Bóng đi ra ngoài sân và KTP Kotka được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Mohamed Toure 25 | |
![]() Mohamed Toure 44 | |
![]() Matias Paavola (Thay: Franck-Landry Elle Essouma) 46 | |
![]() Arttu Heinonen (Thay: Jerry Voutilainen) 46 | |
![]() Matias Paavola (Thay: Franck Essouma) 46 | |
![]() Urho Huhtamaeki 55 | |
![]() Otto Ruoppi 57 | |
![]() Clinton Antwi (Thay: Niko Haemaelaeinen) 60 | |
![]() Matias Paavola 62 | |
![]() Petteri Pennanen (Thay: Otto Ruoppi) 62 | |
![]() Assane Seck (Thay: Marius Bustgaard Larsen) 66 | |
![]() Constantine Edlund (Thay: Mitchell Glasson) 66 | |
![]() Urho Huhtamaeki 68 | |
![]() Urho Huhtamaeki 69 | |
![]() Saku Savolainen (Thay: Arttu Loetjoenen) 72 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Dion Krasniqi) 72 | |
![]() Aapo Ruohio (Thay: Aleksi Tarvonen) 73 | |
![]() Mikko Sumusalo (Thay: Juho Lehtiranta) 88 | |
![]() Saku Savolainen 90 |
Thống kê trận đấu KuPS vs FC KTP


Diễn biến KuPS vs FC KTP
Ở Kuopio, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

Saku Savolainen (Kuopion Palloseura) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho KTP Kotka ở phần sân nhà.
Ném biên cho KTP Kotka tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho KTP Kotka.
Kuopion Palloseura cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ KTP Kotka.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Nyholm Jonas (KTP Kotka) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Mikko Sumusalo thay thế Juho Lehtiranta.
Amir Hajizadeh trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Phạt góc cho Kuopion Palloseura.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả phạt góc do Amir Hajizadeh trao.
Kuopion Palloseura được hưởng quả phạt góc.
Kuopion Palloseura được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Amir Hajizadeh chỉ định một quả đá phạt cho KTP Kotka ở phần sân nhà.
Kuopion Palloseura được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kuopion Palloseura đẩy cao đội hình nhưng Amir Hajizadeh nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
KTP Kotka được hưởng quả phát bóng lên.
Amir Hajizadeh chỉ định một quả đá phạt cho Kuopion Palloseura ở phần sân nhà.
KTP Kotka được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát KuPS vs FC KTP
KuPS (4-3-1-2): Johannes Kreidl (1), Arttu Lotjonen (23), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Niko Hämäläinen (22), Jerry Voutilainen (7), Doni Arifi (10), Jaakko Oksanen (13), Otto Ruoppi (34), Mohamed Toure (20), Dion Krasniqi (19)
FC KTP (4-3-3): Maxim Zhuk (33), Juho Lehtiranta (14), Tabi Manga (17), Joona Toivio (4), Urho Huhtamaki (2), Armaan Wilson (5), Franck Essouma (8), Atom (37), Marius Bustgaard Larsen (23), Aleksi Tarvonen (9), Mitchell Glasson (19)


Thay người | |||
46’ | Jerry Voutilainen Arttu Heinonen | 46’ | Franck Essouma Matias Paavola |
60’ | Niko Haemaelaeinen Clinton Antwi | 66’ | Marius Bustgaard Larsen Assan Seck |
62’ | Otto Ruoppi Petteri Pennanen | 66’ | Mitchell Glasson Constantine Edlund |
72’ | Dion Krasniqi Joslyn Luyeye-Lutumba | 73’ | Aleksi Tarvonen Aapo Ruohio |
72’ | Arttu Loetjoenen Saku Savolainen | 88’ | Juho Lehtiranta Mikko Sumusalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Madou Diakite | ||
Clinton Antwi | Arttu Tulehmo | ||
Rasmus Tikkanen | Enoch Banza | ||
Joslyn Luyeye-Lutumba | Mikko Sumusalo | ||
Petteri Pennanen | Matias Paavola | ||
Arttu Heinonen | Assan Seck | ||
Eemil Tanninen | Aapo Ruohio | ||
Saku Savolainen | Luca Weckstroem | ||
Agon Sadiku | Constantine Edlund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây FC KTP
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 9 | 22 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B B T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B B H B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | T H T T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | B B T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T B T T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B H T |
9 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T H B B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B B T B H |
11 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -13 | 4 | B T B B B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại