Ném biên cho Kuopion Palloseura ở phần sân của Valkeakoski.
![]() Agon Sadiku (Kiến tạo: Bob Nii Armah) 12 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Agon Sadiku) 27 | |
![]() Mohamed Toure 31 | |
![]() Arlind Sejdiu (Thay: Djair Parfitt-Williams) 46 | |
![]() Simon Lindholm (Thay: Abraham Okyere) 46 | |
![]() Danila Bulgakov 51 | |
![]() Mohamed Toure (Kiến tạo: Arttu Loetjoenen) 59 | |
![]() Petteri Pennanen (Thay: Otto Ruoppi) 63 | |
![]() Saku Savolainen (Thay: Rasmus Tikkanen) 63 | |
![]() Roni Hudd (Thay: Danila Bulgakov) 67 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Arttu Heinonen) 76 | |
![]() Sadat Seidu (Thay: Samuel Pasanen) 76 | |
![]() James Akintunde 77 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba 80 |
Thống kê trận đấu KuPS vs FC Haka J

Diễn biến KuPS vs FC Haka J
Oliver Reitala ra hiệu cho Kuopion Palloseura được hưởng ném biên ở phần sân của Valkeakoski.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho đội khách ở Kuopio.
Kuopion Palloseura được hưởng ném biên ở phần sân của Valkeakoski.
Ném biên cho Valkeakoski ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Phạt góc cho Valkeakoski.
Valkeakoski thực hiện sự thay người thứ năm với Lucas Falcao thay thế Riku Selander.
Bóng an toàn khi Kuopion Palloseura được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Oliver Reitala chỉ định một quả đá phạt cho Valkeakoski ở phần sân nhà.
Kuopion Palloseura có quả phát bóng lên.
Roni Hudd của Valkeakoski có cú sút nhưng không trúng đích.
Kuopion Palloseura có một quả ném biên nguy hiểm.
Petteri Pennanen của Kuopion Palloseura có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Kuopio. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Kuopio.
Valkeakoski đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Arlind Sejdiu lại đi chệch khung thành.

Joslyn Luyeye-Lutumba (Kuopion Palloseura) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Kuopion Palloseura cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Valkeakoski.
Liệu Valkeakoski có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Kuopion Palloseura không?
Ném biên cho Valkeakoski ở phần sân của Kuopion Palloseura.

Oluwaseun Ewerogba Akintunde đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2.
Đội hình xuất phát KuPS vs FC Haka J
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Rasmus Tikkanen (32), Jaakko Oksanen (13), Arttu Lotjonen (23), Bob Nii Armah (24), Jerry Voutilainen (7), Doni Arifi (10), Samuel Pasanen (14), Arttu Heinonen (17), Agon Sadiku (11), Otto Ruoppi (34)
FC Haka J (4-5-1): Anton Lepola (12), Oskari Sallinen (13), Nikolas Talo (2), Niklas Friberg (3), Valentin Purosalo (30), Djair Parfitt-Williams (64), Riku Selander (66), Jean-Pierre Da Sylva (7), Abraham Okyere (19), Danila Bulgakov (16), Kalle Multanen (17)

Thay người | |||
27’ | Agon Sadiku Mohamed Toure | 46’ | Djair Parfitt-Williams Arlind Sejdiu |
63’ | Otto Ruoppi Petteri Pennanen | 46’ | Abraham Okyere Simon Lindholm |
63’ | Rasmus Tikkanen Saku Savolainen | 67’ | Danila Bulgakov Roni Hudd |
76’ | Arttu Heinonen Joslyn Luyeye-Lutumba | ||
76’ | Samuel Pasanen Sadat Seidu |
Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Oliver Heino | ||
Mohamed Toure | Oluwaseun Ewerogba Akintunde | ||
Joslyn Luyeye-Lutumba | Roni Hudd | ||
Petteri Pennanen | Arlind Sejdiu | ||
Sadat Seidu | Elias Romero | ||
Lauri Sahimaa | Simon Lindholm | ||
Saku Savolainen | Falcao | ||
Akusti Matias Jalasvaara | |||
Jordan Houston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây FC Haka J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 7 | 0 | 23 | 37 | H T T H T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T H T T |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 11 | 34 | B T T H H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 19 | 32 | B B T T T |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | T T H T B | |
6 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | B B H H H |
7 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | B H T B B |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -8 | 16 | T H B B H |
10 | 18 | 4 | 4 | 10 | -12 | 16 | T B B H B | |
11 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -12 | 15 | T H T B T |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại