Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andriy Storchous (Kiến tạo: Artem Liehostaiev) 35 | |
![]() Valeriy Rogozynsky (Thay: Denys Svityukha) 65 | |
![]() Peter Itodo 67 | |
![]() Igor Kogut (Thay: Ivan Lytvynenko) 76 | |
![]() Dmytro Korkishko (Thay: Andriy Storchous) 82 | |
![]() Oleksiy Lytovchenko (Thay: Artem Liehostaiev) 82 | |
![]() Kyrylo Matveev (Thay: Ivan Losenko) 82 | |
![]() Dmytro Kapinus (Thay: Oleksandr Martynyuk) 85 | |
![]() Igor Kogut 86 | |
![]() Baton Zabergja (Thay: Ermir Rashica) 90 | |
![]() Anton Yashkov 90+6' |
Thống kê trận đấu Kudrivka vs Metalist 1925

Diễn biến Kudrivka vs Metalist 1925

Thẻ vàng cho Anton Yashkov.
Ermir Rashica rời sân và được thay thế bởi Baton Zabergja.

Thẻ vàng cho Igor Kogut.

Thẻ vàng cho Igor Kogut.
Oleksandr Martynyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kapinus.
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Matveev.
Artem Liehostaiev rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Lytovchenko.
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Dmytro Korkishko.
Ivan Lytvynenko rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.

V À A A O O O - Peter Itodo đã ghi bàn!
Denys Svityukha rời sân và anh được thay thế bởi Valeriy Rogozynsky.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Artem Liehostaiev đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Andriy Storchous đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kudrivka vs Metalist 1925
Kudrivka (4-2-3-1): Anton Yashkov (37), Artem Machelyuk (39), Miroslav Serdyuk (17), Ivan Mamrosenko (90), Maksym Melnychuk (91), Ivan Losenko (66), Artur Dumanyuk (19), Denys Svitiukha (20), Andriy Storchous (8), Oleksandr Kozak (9), Artem Lyegostayev (77)
Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Denys Antiukh (15), Ivan Lytvynenko (25), Vladislav Kalitvintsev (45), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)

Thay người | |||
65’ | Denys Svityukha Valeriy Rogozynsky | 76’ | Ivan Lytvynenko Igor Kogut |
82’ | Ivan Losenko Kyrylo Matveev | 85’ | Oleksandr Martynyuk Dmytro Kapinus |
82’ | Andriy Storchous Dmytro Yuriyovych Korkishko | 90’ | Ermir Rashica Baton Zabergja |
82’ | Artem Liehostaiev Oleksiy Lytovchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Lyopka | Ivan Bagriy | ||
Mykhailo Kulyk | Yaroslav Protsenko | ||
Bogdan Veklyak | Maksym Solovey | ||
Valeriy Rogozynsky | Dmytro Kapinus | ||
Oleksiy Gusiev | Vyacheslav Churko | ||
Kyrylo Matveev | Volodymyr Salyuk | ||
Dmytro Yuriyovych Korkishko | Igor Kogut | ||
Oleh Pushkarov | Denys Kondratyuk | ||
Oleksiy Lytovchenko | Baton Zabergja | ||
Anton Demchenko | Yaroslav Karpizin | ||
Ihor Snurnitsyn | |||
Matviy Panchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kudrivka
Thành tích gần đây Metalist 1925
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H | |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T H T B H | |
14 | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | T B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại