Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Vladyslav Shapoval
5 - Oleksandr Kozak (Kiến tạo: Artem Liehostaiev)
35 - Valeriy Rogozynsky (Thay: Yevhenii Morozko)
46 - (Pen) Vladyslav Shapoval
50 - Artur Dumanyuk (Thay: Ivan Losenko)
72 - Oleksiy Gusev (Thay: Oleksandr Kozak)
82
- Yevgen Streltsov (Thay: Vadym Pidlepych)
46 - Artem Onishchenko (Thay: Oleksiy Khakhlov)
67 - Andriy Savenkov (Thay: Vladimir Odaryuk)
67 - Mykyta Kononov
83 - Ilya Khodulya (Thay: Evgeniy Misyura)
89
Thống kê trận đấu Kudrivka vs SC Poltava
Diễn biến Kudrivka vs SC Poltava
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Evgeniy Misyura rời sân và được thay thế bởi Ilya Khodulya.
Thẻ vàng cho Mykyta Kononov.
Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Gusev.
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Artur Dumanyuk.
Vladimir Odaryuk rời sân và được thay thế bởi Andriy Savenkov.
Oleksiy Khakhlov rời sân và được thay thế bởi Artem Onishchenko.
V À A A O O O - Vladyslav Shapoval từ Kudrivka đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Yevhenii Morozko rời sân và được thay thế bởi Valeriy Rogozynsky.
Vadym Pidlepych rời sân và được thay thế bởi Yevgen Streltsov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Artem Liehostaiev đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Oleksandr Kozak đã ghi bàn!
V À A A A O O O Kudrivka ghi bàn.
V À A A A O O O - Vladyslav Shapoval từ Kudrivka đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A A O O O - Kudrivka ghi bàn từ chấm phạt đền.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kudrivka vs SC Poltava
Kudrivka (4-4-2): Anton Yashkov (37), Artem Machelyuk (39), Miroslav Serdyuk (17), Vladislav Shapoval (13), Maksym Melnychuk (91), Oleksandr Kozak (9), Ivan Losenko (66), Denis Nagnoynyi (29), Yevgeniy Morozko (33), Oleksiy Lytovchenko (10), Artem Lyegostayev (77)
SC Poltava (4-2-3-1): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Vadym Pidlepych (5), Oleh Veremiienko (33), Mykyta Kononov (2), Dmytro Plakhtyr (44), Yevgen Misyura (20), Volodimir Odaryuk (8), Oleksiy Khakhlov (99), Denys Galenkov (7), Oleksandr Vivdych (88)
Thay người | |||
46’ | Yevhenii Morozko Valeriy Rogozynsky | 46’ | Vadym Pidlepych Yevgen Streltsov |
72’ | Ivan Losenko Artur Dumanyuk | 67’ | Vladimir Odaryuk Andriy Savenkov |
82’ | Oleksandr Kozak Oleksiy Gusiev | 67’ | Oleksiy Khakhlov Artem Onischenko |
89’ | Evgeniy Misyura Illya Khodulya |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Demchenko | Daniil Ermolov | ||
Roman Lyopka | Mykyta Minchev | ||
Ivan Mamrosenko | Evgeniy Opanasenko | ||
Bogdan Veklyak | Illya Khodulya | ||
Valeriy Rogozynsky | Andriy Savenkov | ||
Oleksiy Gusiev | Sviatoslav Shapovalov | ||
Artur Dumanyuk | Artem Onischenko | ||
Andriy Storchous | Yevgen Streltsov | ||
Andriy Totovytskyi | Yan Shevchenko | ||
Dmytro Yuriyovych Korkishko | |||
Denys Bezborodko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kudrivka
Thành tích gần đây SC Poltava
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T H T T |
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | T T H H H | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T T H T T | |
4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H T T H B | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T H | |
6 | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | B B T T T | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T B B T H | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B T | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B H B H | |
10 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H T H | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B T B B H | |
12 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B T T H B | |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T H T | |
14 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B T B B | |
16 | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại