Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Valeriy Rogozynsky (Kiến tạo: Andriy Storchous)
3 - Yevhenii Morozko
32 - Andriy Storchous
43 - Denys Svityukha (Thay: Oleksandr Kozak)
62 - Artem Machelyuk (Thay: Yevhenii Morozko)
62 - Ivan Losenko
70 - Dmytro Korkishko (Thay: Andriy Storchous)
71 - Denis Nagnoynyi (Thay: Valeriy Rogozynsky)
71 - Denys Svityukha
72 - Bogdan Veklyak (Thay: Ivan Losenko)
79 - Denis Nagnoynyi
90+7'
- Jean Pedroso
22 - Vladyslav Baboglo
26 - Volodymyr Adamyuk (Thay: Paulo Vitor)
33 - Denys Miroshnichenko
41 - Pablo Alvarez
52 - Fabiano (Thay: Artur Shakh)
69 - Vladyslav Klymenko (Thay: Denys Miroshnichenko)
69 - Oleh Fedor (Thay: Pablo Alvarez)
81 - Jean Pedroso
90+7'
Thống kê trận đấu Kudrivka vs Karpaty
Diễn biến Kudrivka vs Karpaty
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Denis Nagnoynyi.
V À A A O O O - Jean Pedroso đã ghi bàn!
Pablo Alvarez rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Veklyak.
Thẻ vàng cho Denys Svityukha.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Valeriy Rogozynsky rời sân và được thay thế bởi Denis Nagnoynyi.
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Dmytro Korkishko.
Thẻ vàng cho Ivan Losenko.
Denys Miroshnichenko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Fabiano.
Yevhenii Morozko rời sân và được thay thế bởi Artem Machelyuk.
Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Denys Svityukha.
V À A A O O O - Pablo Alvarez đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Andriy Storchous đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.
Thẻ vàng cho [player1].
Paulo Vitor rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Adamyuk.
Thẻ vàng cho Yevhenii Morozko.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vladyslav Baboglo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Jean Pedroso.
Andriy Storchous đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Valeriy Rogozynsky đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kudrivka vs Karpaty
Kudrivka (4-2-1-3): Anton Yashkov (37), Yevgeniy Morozko (33), Miroslav Serdyuk (17), Vladislav Shapoval (13), Maksym Melnychuk (91), Ivan Losenko (66), Artur Dumanyuk (19), Andriy Storchous (8), Oleksandr Kozak (9), Artem Lyegostayev (77), Valeriy Rogozynsky (78)
Karpaty (4-1-2-3): Andriy Klishchuk (30), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95), Artur Shakh (33)
Thay người | |||
62’ | Yevhenii Morozko Artem Machelyuk | 33’ | Paulo Vitor Volodymyr Adamiuk |
62’ | Oleksandr Kozak Denys Svitiukha | 69’ | Artur Shakh Fabiano |
71’ | Valeriy Rogozynsky Denis Nagnoynyi | 69’ | Denys Miroshnichenko Vladyslav Klymenko |
71’ | Andriy Storchous Dmytro Yuriyovych Korkishko | 81’ | Pablo Alvarez Oleg Fedor |
79’ | Ivan Losenko Bogdan Veklyak |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Lyopka | Nazar Domchak | ||
Bogdan Veklyak | Roman Mysak | ||
Oleksiy Gusiev | Volodymyr Adamiuk | ||
Artem Machelyuk | Fabiano | ||
Kyrylo Matveev | Igor Neves Alves | ||
Denis Nagnoynyi | Ilya Kvasnytsya | ||
Dmytro Yuriyovych Korkishko | Oleg Fedor | ||
Oleh Pushkarov | Vladyslav Klymenko | ||
Denys Svitiukha | Yaroslav Karabin | ||
Anton Demchenko | Yuriy Kokodyniak | ||
Denys Bezborodko | Diego Palacios | ||
Mykhailo Kulyk | Mykola Kyrychok |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kudrivka
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T | |
4 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B | |
8 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T | |
10 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T | |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại