình xuất phát KuPS vs HJK Helsinki
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Bob Nii Armah (24), Taneli Hamalainen (33), Samuli Miettinen (16), Pa Konate (22), Samuel Pasanen (14), Doni Arifi (10), Otto Ruoppi (34), Paulius Golubickas (35), Piotr Parzyszek (9), Clinton Antwi (25)
HJK Helsinki (4-3-3): Ricardo Friedrich (32), Miska Ylitolva (28), Ville Tikkanen (6), Mihailo Bogicevic (31), Brooklyn Lyons-Foster (2), Jere Kallinen (15), Alexander Ring (4), Lucas Lingman (10), Benji Michel (99), Teemu Pukki (20), Santeri Hostikka (7)


| Thay người | |||
| 34’ | Samuli Miettinen Paulo Ricardo | 61’ | Jere Kallinen Pyry Mentu |
| 61’ | Clinton Antwi Petteri Pennanen | 62’ | Benji Michel Liam Moller |
| 61’ | Pa Konate Saku Savolainen | 62’ | Mihailo Bogicevic Kaius Simojoki |
| 80’ | Paulius Golubickas Agon Sadiku | 76’ | Santeri Hostikka Vicente Besuijen |
| 80’ | Samuel Pasanen Joslyn Luyeye-Lutumba | 80’ | Lucas Lingman Ardit Tahiri |
| Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Elmo Henriksson | ||
Agon Sadiku | Ardit Tahiri | ||
Joslyn Luyeye-Lutumba | Vicente Besuijen | ||
Petteri Pennanen | Pyry Mentu | ||
Sadat Seidu | Liam Moller | ||
Paulo Ricardo | Yukiyoshi Karashima | ||
Saku Savolainen | Kaius Simojoki | ||
Derrick Atta Agyei | Kevin Kouassivi-Benissan | ||
Alex Lietsa | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch