Đá phạt cho Kuopion Palloseura ở phần sân của Inter Turku.
![]() Jean Botue 25 | |
![]() Dimitri Legbo 28 | |
![]() Bismark Ampofo 42 | |
![]() Paulo Ricardo 45 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Agon Sadiku) 56 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Piotr Parzyszek) 56 | |
![]() Loic Essomba (Kiến tạo: Jean Botue) 58 | |
![]() Bismark Ampofo 61 | |
![]() Momodou Sarr (Thay: Antoin Loic Essomba Bikoula) 65 | |
![]() Mamadou Sarr (Thay: Loic Essomba) 65 | |
![]() Johannes Yli-Kokko (Thay: Jean Botue) 66 | |
![]() Saku Savolainen (Thay: Bob Nii Armah) 66 | |
![]() Samuel Pasanen (Thay: Doni Arifi) 66 | |
![]() Jerry Voutilainen (Thay: Paulo Ricardo) 73 | |
![]() Seth Saarinen (Thay: Christian Ouguehi) 74 | |
![]() Joonas Kekarainen (Thay: Florian Krebs) 74 | |
![]() Seth Saarinen (Thay: Dimitri Legbo) 74 | |
![]() Otto Ruoppi (Kiến tạo: Jaakko Oksanen) 79 | |
![]() Samuel Pasanen 85 | |
![]() Jasse Tuominen (Thay: Jussi Niska) 87 | |
![]() Jasse Tuominen (Thay: Luka Kuittinen) 87 |
Thống kê trận đấu KuPS vs FC Inter Turku


Diễn biến KuPS vs FC Inter Turku
Ném biên cho Inter Turku ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Kuopion Palloseura.
Đội chủ nhà ở Kuopio được hưởng quả phát bóng lên.
Inter Turku được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Inter Turku được hưởng quả phát bóng lên.
Jasse Tuominen vào sân thay cho Jussi Niska của Inter Turku.
Tại Sân vận động Bóng đá Kuopio, Kuopion Palloseura bị phạt việt vị.
Albin Granlund của Inter Turku tung cú sút nhưng không trúng đích.
Joni Hyytia trao cho Kuopion Palloseura một quả phát bóng lên.

Samuel Pasanen ghi bàn giúp Kuopion Palloseura dẫn trước 2-1.
Bóng đi ra ngoài sân và Kuopion Palloseura được hưởng quả phát bóng lên.
Axel Kouame của Inter Turku tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Inter Turku có một quả phát bóng lên.
Kuopion Palloseura được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bóng đá Kuopio.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Kuopio.
Ném biên cho Kuopion Palloseura tại Sân vận động bóng đá Kuopio.
Jaakko Oksanen đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Bàn thắng! Otto Ruoppi (Kuopion Palloseura) cân bằng tỷ số 1-1 bằng một cú đánh đầu ở Kuopio.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả phạt góc do Joni Hyytia trao.
Kuopion Palloseura được hưởng quả phạt góc do Joni Hyytia trao.
Đội hình xuất phát KuPS vs FC Inter Turku
KuPS (4-2-3-1): Aatu Hakala (12), Bob Nii Armah (24), Paulo Ricardo (4), Taneli Hamalainen (33), Pa Konate (22), Doni Arifi (10), Jaakko Oksanen (13), Otto Ruoppi (34), Agon Sadiku (11), Petteri Pennanen (8), Piotr Parzyszek (9)
FC Inter Turku (4-3-3): Eetu Huuhtanen (1), Albin Granlund (5), Bart Straalman (16), Luka Kuittinen (22), Jussi Niska (2), Bismark Ampofo (17), Florian Krebs (10), Axel Kouame (28), Loic Essomba (23), Jean Botue (11), Dimitri Legbo (6)


Thay người | |||
56’ | Piotr Parzyszek Mohamed Toure | 65’ | Loic Essomba Momodou Sarr |
56’ | Agon Sadiku Joslyn Luyeye-Lutumba | 66’ | Jean Botue Johannes Yli-Kokko |
66’ | Doni Arifi Samuel Pasanen | 74’ | Florian Krebs Joonas Kekarainen |
66’ | Bob Nii Armah Saku Savolainen | 74’ | Dimitri Legbo Seth Saarinen |
73’ | Paulo Ricardo Jerry Voutilainen | 87’ | Luka Kuittinen Jasse Tuominen |
Cầu thủ dự bị | |||
Miilo Pitkanen | Eero Vuorjoki | ||
Mohamed Toure | Jasse Tuominen | ||
Joslyn Luyeye-Lutumba | Momodou Sarr | ||
Jerry Voutilainen | Johannes Yli-Kokko | ||
Samuel Pasanen | Iiro Jarvinen | ||
Lauri Sahimaa | Joonas Kekarainen | ||
Saku Savolainen | Vaino Vehkonen | ||
Rasmus Tikkanen | Seth Saarinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây FC Inter Turku
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -3 | 31 | B T B T B |
2 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -11 | 31 | T B T B T |
3 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -21 | 29 | B H T T H |
4 | ![]() | 26 | 8 | 3 | 15 | -16 | 27 | T T T B T |
5 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -31 | 18 | B B B T H |
6 | 26 | 4 | 5 | 17 | -19 | 17 | B H B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 22 | 53 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 22 | 52 | T T T H B |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 24 | 50 | T T H B B |
4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 15 | 48 | H H B T T | |
5 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 29 | 47 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -11 | 31 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại