Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Kuopio.
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Kiến tạo: Clinton Antwi) 3 | |
![]() Alexander Ring 6 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Kiến tạo: Otto Ruoppi) 8 | |
![]() Agon Sadiku (Thay: Mohamed Toure) 59 | |
![]() Toivo Mero (Thay: Benji Michel) 65 | |
![]() Jere Kallinen (Thay: Pyry Mentu) 65 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Kiến tạo: Clinton Antwi) 71 | |
![]() Roni Hudd (Thay: Liam Moeller) 77 | |
![]() Stanislav Baranov (Thay: Teemu Pukki) 83 | |
![]() Arttu Heinonen (Thay: Doni Arifi) 85 | |
![]() Bob Nii Armah (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba) 86 | |
![]() Roope Salo (Thay: Petteri Pennanen) 88 | |
![]() Brooklyn Lyons-Foster 90 |
Thống kê trận đấu KuPS vs HJK Helsinki


Diễn biến KuPS vs HJK Helsinki
Bóng đi ra ngoài sân và Kuopion Palloseura được hưởng một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho HJK Helsinki.

Tại Sân vận động Bóng đá Kuopio, Brooklyn Lyons-Foster đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội chủ nhà đã thay Petteri Pennanen bằng Roope Salo. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Jarkko Wiss.
Kuopion Palloseura sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của HJK Helsinki.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả phạt góc do Peiman Simani trao.
Bob Nii Armah vào sân thay cho Joslyn Luyeye-Lutumba cho Kuopion Palloseura.
Arttu Heinonen vào sân thay cho Doni Arifi cho đội chủ nhà.
Kuopion Palloseura được hưởng quả phạt góc.
Stanislav Baranov vào sân thay cho Teemu Pukki của HJK Helsinki tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.
HJK Helsinki được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
HJK Helsinki được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Kuopion Palloseura ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho HJK Helsinki ở Kuopio.
Quả phát bóng lên cho HJK Helsinki tại Sân vận động Kuopio.
Miika Nuutinen thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Kuopio với việc Roni Hudd thay thế Liam Moller.
Ném biên cho Kuopion Palloseura ở phần sân của HJK Helsinki.
Teemu Pukki có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho HJK Helsinki.
Peiman Simani trao cho đội khách một quả ném biên.
Kuopion Palloseura có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát KuPS vs HJK Helsinki
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Clinton Antwi (25), Samuli Miettinen (16), Ibrahim Cisse (15), Saku Savolainen (6), Jaakko Oksanen (13), Otto Ruoppi (34), Doni Arifi (10), Petteri Pennanen (8), Mohamed Toure (20), Joslyn Luyeye-Lutumba (21)
HJK Helsinki (4-3-3): Thijmen Nijhuis (25), Kaius Simojoki (13), Georgios Antzoulas (3), Brooklyn Lyons-Foster (2), Miska Ylitolva (28), Giorgos Kanellopoulos (8), Alexander Ring (4), Pyry Mentu (21), Benji Michel (99), Teemu Pukki (20), Liam Moller (22)


Thay người | |||
59’ | Mohamed Toure Agon Sadiku | 65’ | Benji Michel Toivo Mero |
85’ | Doni Arifi Arttu Heinonen | 65’ | Pyry Mentu Jere Kallinen |
86’ | Joslyn Luyeye-Lutumba Bob Nii Armah | 77’ | Liam Moeller Roni Hudd |
88’ | Petteri Pennanen Roope Salo | 83’ | Teemu Pukki Stanislav Baranov |
Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Jesse Öst | ||
Agon Sadiku | Roni Hudd | ||
Dion Krasniqi | Toivo Mero | ||
Arttu Heinonen | Matias Ritari | ||
Roope Salo | Jere Kallinen | ||
Arttu Lotjonen | Aaro Soiniemi | ||
Bob Nii Armah | Michael Boamah | ||
Derrick Atta Agyei | Stanislav Baranov |
Nhận định KuPS vs HJK Helsinki
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 6 | 0 | 18 | 30 | H T H H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | B B T T H |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 16 | 29 | T B T T H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 15 | 26 | T T B B T |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | H T T T H | |
6 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | T H B B B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H H B H |
8 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T B H H |
9 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | B T B T H |
10 | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | H B B T B | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
12 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -19 | 10 | B B T B H |
13 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại