Thứ Sáu, 23/05/2025
Santeri Hostikka
10
Jukka Raitala
47
Saku Savolainen (Thay: Talles)
65
Atomu Tanaka (Thay: Perparim Hetemaj)
68
Roope Riski (Thay: Bojan Radulovic)
68
Fabian Serrarens (Thay: Santeri Hostikka)
68
Manuel Martic (Thay: Nassim Boujellab)
71
Fabian Serrarens
77
Santeri Haarala (Thay: Tim Vaeyrynen)
80
Taneli Haemaelaeinen
88
Murilo
90
Janis Ikaunieks
90+2'

Thống kê trận đấu KuPS vs HJK Helsinki

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
HJK Helsinki
HJK Helsinki
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KuPS vs HJK Helsinki

KuPS (3-4-3): Johannes Kreidl (21), Diogo Tomas (3), Paulo Ricardo (2), Taneli Haemaelaeinen (33), Henri Toivomaki (22), Anton Popovitch (14), Janis Ikaunieks (10), Daniel Jose Carrillo Montilla (23), Clinton Antwi (25), Tim Vayrynen (9), Talles (11)

Cầu thủ dự bị
Henry Uzochokwu Unuorah
Otso Virtanen
Santeri Haarala
Sebastian Dahlstrom
Iiro Jarvinen
Felipe Aspegren
Saku Savolainen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
29/05 - 2022
02/07 - 2022
05/05 - 2023
03/09 - 2023
06/04 - 2024
20/06 - 2024

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
21/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
10/05 - 2025
H1: 2-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
H1: 1-0
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-0
12/04 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS9711922T T T T B
2FC Inter TurkuFC Inter Turku74301015T T H H T
3IlvesIlves8503715B B T B T
4SJKSJK9423114H B B H B
5HJK HelsinkiHJK Helsinki8413713T H T T T
6VPSVPS7322-111B B T T H
7IF GnistanIF Gnistan7313-110T B T T H
8IFK MariehamnIFK Mariehamn8314-510B T B H T
9FC Haka JFC Haka J7214-37T H B B B
10FF JaroFF Jaro7214-37B B T B H
11FC KTPFC KTP7115-134B T B B B
12AC OuluAC Oulu8107-83B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow