Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Blerton Seji (Thay: Veton Tusha) 29 | |
![]() Blerton Sheji (Thay: Veton Tusha) 29 | |
![]() Clinton Antwi (Thay: Taneli Haemaelaeinen) 58 | |
![]() Paulius Golubickas (Thay: Samuel Pasanen) 58 | |
![]() Piotr Parzyszek (Thay: Mohamed Toure) 58 | |
![]() Mamadou Soumahoro (Thay: Liridon Balaj) 66 | |
![]() Doni Arifi 70 | |
![]() Jerry Voutilainen (Thay: Doni Arifi) 71 | |
![]() Piotr Parzyszek (Kiến tạo: Jerry Voutilainen) 74 | |
![]() Albert Dabiqaj (Kiến tạo: Blerton Sheji) 80 | |
![]() Petteri Pennanen 83 | |
![]() Kristal Abazaj (Thay: Arb Manaj) 89 | |
![]() Rron Broja (Thay: Almir Ajzeraj) 89 | |
![]() Agon Sadiku (Thay: Petteri Pennanen) 89 | |
![]() Ibrahim Cisse 90+2' |
Thống kê trận đấu KuPS vs Drita


Diễn biến KuPS vs Drita

Thẻ vàng cho Ibrahim Cisse.
Petteri Pennanen rời sân và được thay thế bởi Agon Sadiku.
Almir Ajzeraj rời sân và được thay thế bởi Rron Broja.
Arb Manaj rời sân và được thay thế bởi Kristal Abazaj.

Thẻ vàng cho Petteri Pennanen.
Blerton Sheji đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albert Dabiqaj ghi bàn!
Jerry Voutilainen đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Piotr Parzyszek đã ghi bàn!
Doni Arifi rời sân và được thay thế bởi Jerry Voutilainen.

Thẻ vàng cho Doni Arifi.
Liridon Balaj rời sân và được thay thế bởi Mamadou Soumahoro.
Samuel Pasanen rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Samuel Pasanen rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Piotr Parzyszek.
Taneli Haemaelaeinen rời sân và được thay thế bởi Clinton Antwi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Veton Tusha rời sân và được thay thế bởi Blerton Sheji.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát KuPS vs Drita
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Taneli Hamalainen (33), Samuel Pasanen (14), Doni Arifi (10), Jaakko Oksanen (13), Otto Ruoppi (34), Mohamed Toure (20), Petteri Pennanen (8)
Drita (4-2-3-1): Faton Maloku (1), Besnik Krasniqi (2), Egzon Bejtulai (15), Jorgo Pellumbi (32), Raddy Ovouka (26), Albert Dabiqaj (14), Vesel Limaj (8), Liridon Balaj (10), Almir Ajzeraj (7), Veton Tusha (25), Arb Manaj (9)


Thay người | |||
58’ | Mohamed Toure Piotr Parzyszek | 29’ | Veton Tusha Blerton Sheji |
58’ | Taneli Haemaelaeinen Clinton Antwi | 66’ | Liridon Balaj Mamadou Soumahoro |
58’ | Samuel Pasanen Paulius Golubickas | 89’ | Almir Ajzeraj Rron Broja |
71’ | Doni Arifi Jerry Voutilainen | 89’ | Arb Manaj Kristal Abazaj |
89’ | Petteri Pennanen Agon Sadiku |
Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Laurit Behluli | ||
Miilo Pitkanen | Leutrim Rexhepi | ||
Jerry Voutilainen | Blerton Sheji | ||
Piotr Parzyszek | Rron Broja | ||
Agon Sadiku | Salifu Ibrahim | ||
Joslyn Luyeye-Lutumba | Endrit Morina | ||
Pa Konate | Ilir Mustafa | ||
Clinton Antwi | Engjell Sylejmani | ||
Sadat Seidu | Kristal Abazaj | ||
Paulius Golubickas | Mamadou Soumahoro |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây Drita
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại