Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả KuPS vs FC Inter Turku hôm nay 02-04-2022

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 02/4

Kết thúc

KuPS

KuPS

2 : 1

FC Inter Turku

FC Inter Turku

Hiệp một: 2-1
T7, 21:00 02/04/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Savon Sanomat Areena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Iiro Jaervinen)
5
Roger Bonet
14
Gabriel Bispo (Kiến tạo: Anton Popovitch)
38
Roger Bonet
40
Joona Veteli (Thay: Iiro Jaervinen)
59
Gabriel Bispo
60
Matias Ojala (Thay: Jussi Niska)
66
Henry Uzochokwu
67
Nika Sichinava (Thay: Tim Vaeyrynen)
71
Matias Tamminen (Thay: Aleksi Paananen)
76
Joona Veteli
81
Diogo Tomas (Thay: Janis Ikaunieks)
82
Axel Vidjeskog (Thay: Clinton Antwi)
82
Daniel Carrillo
88

Thống kê trận đấu KuPS vs FC Inter Turku

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
FC Inter Turku
FC Inter Turku
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KuPS vs FC Inter Turku

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henry Uzochokwu (15), Paulo Ricardo (2), Henri Toivomaeki (22), Daniel Carrillo (23), Anton Popovitch (14), Janis Ikaunieks (10), Gabriel Bispo (19), Iiro Jaervinen (17), Tim Vaeyrynen (9), Clinton Antwi (25)

FC Inter Turku (3-4-3): Walter Viitala (1), Rodrigo Arciero (25), Rick Ketting (4), Roger Bonet (6), Tommi Jyry (16), Aleksi Paananen (19), Noah Nurmi (5), Jussi Niska (2), David Haro (11), Benjamin Kaellman (9), Petteri Forsell (10)

KuPS
KuPS
4-3-3
21
Johannes Kreidl
15
Henry Uzochokwu
2
Paulo Ricardo
22
Henri Toivomaeki
23
Daniel Carrillo
14
Anton Popovitch
10
Janis Ikaunieks
19
Gabriel Bispo
17
Iiro Jaervinen
9
Tim Vaeyrynen
25
Clinton Antwi
10
Petteri Forsell
9
Benjamin Kaellman
11
David Haro
2
Jussi Niska
5
Noah Nurmi
19
Aleksi Paananen
16
Tommi Jyry
6
Roger Bonet
4
Rick Ketting
25
Rodrigo Arciero
1
Walter Viitala
FC Inter Turku
FC Inter Turku
3-4-3
Thay người
59’
Iiro Jaervinen
Joona Veteli
66’
Jussi Niska
Matias Ojala
71’
Tim Vaeyrynen
Nika Sichinava
76’
Aleksi Paananen
Matias Tamminen
82’
Janis Ikaunieks
Diogo Tomas
82’
Clinton Antwi
Axel Vidjeskog
Cầu thủ dự bị
Diogo Tomas
Luka Kuittinen
Hemmo Riihimaeki
Matias Riikonen
Joona Veteli
Matias Ojala
Sebastian Dahlstroem
Elias Mastokangas
Nika Sichinava
Markus Arsalo
Axel Vidjeskog
Matias Tamminen
Taneli Haemaelaeinen
Ryan Mahuta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
24/04 - 2021
14/06 - 2021
02/04 - 2022
27/08 - 2022
17/07 - 2023
19/04 - 2024
01/09 - 2024
05/04 - 2025
17/08 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Inter Turku

VĐQG Phần Lan
05/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
08/08 - 2025
04/08 - 2025
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow